Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xiaomi Redmi 2S hay Lenovo RocStar A319, Xiaomi Redmi 2S vs Lenovo RocStar A319

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xiaomi Redmi 2S hay Lenovo RocStar A319 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xiaomi Redmi 2S
( 0 người chọn )
vs
Lenovo RocStar A319
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Xiaomi Redmi 2S
Lenovo RocStar A319

So sánh về giá của sản phẩm

Xiaomi Hongmi 2S (Redmi 2S) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xiaomi Hongmi 2S (Redmi 2S) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo RocStar A319 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo RocStar A319 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Xiaomi Redmi 2S (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Lenovo RocStar A319 (1 ý kiến)
LanHuong1989Lenovo RocStar A319 có thiết kế đẹp.(3.462 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Xiaomi Hongmi 2S (Redmi 2S) White
đại diện cho
Xiaomi Redmi 2S
vsLenovo RocStar A319 White
đại diện cho
Lenovo RocStar A319
H
Hãng sản xuấtHãng khácvsLenovoHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon MSM8625Q (1.2 GHz Quad-core)vs1.3 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 305vsMali-400MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsMàn hình cảm ứng TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Fax
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvs- Dolby Digital Plus sound enhancement
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
- Voice memo/dial
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 2200mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs3.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs240giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng134gvs130gTrọng lượng
Kích thước134 x 67.2 x 9.2mmvs123.5 x 63.8 x 10.2 mmKích thước
D

Đối thủ