Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lenovo P780 hay Lenovo RocStar A319, Lenovo P780 vs Lenovo RocStar A319

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lenovo P780 hay Lenovo RocStar A319 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lenovo P780
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Lenovo RocStar A319
( 0 người chọn )
2
0
Lenovo P780
Lenovo RocStar A319

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo P780 4GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Lenovo P780 8GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Lenovo RocStar A319 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo RocStar A319 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Lenovo P780 (1 ý kiến)
LanHuong1989Lenovo P780 màn hình cảm ứng lớn, dung lượng bộ nhớ lên đến 8GB.(3.375 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lenovo RocStar A319 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo P780 8GB
đại diện cho
Lenovo P780
vsLenovo RocStar A319 White
đại diện cho
Lenovo RocStar A319
H
Hãng sản xuấtLenovovsLenovoHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs1.3 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsMali-400MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsMàn hình cảm ứng TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvs- Dolby Digital Plus sound enhancement
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
- Voice memo/dial
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 4000mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại43giờvs3.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ840giờvs240giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng176gvs130gTrọng lượng
Kích thước143 x 73 x 10 mmvs123.5 x 63.8 x 10.2 mmKích thước
D

Đối thủ