Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lenovo A369i hay Lenovo RocStar A319, Lenovo A369i vs Lenovo RocStar A319

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lenovo A369i hay Lenovo RocStar A319 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lenovo A369i
( 0 người chọn )
vs
Lenovo RocStar A319
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Lenovo A369i
Lenovo RocStar A319

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo A369i
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Lenovo RocStar A319 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo RocStar A319 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Lenovo A369i (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Lenovo RocStar A319 (1 ý kiến)
LanHuong1989Lenovo RocStar A319 đẹp , sang trọng hơn Lenovo A369i(3.416 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo A369i
đại diện cho
Lenovo A369i
vsLenovo RocStar A319 White
đại diện cho
Lenovo RocStar A319
H
Hãng sản xuấtLenovovsLenovoHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Dual-Corevs1.3 GHz Dual-CoreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsMali-400MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvsMàn hình cảm ứng TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvs- Dolby Digital Plus sound enhancement
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
- Voice memo/dial
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• HSDPA 2100
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại10giờvs3.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ220giờvs240giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng153gvs130gTrọng lượng
Kích thướcvs123.5 x 63.8 x 10.2 mmKích thước
D

Đối thủ