Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Grand 2 (3 ý kiến)
anht401Màn hình rộng giúp việc trải nghiệm đa phương tiện, xem phim ảnh một cách tối ưu nhất. Đặc biệt nếu bạn là người thích xem phim trên điện thoại thì đây là một thiết bị đáng để sở hữu. Ngoài ra, việc giải trí như đọc báo, chơi game cũng dễ dàng và thoải mái hơn khi có màn hình rộng.(3.407 ngày trước)
Mở rộng
shopngoctram69galaxy grand hai người chọn xiaomi ko ai chọn(3.563 ngày trước)
ngocnttSamsung Galaxy Grand 2 với màn hình cảm ứng lớn, chụp ảnh đẹp.(3.623 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xiaomi Redmi 2S (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Grand 2 LTE (SM-G7105) White đại diện cho Samsung Galaxy Grand 2 | vs | Xiaomi Hongmi 2S (Redmi 2S) White đại diện cho Xiaomi Redmi 2S | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Hãng khác | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8625Q (1.2 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.3inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1.5GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Fax • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization
- Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2600mAh | vs | Li-Ion 2200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 163g | vs | 134g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 146.8 x 75.3 x 8.9 mm | vs | 134 x 67.2 x 9.2mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Samsung Galaxy Grand 2 vs ZTE Grand S II |
Samsung Galaxy Grand 2 vs ZTE Star 1 |
Samsung Galaxy Grand 2 vs Xiaomi Redmi 1S |
Samsung Galaxy Grand 2 vs Xiaomi Mi 2 |
ZTE Star 2 vs Samsung Galaxy Grand 2 |
Samsung Galaxy S5 vs Samsung Galaxy Grand 2 |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Samsung Galaxy Grand 2 |
Samsung Galaxy Note II vs Samsung Galaxy Grand 2 |
Xiaomi Redmi Note vs Samsung Galaxy Grand 2 |
Xiaomi Redmi 2S vs Xiaomi Redmi 1S |
Xiaomi Redmi 2S vs Xiaomi Mi 2 |
Xiaomi Redmi 2S vs Xiaomi Redmi 2 |
Xiaomi Redmi 2S vs Xiaomi Redmi 2A |
Xiaomi Redmi 2S vs Lenovo RocStar A319 |
Xiaomi Redmi 2S vs Lenovo S560 |
Samsung Galaxy Note II vs Xiaomi Redmi 2S |
Xiaomi Redmi Note vs Xiaomi Redmi 2S |
Lenovo P780 vs Xiaomi Redmi 2S |
Lenovo A369i vs Xiaomi Redmi 2S |