Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xiaomi Redmi 2S hay Xiaomi Mi 2, Xiaomi Redmi 2S vs Xiaomi Mi 2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xiaomi Redmi 2S hay Xiaomi Mi 2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xiaomi Redmi 2S
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Xiaomi Mi 2
( 0 người chọn )
2
0
Xiaomi Redmi 2S
Xiaomi Mi 2

So sánh về giá của sản phẩm

Xiaomi Hongmi 2S (Redmi 2S) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xiaomi Hongmi 2S (Redmi 2S) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xiaomi MI-2
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Xiaomi Redmi 2S (2 ý kiến)
shopngoctram69xiaomi redmi 2s 1 người chọn cái kia ko ai chọn(3.519 ngày trước)
ngocnttXiaomi Redmi 2S có màn hình cảm ứng lớn.(3.581 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xiaomi Mi 2 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Xiaomi Hongmi 2S (Redmi 2S) White
đại diện cho
Xiaomi Redmi 2S
vsXiaomi MI-2
đại diện cho
Xiaomi Mi 2
H
Hãng sản xuấtHãng khácvsHãng khácHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon MSM8625Q (1.2 GHz Quad-core)vsQualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 305vsAdreno 320Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM1GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Fax
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvs- Touch-sensitive controls
- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TV-out (via MHL A/V link)
- SNS integration
- Image/video editor
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2200mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
• Đen
Màu
Trọng lượng134gvs145gTrọng lượng
Kích thước134 x 67.2 x 9.2mmvs126 x 62 x 10.2 mmKích thước
D

Đối thủ