Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Asus Zenfone 5 A501CG 8GB (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn HTC One M9 (4 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2015/09/mfy1442543223.jpg)
hamishopNếu bạn muốn khám phá việc chỉnh sửa ảnh, thì phần mềm HTC Eye Experience độc quyền của HTC sẽ là người trợ lý hoàn hảo của bạn(3.021 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
muanhanh247Camera sau mạnh mẽ với công nghệ HTC Eye Experience(3.051 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/12/dhr1417744447.jpg)
giadungtotHệ điều hành dễ sử dụng, kiểu dáng mới nhất sành điệu hơn, màn hình độ phân giải cao, chụp ảnh đẹp(3.248 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
huongmuahe16vỏ nhôm chắc chăn, pin bền...............(3.285 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB (1GB Ram) Champagne Gold đại diện cho Asus Zenfone 5 A501CG 8GB | vs | HTC One M9 (HTC M9 / HTC One Hima) 32GB Amber Gold đại diện cho HTC One M9 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Asus | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.6 Ghz | vs | ARM Cortex A57 (2.0 GHz Quad-core) & ARM Cortex A53 (1.5 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v5.0.1 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX544 MP2 | vs | Adreno 430 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 20.7Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 3GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- MP3/WAV/eAAC+ player - MP4/H.264/H.263 player - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input Corning Gorilla Glass 3 | vs | Camera: Dual 20.7 MP, 5248 х 3936 pixels
Video: 2160p@30fps, 1080p@60fps, 720p@120fps, HDR, stereo sound rec. - Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0) - Google Drive (100 GB cloud storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - DivX/XviD/MP4/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC player - Document editor - Photo/video editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2110mAh | vs | Li-Po 2840mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 18.5giờ | vs | 22 giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 350giờ | vs | 400giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Gold | vs | • Gold | Màu | |||||
Trọng lượng | 145g | vs | 157g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 148.2 x 72.8 x 5.5-10.3 | vs | 144.6 x 69.7 x 9.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Xiaomi Redmi Note 4G White | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Samsung Galaxy Ace 2 I8160 | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Samsung Galaxy Trend Plus S7580 | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs ZTE Star 2 | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Samsung Galaxy Grand 2 | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs ZTE Grand S II | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs ZTE Star 1 | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs HTC One E9+ | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Xiaomi Redmi 1S | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Asus Pegasus X002 | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Micromax Canvas Nitro A310 | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs HTC One (M8) | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs HTC One M8s | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Asus Zenfone 3 | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Asus Zenfone C | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs HTC One M9+ | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Asus Zenfone 2 ZE500CL | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Asus Zenfone 2 ZE550ML | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Asus PadFone S | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Samsung Galaxy S4 Mini LTE | ![]() | ![]() |
Dash Music JR vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S5 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Note 3 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB | ![]() | ![]() |
Galaxy A7 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB | ![]() | ![]() |
Galaxy S5 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB | ![]() | ![]() |
Zenfone 6 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB | ![]() | ![]() |
Zenfone 5 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 6 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB | ![]() | ![]() |
LG G2 Lite vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB | ![]() | ![]() |
HTC One M8 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB | ![]() | ![]() |
LG G2 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB | ![]() | ![]() |
HTC One vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB | ![]() | ![]() |
HTC One SV vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB | ![]() | ![]() |
HTC One SU vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB | ![]() | ![]() |
HTC One SC vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB | ![]() | ![]() |
HTC One ST vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB | ![]() | ![]() |
HTC One VX vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB | ![]() | ![]() |
HTC One X+ vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB | ![]() | ![]() |
HTC One XL vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB | ![]() | ![]() |
HTC One S vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB | ![]() | ![]() |
HTC One X vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB | ![]() | ![]() |
HTC One V vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | HTC One M9 vs HTC One M8s |
![]() | ![]() | HTC One M9 vs Huawei P8 Lite |
![]() | ![]() | HTC One M9 vs HTC One M9+ |
![]() | ![]() | HTC One M9 vs Oppo Find 7 |
![]() | ![]() | HTC One M9 vs Oppo Find 7a |
![]() | ![]() | HTC One M9 vs Huawei P8 |
![]() | ![]() | HTC One M9 vs Huawei P8Max |
![]() | ![]() | HTC One M9 vs Huawei Ascend P7 |
![]() | ![]() | HTC One M9 vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
![]() | ![]() | HTC One M9 vs LG G4 |
![]() | ![]() | HTC One M9 vs LG G4c |
![]() | ![]() | HTC One M9 vs BPhone |
![]() | ![]() | HTC One M9 vs Galaxy S6 Active (SM-G890) |
![]() | ![]() | HTC One M9 vs Galaxy S6 Mini |
![]() | ![]() | HTC One M9 vs HTC One ME |
![]() | ![]() | HTC One M9 vs Samsung Galaxy S6 Active |
![]() | ![]() | HTC One M9 vs HTC One (E8) Dual Sim |
![]() | ![]() | HTC One M9 vs iPhone 6S |
![]() | ![]() | HTC One M9 vs Galaxy On5 |
![]() | ![]() | HTC One M9 vs Galaxy On7 |
![]() | ![]() | HTC One M9 vs HTC One A9 |
![]() | ![]() | HTC One M9 vs Desire 828 dual sim |
![]() | ![]() | Galaxy S6 Edge vs HTC One M9 |
![]() | ![]() | Galaxy S6 vs HTC One M9 |
![]() | ![]() | Motorola Nexus 6 vs HTC One M9 |
![]() | ![]() | Note 4 vs HTC One M9 |
![]() | ![]() | iPhone 6 Plus vs HTC One M9 |
![]() | ![]() | iPhone 6 vs HTC One M9 |
![]() | ![]() | lg g3 vs HTC One M9 |
![]() | ![]() | Galaxy S5 vs HTC One M9 |
![]() | ![]() | Xperia Z3 vs HTC One M9 |
![]() | ![]() | Galaxy Alpha vs HTC One M9 |
![]() | ![]() | ZTE Blade S6 vs HTC One M9 |
![]() | ![]() | HTC One (M8) vs HTC One M9 |
![]() | ![]() | HTC One E9+ vs HTC One M9 |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 6 vs HTC One M9 |
![]() | ![]() | LG G2 Lite vs HTC One M9 |
![]() | ![]() | HTC One M8 vs HTC One M9 |
![]() | ![]() | LG G2 vs HTC One M9 |
![]() | ![]() | HTC One vs HTC One M9 |
![]() | ![]() | HTC One SV vs HTC One M9 |
![]() | ![]() | HTC One SU vs HTC One M9 |
![]() | ![]() | HTC One SC vs HTC One M9 |
![]() | ![]() | HTC One ST vs HTC One M9 |
![]() | ![]() | HTC One VX vs HTC One M9 |
![]() | ![]() | HTC One X+ vs HTC One M9 |
![]() | ![]() | HTC One XL vs HTC One M9 |
![]() | ![]() | HTC One S vs HTC One M9 |
![]() | ![]() | HTC One X vs HTC One M9 |
![]() | ![]() | HTC One V vs HTC One M9 |