Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Asus Zenfone 5 A501CG 8GB (1 ý kiến)

hotronganhangsim sài thích hơn,pin cũng khủn(3.693 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Grand 2 (6 ý kiến)

giadungtotĐiện thoại đẹp hơn chụp ảnh sành điệu, mới nhất nhưng thực dụng, cấu hình mạnh mẽ(3.528 ngày trước)

anht401Phía mặt sau của máy là camera 8MP cùng đèn flash và loa ngoài ở hai bên, tương tự như dòng Grand trước đó. Với kích thước 146.8 x 75.3 x 8.9 mm, trọng lượng 163g, máy khá mỏng, gọn và nếu bạn cầm trên tay sẽ cho cảm giác mềm mại nhưng khá đầm tay vì trọng lượng của nó.(3.549 ngày trước)
Mở rộng

huongmuahe16nhìn chắc chắn, pin bền hơn zen(3.564 ngày trước)

phimtoancauGiá tốt so với cấu hình, tiện ích nghe nhạc nổi bật(3.699 ngày trước)

nijianhapkhauxem phim hay, sang trọng, tiện ích phù hợp(3.712 ngày trước)

xedienhanoiGiá tốt, thiết kế bát mắt, có kết nối 3g vào mạng dễ dàng, đáp ứng khá tốt(3.718 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB (1GB Ram) Champagne Gold đại diện cho Asus Zenfone 5 A501CG 8GB | vs | Samsung Galaxy Grand 2 LTE (SM-G7105) White đại diện cho Samsung Galaxy Grand 2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Asus | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.6 Ghz | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX544 MP2 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1.5GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- MP3/WAV/eAAC+ player - MP4/H.264/H.263 player - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input Corning Gorilla Glass 3 | vs | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization
- Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2110mAh | vs | Li-Ion 2600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 18.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 350giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Gold | vs | • Trắng • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 145g | vs | 163g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 148.2 x 72.8 x 5.5-10.3 | vs | 146.8 x 75.3 x 8.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Xiaomi Redmi Note 4G White | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Samsung Galaxy Ace 2 I8160 | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Samsung Galaxy Trend Plus S7580 | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs ZTE Star 2 | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs ZTE Grand S II | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs ZTE Star 1 | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs HTC One E9+ | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Xiaomi Redmi 1S | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Asus Pegasus X002 | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Micromax Canvas Nitro A310 | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs HTC One (M8) | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs HTC One M9 | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs HTC One M8s | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Asus Zenfone 3 | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Asus Zenfone C | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs HTC One M9+ | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Asus Zenfone 2 ZE500CL | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Asus Zenfone 2 ZE550ML | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Asus PadFone S | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Samsung Galaxy S4 Mini LTE | ![]() | ![]() |
Dash Music JR vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S5 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Note 3 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB | ![]() | ![]() |
Galaxy A7 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB | ![]() | ![]() |
Galaxy S5 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB | ![]() | ![]() |
Zenfone 6 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB | ![]() | ![]() |
Zenfone 5 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 6 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB | ![]() | ![]() |
LG G2 Lite vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB | ![]() | ![]() |
HTC One M8 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB | ![]() | ![]() |
LG G2 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB | ![]() | ![]() |
HTC One vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB | ![]() | ![]() |
HTC One SV vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB | ![]() | ![]() |
HTC One SU vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB | ![]() | ![]() |
HTC One SC vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB | ![]() | ![]() |
HTC One ST vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB | ![]() | ![]() |
HTC One VX vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB | ![]() | ![]() |
HTC One X+ vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB | ![]() | ![]() |
HTC One XL vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB | ![]() | ![]() |
HTC One S vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB | ![]() | ![]() |
HTC One X vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB | ![]() | ![]() |
HTC One V vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Grand 2 vs ZTE Grand S II |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Grand 2 vs ZTE Star 1 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Grand 2 vs Xiaomi Redmi 2S |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Grand 2 vs Xiaomi Redmi 1S |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Grand 2 vs Xiaomi Mi 2 |
![]() | ![]() | ZTE Star 2 vs Samsung Galaxy Grand 2 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S5 vs Samsung Galaxy Grand 2 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Note II vs Samsung Galaxy Grand 2 |
![]() | ![]() | Xiaomi Redmi Note vs Samsung Galaxy Grand 2 |