Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC One M9 hay LG G4c, HTC One M9 vs LG G4c

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC One M9 hay LG G4c đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC One M9 (HTC M9 / HTC One Hima) 32GB Amber Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
HTC One M9 (HTC M9 / HTC One Hima) 32GB Silver/Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
HTC One M9 (HTC M9 / HTC One Hima) 32GB Gunmetal Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
HTC One M9 (HTC M9 / HTC One Hima) 32GB Gold/Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One M9 (HTC M9 / HTC One Hima) 64GB Amber Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One M9 (HTC M9 / HTC One Hima) 64GB Gold/Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One M9 (HTC M9 / HTC One Hima) 64GB Gunmetal Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One M9 (HTC M9 / HTC One Hima) 64GB Silver/Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG G4c Ceramic White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4c Metallic Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4c Shiny Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC One M9 (3 ý kiến)
hamishopM9 có 2 tông màu cá tính: bạc và vàng(3.158 ngày trước)
muanhanh247Màn hình Full HD 5 inch với kính cường lực(3.188 ngày trước)
lopforever1993Máy được trang bị cấu hình cao, màn hình nét(3.474 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG G4c (3 ý kiến)
thienvuongphat1991Máy thiết kế độc đáo với phím cứng đặt phía sau máy(3.248 ngày trước)
knightsuper48Thiết kế gọn, vừa tay cầm, mẫu mã đẹp, kiều dáng đẹp mắt(3.280 ngày trước)
trungvuchuhoangMáy cấu hình mạnh, giao diện đẹp, màn hình sáng, không chói(3.340 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC One M9 (HTC M9 / HTC One Hima) 32GB Amber Gold
đại diện cho
HTC One M9
vsLG G4c Ceramic White
đại diện cho
LG G4c
H
Hãng sản xuấtHTCvsLGHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A57 (2.0 GHz Quad-core) & ARM Cortex A53 (1.5 GHz Quad-core)vs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.0 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 430vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau20.7Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácCamera: Dual 20.7 MP, 5248 х 3936 pixels
Video: 2160p@30fps, 1080p@60fps, 720p@120fps, HDR, stereo sound rec.
- Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- Google Drive (100 GB cloud storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- DivX/XviD/MP4/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC player
- Document editor
- Photo/video editor
vs- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/FLAC/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Po 2840mAhvsLi-Ion 2540mAhPin
Thời gian đàm thoại22 giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ400giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Gold
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng157gvs136gTrọng lượng
Kích thước144.6 x 69.7 x 9.6 mmvs139.7 x 69.8 x 10.2 mmKích thước
D

Đối thủ