Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC One M9 (3 ý kiến)
hamishopM9 có 2 tông màu cá tính: bạc và vàng(3.158 ngày trước)
muanhanh247Màn hình Full HD 5 inch với kính cường lực(3.188 ngày trước)
lopforever1993Máy được trang bị cấu hình cao, màn hình nét(3.474 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG G4c (3 ý kiến)
thienvuongphat1991Máy thiết kế độc đáo với phím cứng đặt phía sau máy(3.248 ngày trước)
knightsuper48Thiết kế gọn, vừa tay cầm, mẫu mã đẹp, kiều dáng đẹp mắt(3.280 ngày trước)
trungvuchuhoangMáy cấu hình mạnh, giao diện đẹp, màn hình sáng, không chói(3.340 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC One M9 (HTC M9 / HTC One Hima) 32GB Amber Gold đại diện cho HTC One M9 | vs | LG G4c Ceramic White đại diện cho LG G4c | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A57 (2.0 GHz Quad-core) & ARM Cortex A53 (1.5 GHz Quad-core) | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.0.1 (Lollipop) | vs | Android OS, v5.0 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 430 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 20.7Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Camera: Dual 20.7 MP, 5248 х 3936 pixels
Video: 2160p@30fps, 1080p@60fps, 720p@120fps, HDR, stereo sound rec. - Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0) - Google Drive (100 GB cloud storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - DivX/XviD/MP4/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC player - Document editor - Photo/video editor | vs | - MP4/H.264 player
- MP3/WAV/FLAC/eAAC+ player - Photo/video editor - Document editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2840mAh | vs | Li-Ion 2540mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 22 giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Gold | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 157g | vs | 136g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 144.6 x 69.7 x 9.6 mm | vs | 139.7 x 69.8 x 10.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC One M9 vs HTC One M8s |
HTC One M9 vs Huawei P8 Lite |
HTC One M9 vs HTC One M9+ |
HTC One M9 vs Oppo Find 7 |
HTC One M9 vs Oppo Find 7a |
HTC One M9 vs Huawei P8 |
HTC One M9 vs Huawei P8Max |
HTC One M9 vs Huawei Ascend P7 |
HTC One M9 vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
HTC One M9 vs LG G4 |
HTC One M9 vs BPhone |
HTC One M9 vs Galaxy S6 Active (SM-G890) |
HTC One M9 vs Galaxy S6 Mini |
HTC One M9 vs HTC One ME |
HTC One M9 vs Samsung Galaxy S6 Active |
HTC One M9 vs HTC One (E8) Dual Sim |
HTC One M9 vs iPhone 6S |
HTC One M9 vs Galaxy On5 |
HTC One M9 vs Galaxy On7 |
HTC One M9 vs HTC One A9 |
HTC One M9 vs Desire 828 dual sim |
Galaxy S6 Edge vs HTC One M9 |
Galaxy S6 vs HTC One M9 |
Motorola Nexus 6 vs HTC One M9 |
Note 4 vs HTC One M9 |
iPhone 6 Plus vs HTC One M9 |
iPhone 6 vs HTC One M9 |
lg g3 vs HTC One M9 |
Galaxy S5 vs HTC One M9 |
Xperia Z3 vs HTC One M9 |
Galaxy Alpha vs HTC One M9 |
ZTE Blade S6 vs HTC One M9 |
HTC One (M8) vs HTC One M9 |
HTC One E9+ vs HTC One M9 |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs HTC One M9 |
Asus Zenfone 6 vs HTC One M9 |
LG G2 Lite vs HTC One M9 |
HTC One M8 vs HTC One M9 |
LG G2 vs HTC One M9 |
HTC One vs HTC One M9 |
HTC One SV vs HTC One M9 |
HTC One SU vs HTC One M9 |
HTC One SC vs HTC One M9 |
HTC One ST vs HTC One M9 |
HTC One VX vs HTC One M9 |
HTC One X+ vs HTC One M9 |
HTC One XL vs HTC One M9 |
HTC One S vs HTC One M9 |
HTC One X vs HTC One M9 |
HTC One V vs HTC One M9 |