Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy S5 (5 ý kiến)

giadungtotTích hợp tiện ích đa phương tiện, giải trí, lướt web, chơi game mượt mà(3.409 ngày trước)

hotronganhanggiá rẻ phù hợp với giá bình dân(3.690 ngày trước)

phimtoancauMàn hình độ phanh giải cao, cấu hình tốt, vào mạng nhanh hơn(3.696 ngày trước)

nijianhapkhaucó kết nối 3g vào mạng dễ dàng, đáp ứng(3.709 ngày trước)

xedienhanoiTích hợp tiện ích đa phương tiện, giải trí, lướt web, chơi game mượt mà(3.715 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asus Zenfone 5 A501CG 8GB (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
AU Samsung Galaxy S5 SCL23 Black đại diện cho Samsung Galaxy S5 | vs | Asus Zenfone 5 A501CG 8GB (1GB Ram) Champagne Gold đại diện cho Asus Zenfone 5 A501CG 8GB | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Asus | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 400 (2.5GHz Quad-core) | vs | 1.6 Ghz | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX544 MP2 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.1inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1920 × 1080pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13.2Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - SNS integration
- MP3/WAV/eAAC+ player - MP4/H.264/H.263 player - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input Corning Gorilla Glass 3 | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2800mAh | vs | Li-Po 2110mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 18.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 350giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Gold | Màu | |||||
Trọng lượng | 147g | vs | 145g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 73 × 142 × 8.3 mm | vs | 148.2 x 72.8 x 5.5-10.3 | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Samsung Galaxy S5 vs Samsung Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S5 vs Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S5 vs Nokia Lumia 930 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S5 vs ZTE Star 2 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S5 vs Samsung Galaxy Grand 2 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S5 vs ZTE Grand S II | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S5 vs ZTE Star 1 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S5 vs Xiaomi Redmi 2 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S5 vs Samsung Galaxy Alpha | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S5 vs HTC One (M8) | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S5 vs Texet X-square TM-4972 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S5 vs Texet iX-maxi TM-4982 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S5 vs Asus Zenfone 3 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S5 vs Asus Zenfone C | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S5 vs GeeksPhone Blackphone | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S5 vs GeeksPhone Revolution | ![]() | ![]() |
Galaxy A7 vs Samsung Galaxy S5 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Note 3 vs Samsung Galaxy S5 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Note II vs Samsung Galaxy S5 | ![]() | ![]() |
Galaxy S5 vs Samsung Galaxy S5 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 vs Samsung Galaxy S5 | ![]() | ![]() |
iPhone 6 vs Samsung Galaxy S5 | ![]() | ![]() |
iPhone 5S vs Samsung Galaxy S5 | ![]() | ![]() |
lg g3 vs Samsung Galaxy S5 | ![]() | ![]() |
Lumia 1520 vs Samsung Galaxy S5 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Xiaomi Redmi Note 4G White |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Samsung Galaxy Ace 2 I8160 |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Samsung Galaxy Trend Plus S7580 |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs ZTE Star 2 |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Samsung Galaxy Grand 2 |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs ZTE Grand S II |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs ZTE Star 1 |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs HTC One E9+ |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Xiaomi Redmi 1S |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Asus Pegasus X002 |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Micromax Canvas Nitro A310 |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs HTC One (M8) |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs HTC One M9 |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs HTC One M8s |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Asus Zenfone 3 |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Asus Zenfone C |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs HTC One M9+ |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Asus Zenfone 2 ZE550ML |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Asus PadFone S |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Samsung Galaxy S4 Mini LTE |
![]() | ![]() | Dash Music JR vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Note 3 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
![]() | ![]() | Galaxy A7 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
![]() | ![]() | Galaxy S5 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
![]() | ![]() | Zenfone 6 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
![]() | ![]() | Zenfone 5 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 6 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
![]() | ![]() | LG G2 Lite vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
![]() | ![]() | HTC One M8 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
![]() | ![]() | LG G2 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
![]() | ![]() | HTC One vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
![]() | ![]() | HTC One SV vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
![]() | ![]() | HTC One SU vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
![]() | ![]() | HTC One SC vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
![]() | ![]() | HTC One ST vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
![]() | ![]() | HTC One VX vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
![]() | ![]() | HTC One X+ vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
![]() | ![]() | HTC One XL vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
![]() | ![]() | HTC One S vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
![]() | ![]() | HTC One X vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
![]() | ![]() | HTC One V vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |