Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Asus Zenfone 5 A501CG 8GB (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn HTC One (M8) (4 ý kiến)
sanphamhinhhang_02máy cầm chắc chắn, chống bám xước, chất liệu chống dỉ(3.332 ngày trước)
giadungtotDòng điện thoại đẹp hơn, lịch thiệp, các tiện ích mới nhất nghe gọi, xme phim đầy đủ(3.369 ngày trước)
huongmuahe16để so sánh thì htc hơn hẳn về mọi mặt(3.406 ngày trước)
buiquangtu0204sử dụng hệ điều hành windown fone mạnh mẽ(3.438 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB (1GB Ram) Champagne Gold đại diện cho Asus Zenfone 5 A501CG 8GB | vs | HTC One (M8) Dual Sim đại diện cho HTC One (M8) | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Asus | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.6 Ghz | vs | Qualcomm Snapdragon 801 (2.3 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX544 MP2 | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- MP3/WAV/eAAC+ player - MP4/H.264/H.263 player - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input Corning Gorilla Glass 3 | vs | - SNS integration
- Google Drive (50 GB cloud storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - DivX/XviD/MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer/editor - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2110mAh | vs | Li-Po 2600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 18.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 350giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Gold | vs | • Xám tro | Màu | |||||
Trọng lượng | 145g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 148.2 x 72.8 x 5.5-10.3 | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Xiaomi Redmi Note 4G White |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Samsung Galaxy Ace 2 I8160 |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Samsung Galaxy Trend Plus S7580 |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs ZTE Star 2 |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Samsung Galaxy Grand 2 |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs ZTE Grand S II |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs ZTE Star 1 |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs HTC One E9+ |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Xiaomi Redmi 1S |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Asus Pegasus X002 |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Micromax Canvas Nitro A310 |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs HTC One M9 |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs HTC One M8s |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Asus Zenfone 3 |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Asus Zenfone C |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs HTC One M9+ |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Asus Zenfone 2 ZE550ML |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Asus PadFone S |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Samsung Galaxy S4 Mini LTE |
Dash Music JR vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
Samsung Galaxy S5 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
Samsung Galaxy Note 3 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
Galaxy A7 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
Galaxy S5 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
Galaxy S4 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
Zenfone 6 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
Zenfone 5 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
Asus Zenfone 6 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
LG G2 Lite vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
HTC One M8 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
LG G2 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
HTC One vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
HTC One SV vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
HTC One SU vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
HTC One SC vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
HTC One ST vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
HTC One VX vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
HTC One X+ vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
HTC One XL vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
HTC One S vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
HTC One X vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
HTC One V vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
HTC One (M8) vs HTC One M9 |
HTC One (M8) vs HTC One M8s |
HTC One (M8) vs HTC One M9+ |
HTC One (M8) vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
HTC One (M8) vs HTC One ME |
Samsung Galaxy Alpha vs HTC One (M8) |
Samsung Galaxy S5 vs HTC One (M8) |
iPhone 6 vs HTC One (M8) |
lg g3 vs HTC One (M8) |
iPhone 5S vs HTC One (M8) |
HTC One E9+ vs HTC One (M8) |
Asus Zenfone 6 vs HTC One (M8) |
LG G2 Lite vs HTC One (M8) |
HTC One M8 vs HTC One (M8) |
LG G2 vs HTC One (M8) |
HTC One vs HTC One (M8) |
HTC One SV vs HTC One (M8) |
HTC One SU vs HTC One (M8) |
HTC One SC vs HTC One (M8) |
HTC One ST vs HTC One (M8) |
HTC One VX vs HTC One (M8) |
HTC One X+ vs HTC One (M8) |
HTC One XL vs HTC One (M8) |
HTC One S vs HTC One (M8) |
HTC One X vs HTC One (M8) |
HTC One V vs HTC One (M8) |