Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asus Zenfone 5 A501CG 8GB hay HTC One (M8), Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs HTC One (M8)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asus Zenfone 5 A501CG 8GB hay HTC One (M8) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB
( 0 người chọn )
vs
HTC One (M8)
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
0
6
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB
HTC One (M8)

So sánh về giá của sản phẩm

Asus Zenfone 5 A501CG 8GB (1GB Ram) Champagne Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One (M8) CDMA Gray For Sprint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One (M8) CDMA Gray For Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One (M8) CDMA Silver For Sprint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One (M8) CDMA Silver For Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One (M8) Dual Sim
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Asus Zenfone 5 A501CG 8GB (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn HTC One (M8) (4 ý kiến)
sanphamhinhhang_02máy cầm chắc chắn, chống bám xước, chất liệu chống dỉ(3.332 ngày trước)
giadungtotDòng điện thoại đẹp hơn, lịch thiệp, các tiện ích mới nhất nghe gọi, xme phim đầy đủ(3.369 ngày trước)
huongmuahe16để so sánh thì htc hơn hẳn về mọi mặt(3.406 ngày trước)
buiquangtu0204sử dụng hệ điều hành windown fone mạnh mẽ(3.438 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus Zenfone 5 A501CG 8GB (1GB Ram) Champagne Gold
đại diện cho
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB
vsHTC One (M8) Dual Sim
đại diện cho
HTC One (M8)
H
Hãng sản xuấtAsusvsHTCHãng sản xuất
Chipset1.6 GhzvsQualcomm Snapdragon 801 (2.3 GHz Quad-core)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX544 MP2vsAdreno 330Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.264/H.263 player
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Corning Gorilla Glass 3
vs- SNS integration
- Google Drive (50 GB cloud storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TV-out (via MHL A/V link)
- DivX/XviD/MP4/H.263/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC player
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer/editor
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 2110mAhvsLi-Po 2600mAhPin
Thời gian đàm thoại18.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ350giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Gold
vs
• Xám tro
Màu
Trọng lượng145gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước148.2 x 72.8 x 5.5-10.3vsKích thước
D

Đối thủ

Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Xiaomi Redmi Note 4G WhiteAsus Zenfone 5 A501CG 8GBXiaomi Redmi Note 4G White
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Samsung Galaxy Ace 2 I8160Asus Zenfone 5 A501CG 8GBSamsung Galaxy Ace 2 I8160
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Samsung Galaxy Trend Plus S7580Asus Zenfone 5 A501CG 8GBSamsung Galaxy Trend Plus S7580
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs ZTE Star 2Asus Zenfone 5 A501CG 8GBZTE Star 2
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Samsung Galaxy Grand 2Asus Zenfone 5 A501CG 8GBSamsung Galaxy Grand 2
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs ZTE Grand S IIAsus Zenfone 5 A501CG 8GBZTE Grand S II
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs ZTE Star 1Asus Zenfone 5 A501CG 8GBZTE Star 1
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs HTC One E9+Asus Zenfone 5 A501CG 8GBHTC One E9+
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Xiaomi Redmi 1SAsus Zenfone 5 A501CG 8GBXiaomi Redmi 1S
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Asus Pegasus X002Asus Zenfone 5 A501CG 8GBAsus Pegasus X002
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Micromax Canvas Nitro A310Asus Zenfone 5 A501CG 8GBMicromax Canvas Nitro A310
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs HTC One M9Asus Zenfone 5 A501CG 8GBHTC One M9
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs HTC One M8sAsus Zenfone 5 A501CG 8GBHTC One M8s
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Asus Zenfone 3Asus Zenfone 5 A501CG 8GBAsus Zenfone 3
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Asus Zenfone CAsus Zenfone 5 A501CG 8GBAsus Zenfone C
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs HTC One M9+Asus Zenfone 5 A501CG 8GBHTC One M9+
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Asus Zenfone 2 ZE500CLAsus Zenfone 5 A501CG 8GBAsus Zenfone 2 ZE500CL
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Asus Zenfone 2 ZE550MLAsus Zenfone 5 A501CG 8GBAsus Zenfone 2 ZE550ML
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Asus PadFone SAsus Zenfone 5 A501CG 8GBAsus PadFone S
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Samsung Galaxy S4 Mini LTEAsus Zenfone 5 A501CG 8GBSamsung Galaxy S4 Mini LTE
Dash Music JR vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GBDash Music JRAsus Zenfone 5 A501CG 8GB
Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GBSamsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500)Asus Zenfone 5 A501CG 8GB
Samsung Galaxy S5 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GBSamsung Galaxy S5Asus Zenfone 5 A501CG 8GB
Samsung Galaxy Note 3 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GBSamsung Galaxy Note 3Asus Zenfone 5 A501CG 8GB
Galaxy A7 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GBGalaxy A7Asus Zenfone 5 A501CG 8GB
Galaxy S5 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GBGalaxy S5Asus Zenfone 5 A501CG 8GB
Galaxy S4 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GBGalaxy S4Asus Zenfone 5 A501CG 8GB
Zenfone 6 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GBZenfone 6Asus Zenfone 5 A501CG 8GB
Zenfone 5 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GBZenfone 5Asus Zenfone 5 A501CG 8GB
Asus Zenfone 6 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GBAsus Zenfone 6Asus Zenfone 5 A501CG 8GB
LG G2 Lite vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GBLG G2 LiteAsus Zenfone 5 A501CG 8GB
HTC One M8 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GBHTC One M8Asus Zenfone 5 A501CG 8GB
LG G2 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GBLG G2Asus Zenfone 5 A501CG 8GB
HTC One vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GBHTC OneAsus Zenfone 5 A501CG 8GB
HTC One SV vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GBHTC One SVAsus Zenfone 5 A501CG 8GB
HTC One SU vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GBHTC One SUAsus Zenfone 5 A501CG 8GB
HTC One SC vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GBHTC One SCAsus Zenfone 5 A501CG 8GB
HTC One ST vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GBHTC One STAsus Zenfone 5 A501CG 8GB
HTC One VX vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GBHTC One VXAsus Zenfone 5 A501CG 8GB
HTC One X+ vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GBHTC One X+Asus Zenfone 5 A501CG 8GB
HTC One XL vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GBHTC One XLAsus Zenfone 5 A501CG 8GB
HTC One S vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GBHTC One SAsus Zenfone 5 A501CG 8GB
HTC One X vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GBHTC One XAsus Zenfone 5 A501CG 8GB
HTC One V vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GBHTC One VAsus Zenfone 5 A501CG 8GB