Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Asus Zenfone 5 A501CG 8GB (3 ý kiến)
Bibabibo16cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.278 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.278 ngày trước)
huongmuahe16kiểu dáng sang trọng, hỉnh ảnh và màu sắc thật(3.423 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asus Zenfone 2 ZE550ML (2 ý kiến)
giadungtotkiểu dáng sang trọng, hỉnh ảnh và màu sắc thật(3.386 ngày trước)
LanHuong1989Asus Zenfone 2 ZE550ML màn hình cảm ứng lớn, bộ nhớ lên đến 16Gb.(3.502 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB (1GB Ram) Champagne Gold đại diện cho Asus Zenfone 5 A501CG 8GB | vs | Asus Zenfone 2 ZE550ML Osmium Black đại diện cho Asus Zenfone 2 ZE550ML | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Asus | vs | Asus | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.6 Ghz | vs | 1.8 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v5.0 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX544 MP2 | vs | PowerVR G6430 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- MP3/WAV/eAAC+ player - MP4/H.264/H.263 player - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input Corning Gorilla Glass 3 | vs | - Dual-LED (dual tone) flash
- 5GB free lifetime ASUS WebStorage - MP3/WAV/eAAC+ player - MP4/H.264 player - Document viewer - Photo/video editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2110mAh | vs | Li-Po 3000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 18.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 350giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Gold | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 145g | vs | 170g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 148.2 x 72.8 x 5.5-10.3 | vs | 152.5 x 77.2 x 10.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Xiaomi Redmi Note 4G White |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Samsung Galaxy Ace 2 I8160 |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Samsung Galaxy Trend Plus S7580 |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs ZTE Star 2 |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Samsung Galaxy Grand 2 |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs ZTE Grand S II |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs ZTE Star 1 |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs HTC One E9+ |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Xiaomi Redmi 1S |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Asus Pegasus X002 |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Micromax Canvas Nitro A310 |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs HTC One (M8) |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs HTC One M9 |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs HTC One M8s |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Asus Zenfone 3 |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Asus Zenfone C |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs HTC One M9+ |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Asus PadFone S |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Samsung Galaxy S4 Mini LTE |
Dash Music JR vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
Samsung Galaxy S5 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
Samsung Galaxy Note 3 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
Galaxy A7 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
Galaxy S5 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
Galaxy S4 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
Zenfone 6 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
Zenfone 5 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
Asus Zenfone 6 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
LG G2 Lite vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
HTC One M8 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
LG G2 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
HTC One vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
HTC One SV vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
HTC One SU vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
HTC One SC vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
HTC One ST vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
HTC One VX vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
HTC One X+ vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
HTC One XL vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
HTC One S vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
HTC One X vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
HTC One V vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
Asus Zenfone 2 ZE550ML vs Asus PadFone S |
Asus Zenfone 2 ZE550ML vs Samsung Galaxy S4 Mini LTE |
Asus Zenfone 2 ZE550ML vs Asus Zenfone Selfie ZD551KL |
Asus Zenfone 2 ZE550ML vs HTC Desire 820G+ Dual Sim |
Asus Zenfone 2 ZE550ML vs Zenfone 2 ZE551ML |
Asus Zenfone 2 ZE550ML vs Zenfone 2E |
Asus Zenfone 2 ZE550ML vs Zenfone Max ZC550KL |
Asus Zenfone 2 ZE550ML vs Zenfone 2 Deluxe ZE551ML |
Asus Zenfone 2 ZE550ML vs Zenfone 2 Laser ZE500KL |
Asus Zenfone 2 ZE550ML vs Zenfone 2 Laser ZE601KL |
Asus Zenfone 2 ZE550ML vs Zenfone 2 Laser ZE550KL |
Asus Zenfone 2 ZE550ML vs Zenfone 2 Laser ZE500KG |
Asus Zenfone 2 ZE550ML vs Galaxy Note 5 Duos |
Asus Zenfone 2 ZE550ML vs Zenfone Go ZC500TG |
Asus Zenfone 2 ZE550ML vs Honor 4A |
Asus Zenfone 3 vs Asus Zenfone 2 ZE550ML |
Asus Zenfone 6 vs Asus Zenfone 2 ZE550ML |
Asus Zenfone 2 ZE500CL vs Asus Zenfone 2 ZE550ML |
HTC One M8s vs Asus Zenfone 2 ZE550ML |
LG G2 Lite vs Asus Zenfone 2 ZE550ML |
HTC One M8 vs Asus Zenfone 2 ZE550ML |
LG G2 vs Asus Zenfone 2 ZE550ML |
HTC Desire 610 vs Asus Zenfone 2 ZE550ML |
HTC Desire 816 vs Asus Zenfone 2 ZE550ML |
HTC Desire 620G Dual Sim vs Asus Zenfone 2 ZE550ML |
Zenfone 2 vs Asus Zenfone 2 ZE550ML |