Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asus Zenfone 6 hay HTC One M9, Asus Zenfone 6 vs HTC One M9

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asus Zenfone 6 hay HTC One M9 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Asus Zenfone 6
( 0 người chọn )
vs
HTC One M9
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
0
5
Asus Zenfone 6
HTC One M9

So sánh về giá của sản phẩm

HTC One M9 (HTC M9 / HTC One Hima) 32GB Amber Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
HTC One M9 (HTC M9 / HTC One Hima) 32GB Silver/Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
HTC One M9 (HTC M9 / HTC One Hima) 32GB Gunmetal Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
HTC One M9 (HTC M9 / HTC One Hima) 32GB Gold/Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One M9 (HTC M9 / HTC One Hima) 64GB Amber Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One M9 (HTC M9 / HTC One Hima) 64GB Gold/Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One M9 (HTC M9 / HTC One Hima) 64GB Gunmetal Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One M9 (HTC M9 / HTC One Hima) 64GB Silver/Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Asus Zenfone 6 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn HTC One M9 (3 ý kiến)
hamishopHTC là một trong những hãng điện thoại trên thị trường công nghệ trang bị cho thiết bị của mình chất lượng âm thanh tốt nhất.(3.158 ngày trước)
muanhanh247Dung lượng HTC One M9 được đánh giá khá cao(3.188 ngày trước)
giadungtotgiá rẻ, cấu hình cao, thiết kế đẹp(3.270 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC One M9 (HTC M9 / HTC One Hima) 32GB Amber Gold
đại diện cho
Asus Zenfone 6
vs
H
Hãng sản xuấtHTCvsHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A57 (2.0 GHz Quad-core) & ARM Cortex A53 (1.5 GHz Quad-core)vsChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0.1 (Lollipop)vsHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 430vsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvsKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng)vsKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau20.7MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvsBộ nhớ trong
RAM3GBvsRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vsTin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vsĐồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vsKiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vsTính năng
Tính năng khácCamera: Dual 20.7 MP, 5248 х 3936 pixels
Video: 2160p@30fps, 1080p@60fps, 720p@120fps, HDR, stereo sound rec.
- Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- Google Drive (100 GB cloud storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- DivX/XviD/MP4/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC player
- Document editor
- Photo/video editor
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vsMạng
P
PinLi-Po 2840mAhvsPin
Thời gian đàm thoại22 giờvsThời gian đàm thoại
Thời gian chờ400giờvsThời gian chờ
K
Màu
• Gold
vsMàu
Trọng lượng157gvsTrọng lượng
Kích thước144.6 x 69.7 x 9.6 mmvsKích thước
D

Đối thủ