Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC One M9 (4 ý kiến)
hamishopMang lại cho người dùng cảm giác mới lạ và dễ chịu khi trải nghiệm sản phẩm(3.109 ngày trước)
muanhanh247Mang lại cho người dùng cảm giác thoải mái khi sử dụng(3.139 ngày trước)
knightsuper48Thiết kế đơn giản, cấu hình mạnh, nghe nhạc hay, chụp hình đẹp(3.231 ngày trước)
anht401HTC BlinkFeed tiếp tục được cải tiến trên HTC One M9 để hiển thị tin tức đề xuất và các liên kết dựa trên vị trí của bạn. Bạn sẽ nhận được những tin tức đặc biệt thuộc các chủ đề khác nhau khi ở nhà, khi làm việc hay đi du lịch. Không chỉ những tin tức từ BlinkFeed, những tiện ích trên màn hình chính cũng có khả năng tương tự để cung cấp các ứng dụng dựa vào vị trí của bạn. Với HTC One M9, bạn sẽ luôn giữ kết nối dù ở bất cứ nơi đâu.(3.231 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn Huawei Ascend P7 (3 ý kiến)
thienvuongphat1991Máy đẹp, ứng dụng hay, dễ sử dụng(3.199 ngày trước)
trungvuchuhoangMáy dễ sử dụng, giao diện bắt mắt, dùng đã(3.291 ngày trước)
hqkhanhbtCó giá bán rẻ hơn, phù hợp với túi tiền của mình(3.458 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC One M9 (HTC M9 / HTC One Hima) 32GB Amber Gold đại diện cho HTC One M9 | vs | Huawei Ascend P7 Black đại diện cho Huawei Ascend P7 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HUAWEI | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A57 (2.0 GHz Quad-core) & ARM Cortex A53 (1.5 GHz Quad-core) | vs | 1.8 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.0.1 (Lollipop) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 430 | vs | Mali-450MP4 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 20.7Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Camera: Dual 20.7 MP, 5248 х 3936 pixels
Video: 2160p@30fps, 1080p@60fps, 720p@120fps, HDR, stereo sound rec. - Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0) - Google Drive (100 GB cloud storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - DivX/XviD/MP4/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC player - Document editor - Photo/video editor | vs | - Organizer
- Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input Corning Gorilla Glass 3 | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2840mAh | vs | Li-Po 2500mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 22 giờ | vs | 22 giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | 420giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Gold | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 157g | vs | 124g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 144.6 x 69.7 x 9.6 mm | vs | 139.8 x 68.8 x 6.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC One M9 vs HTC One M8s |
HTC One M9 vs Huawei P8 Lite |
HTC One M9 vs HTC One M9+ |
HTC One M9 vs Oppo Find 7 |
HTC One M9 vs Oppo Find 7a |
HTC One M9 vs Huawei P8 |
HTC One M9 vs Huawei P8Max |
HTC One M9 vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
HTC One M9 vs LG G4 |
HTC One M9 vs LG G4c |
HTC One M9 vs BPhone |
HTC One M9 vs Galaxy S6 Active (SM-G890) |
HTC One M9 vs Galaxy S6 Mini |
HTC One M9 vs HTC One ME |
HTC One M9 vs Samsung Galaxy S6 Active |
HTC One M9 vs HTC One (E8) Dual Sim |
HTC One M9 vs iPhone 6S |
HTC One M9 vs Galaxy On5 |
HTC One M9 vs Galaxy On7 |
HTC One M9 vs HTC One A9 |
HTC One M9 vs Desire 828 dual sim |
Galaxy S6 Edge vs HTC One M9 |
Galaxy S6 vs HTC One M9 |
Motorola Nexus 6 vs HTC One M9 |
Note 4 vs HTC One M9 |
iPhone 6 Plus vs HTC One M9 |
iPhone 6 vs HTC One M9 |
lg g3 vs HTC One M9 |
Galaxy S5 vs HTC One M9 |
Xperia Z3 vs HTC One M9 |
Galaxy Alpha vs HTC One M9 |
ZTE Blade S6 vs HTC One M9 |
HTC One (M8) vs HTC One M9 |
HTC One E9+ vs HTC One M9 |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs HTC One M9 |
Asus Zenfone 6 vs HTC One M9 |
LG G2 Lite vs HTC One M9 |
HTC One M8 vs HTC One M9 |
LG G2 vs HTC One M9 |
HTC One vs HTC One M9 |
HTC One SV vs HTC One M9 |
HTC One SU vs HTC One M9 |
HTC One SC vs HTC One M9 |
HTC One ST vs HTC One M9 |
HTC One VX vs HTC One M9 |
HTC One X+ vs HTC One M9 |
HTC One XL vs HTC One M9 |
HTC One S vs HTC One M9 |
HTC One X vs HTC One M9 |
HTC One V vs HTC One M9 |