Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Motorola Nexus 6 (7 ý kiến)
thienvuongphat1991Thiết kế lạ mắt, giao diện dễ sử dụng cấu hình cao, kiểu dáng đẹp(3.199 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng cho người tiêu dùng(3.229 ngày trước)
knightsuper48Thiết kế độc đáo, giao diện dễ sử dụng, ứng dụng hay dễ sử dụng(3.231 ngày trước)
trungvuchuhoangMàn hình đẹp, hiệu suất cao, cấu hình mạnh(3.291 ngày trước)
meoca212Thiết kế phần lưng máy có dạng cong, giúp ôm sát lòng bàn tay người dùng, tuy nhiên khi để máy trên một mặt phẳng có thể khiến nó bị lắc lưu nếu gặp rung động.(3.433 ngày trước)
madebymeo411Lollipop hiện là phiên bản Android mới nhất và Nexus 6 là một trong những smartphone đầu tiên chạy phiên bản này có cấu hình cực kỳ mạnh mẽ. Kết hợp cả hai yếu tố đó chúng ta sẽ có một thiết bị với khả năng đáp ứng đầy đủ mọi tác vụ nặng mà hầu như không hề gặp khó khăn nào.(3.433 ngày trước)
Mở rộng
kholinhkienq4Motorola Nexus 6 có màn hình độ phân giải lớn hơn(3.499 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC One M9 (2 ý kiến)
hamishopMọi thứ đều được hiển thị mịn màng và sắc sảo đến từng chi tiết.(3.109 ngày trước)
muanhanh247Nếu bạn muốn khám phá việc chỉnh sửa ảnh, thì phần mềm HTC Eye Experience độc quyền của HTC sẽ là người trợ lý hoàn hảo của bạn(3.139 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola Nexus 6 (Motorola Nexus X/ Motorola XT1103) 32GB Blue US model đại diện cho Motorola Nexus 6 | vs | HTC One M9 (HTC M9 / HTC One Hima) 32GB Amber Gold đại diện cho HTC One M9 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 450 (2.7 GHz Quad-core ) | vs | ARM Cortex A57 (2.0 GHz Quad-core) & ARM Cortex A53 (1.5 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.0 (Lollipop) | vs | Android OS, v5.0.1 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 420 | vs | Adreno 430 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.96inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 2560 x 1440pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 20.7Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | 3GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Đang chờ cập nhật | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - DC-HSDPA, 42 Mbps; HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat6, 50 Mbps UL, 300 Mbps DL
- Geo-tagging, touch focus, face detection, photo sphere, HDR, dual recording - Wireless charging - Active noise cancellation with dedicated mic - Photo/video editor - Document editor - Voice memo/dial/commands | vs | Camera: Dual 20.7 MP, 5248 х 3936 pixels
Video: 2160p@30fps, 1080p@60fps, 720p@120fps, HDR, stereo sound rec. - Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0) - Google Drive (100 GB cloud storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - DivX/XviD/MP4/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC player - Document editor - Photo/video editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 3220mAh | vs | Li-Po 2840mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 24giờ | vs | 22 giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 330 giờ | vs | 400giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Gold | Màu | |||||
Trọng lượng | 184g | vs | 157g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 159.3 x 83 x 10.1 mm | vs | 144.6 x 69.7 x 9.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Motorola Nexus 6 vs HTC One M8 |
Motorola Nexus 6 vs Motorola Moto Maxx |
Motorola Nexus 6 vs Moto G Dual SIM (2014) |
Motorola Nexus 6 vs Lenovo Vibe X2 Pro |
Motorola Nexus 6 vs Lenovo Vibe X2 |
Motorola Nexus 6 vs Moto G 4G (2015) |
Motorola Nexus 6 vs Moto E (2015) |
Motorola Nexus 6 vs Galaxy S6 |
Motorola Nexus 6 vs Galaxy S6 Edge |
Motorola Nexus 6 vs LG G4 |
iPhone 6 Plus vs Motorola Nexus 6 |
iPhone 6 vs Motorola Nexus 6 |
Nexus 5 vs Motorola Nexus 6 |
iPhone 5 vs Motorola Nexus 6 |
iPhone 5S vs Motorola Nexus 6 |
DROID Ultra vs Motorola Nexus 6 |
Galaxy S4 vs Motorola Nexus 6 |
Note 4 vs Motorola Nexus 6 |
Galaxy S5 vs Motorola Nexus 6 |
Moto X 2014 vs Motorola Nexus 6 |
Moto E vs Motorola Nexus 6 |
lg g3 vs Motorola Nexus 6 |
Xperia Z3 vs Motorola Nexus 6 |
Galaxy Alpha vs Motorola Nexus 6 |
HTC One M9 vs HTC One M8s |
HTC One M9 vs Huawei P8 Lite |
HTC One M9 vs HTC One M9+ |
HTC One M9 vs Oppo Find 7 |
HTC One M9 vs Oppo Find 7a |
HTC One M9 vs Huawei P8 |
HTC One M9 vs Huawei P8Max |
HTC One M9 vs Huawei Ascend P7 |
HTC One M9 vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
HTC One M9 vs LG G4 |
HTC One M9 vs LG G4c |
HTC One M9 vs BPhone |
HTC One M9 vs Galaxy S6 Active (SM-G890) |
HTC One M9 vs Galaxy S6 Mini |
HTC One M9 vs HTC One ME |
HTC One M9 vs Samsung Galaxy S6 Active |
HTC One M9 vs HTC One (E8) Dual Sim |
HTC One M9 vs iPhone 6S |
HTC One M9 vs Galaxy On5 |
HTC One M9 vs Galaxy On7 |
HTC One M9 vs HTC One A9 |
HTC One M9 vs Desire 828 dual sim |
Galaxy S6 Edge vs HTC One M9 |
Galaxy S6 vs HTC One M9 |
Note 4 vs HTC One M9 |
iPhone 6 Plus vs HTC One M9 |
iPhone 6 vs HTC One M9 |
lg g3 vs HTC One M9 |
Galaxy S5 vs HTC One M9 |
Xperia Z3 vs HTC One M9 |
Galaxy Alpha vs HTC One M9 |
ZTE Blade S6 vs HTC One M9 |
HTC One (M8) vs HTC One M9 |
HTC One E9+ vs HTC One M9 |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs HTC One M9 |
Asus Zenfone 6 vs HTC One M9 |
LG G2 Lite vs HTC One M9 |
HTC One M8 vs HTC One M9 |
LG G2 vs HTC One M9 |
HTC One vs HTC One M9 |
HTC One SV vs HTC One M9 |
HTC One SU vs HTC One M9 |
HTC One SC vs HTC One M9 |
HTC One ST vs HTC One M9 |
HTC One VX vs HTC One M9 |
HTC One X+ vs HTC One M9 |
HTC One XL vs HTC One M9 |
HTC One S vs HTC One M9 |
HTC One X vs HTC One M9 |
HTC One V vs HTC One M9 |