Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Dash Music JR (2 ý kiến)

huongmuahe16nhìn chắc chắn hơn, .............(3.561 ngày trước)

songhongcameraMáy có thiết kế đẹp, cấu hình cao so với mức giá đề xuất(3.774 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asus Zenfone 5 A501CG 8GB (6 ý kiến)

giadungtotMỏng và đẹp hơn, mầu đen mới nhất, mình rất thích vì nó xử lý dữ liệu nhanh(3.524 ngày trước)

hotronganhangmình thích kiểu dáng và dùng rất bền, luc đó mình luôn ao ước sở hữu con này(3.689 ngày trước)

nijianhapkhausang trọng , sản phẩm nổi bật 2014, cấu hình cao(3.709 ngày trước)

xedienhanoiCấu hình cao vào mạng nhanh, xỷ lý mượt mà ứng dụng xem phim, hệ điều hành dễ sử dụng(3.715 ngày trước)

xedienxinThiết kế lạ mắt, một sản phẩm thanh công, nhiều người yêu thích(3.745 ngày trước)

xedientotnhatHệ thống giải trí cực tốt, chơi game hay, nghe nhạc xem phim tốt(3.745 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BLU Dash Music JR White đại diện cho Dash Music JR | vs | Asus Zenfone 5 A501CG 8GB (1GB Ram) Champagne Gold đại diện cho Asus Zenfone 5 A501CG 8GB | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BLU | vs | Asus | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.3 GHz Dual-Core | vs | 1.6 Ghz | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-400MP | vs | PowerVR SGX544 MP2 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Video call | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Document viewer
- Photo viewer/editor - Camera trước VGA | vs | - SNS integration
- MP3/WAV/eAAC+ player - MP4/H.264/H.263 player - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input Corning Gorilla Glass 3 | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1450 mAh | vs | Li-Po 2110mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 18giờ | vs | 18.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 600giờ | vs | 350giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Gold | Màu | |||||
Trọng lượng | 101.5g | vs | 145g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 125 x 63.8 x 12.5 mm | vs | 148.2 x 72.8 x 5.5-10.3 | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Dash Music JR vs Xiaomi Redmi Note 4G White | ![]() | ![]() |
Dash Music JR vs Samsung Galaxy Ace 2 I8160 | ![]() | ![]() |
Dash Music JR vs Samsung Galaxy Trend Plus S7580 | ![]() | ![]() |
Dash Music JR vs BLU Studio Energy | ![]() | ![]() |
Dash Music JR vs BLU Vivo Air | ![]() | ![]() |
Dash Music JR vs BLU Studio 6.0 LTE | ![]() | ![]() |
Dash Music JR vs BLU Selfie | ![]() | ![]() |
Dash Music JR vs BLU Sport 4.5 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Xiaomi Redmi Note 4G White |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Samsung Galaxy Ace 2 I8160 |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Samsung Galaxy Trend Plus S7580 |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs ZTE Star 2 |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Samsung Galaxy Grand 2 |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs ZTE Grand S II |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs ZTE Star 1 |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs HTC One E9+ |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Xiaomi Redmi 1S |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Asus Pegasus X002 |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Micromax Canvas Nitro A310 |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs HTC One (M8) |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs HTC One M9 |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs HTC One M8s |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Asus Zenfone 3 |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Asus Zenfone C |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs HTC One M9+ |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Asus Zenfone 2 ZE550ML |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Asus PadFone S |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Samsung Galaxy S4 Mini LTE |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S5 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Note 3 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
![]() | ![]() | Galaxy A7 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
![]() | ![]() | Galaxy S5 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
![]() | ![]() | Zenfone 6 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
![]() | ![]() | Zenfone 5 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 6 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
![]() | ![]() | LG G2 Lite vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
![]() | ![]() | HTC One M8 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
![]() | ![]() | LG G2 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
![]() | ![]() | HTC One vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
![]() | ![]() | HTC One SV vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
![]() | ![]() | HTC One SU vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
![]() | ![]() | HTC One SC vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
![]() | ![]() | HTC One ST vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
![]() | ![]() | HTC One VX vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
![]() | ![]() | HTC One X+ vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
![]() | ![]() | HTC One XL vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
![]() | ![]() | HTC One S vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
![]() | ![]() | HTC One X vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
![]() | ![]() | HTC One V vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |