Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy S5 (1 ý kiến)
shophuong87Samsung Galaxy S5 thiết kế đẹp, pin dùng bền.(3.320 ngày trước)
Ý kiến của người chọn GeeksPhone Blackphone (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
AU Samsung Galaxy S5 SCL23 Black đại diện cho Samsung Galaxy S5 | vs | Geeksphone Blackphone đại diện cho GeeksPhone Blackphone | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Hãng khác | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 400 (2.5GHz Quad-core) | vs | 2.0 GHz Quad-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.1inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1920 × 1080pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13.2Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • Đang chờ cập nhật | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2800mAh | vs | 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 147g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 73 × 142 × 8.3 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Samsung Galaxy S5 vs Samsung Galaxy Nexus |
Samsung Galaxy S5 vs Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) |
Samsung Galaxy S5 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
Samsung Galaxy S5 vs Nokia Lumia 930 |
Samsung Galaxy S5 vs ZTE Star 2 |
Samsung Galaxy S5 vs Samsung Galaxy Grand 2 |
Samsung Galaxy S5 vs ZTE Grand S II |
Samsung Galaxy S5 vs ZTE Star 1 |
Samsung Galaxy S5 vs Xiaomi Redmi 2 |
Samsung Galaxy S5 vs Samsung Galaxy Alpha |
Samsung Galaxy S5 vs HTC One (M8) |
Samsung Galaxy S5 vs Texet X-square TM-4972 |
Samsung Galaxy S5 vs Texet iX-maxi TM-4982 |
Samsung Galaxy S5 vs Asus Zenfone 3 |
Samsung Galaxy S5 vs Asus Zenfone C |
Samsung Galaxy S5 vs GeeksPhone Revolution |
Galaxy A7 vs Samsung Galaxy S5 |
Samsung Galaxy Note 3 vs Samsung Galaxy S5 |
Samsung Galaxy Note II vs Samsung Galaxy S5 |
Galaxy S5 vs Samsung Galaxy S5 |
Galaxy S4 vs Samsung Galaxy S5 |
iPhone 6 vs Samsung Galaxy S5 |
iPhone 5S vs Samsung Galaxy S5 |
lg g3 vs Samsung Galaxy S5 |
Lumia 1520 vs Samsung Galaxy S5 |