Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Galaxy S5 hay Texet X-square TM-4972, Samsung Galaxy S5 vs Texet X-square TM-4972

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Galaxy S5 hay Texet X-square TM-4972 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung Galaxy S5
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Texet X-square TM-4972
( 0 người chọn )
1
0
Samsung Galaxy S5
Texet X-square TM-4972

So sánh về giá của sản phẩm

AU Samsung Galaxy S5 SCL23 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Texet X-square TM-4972
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy S5 (1 ý kiến)
dinhduongc5Có thiết kế khá đẹp, cấu hình cao hơn(3.667 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Texet X-square TM-4972 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

AU Samsung Galaxy S5 SCL23 Black
đại diện cho
Samsung Galaxy S5
vsTexet X-square TM-4972
đại diện cho
Texet X-square TM-4972
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsĐang chờ cập nhậtHãng sản xuất
ChipsetKrait 400 (2.5GHz Quad-core)vs1 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsMali-400MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.1inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1920 × 1080pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13.2Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• WCDMA 2100 MHz
Mạng
P
PinLi-Ion 2800mAhvsLi-Ion 1700mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs324 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng147gvs143gTrọng lượng
Kích thước73 × 142 × 8.3 mmvs133 x 67 x 9.5mmKích thước
D

Đối thủ