Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy S5 (1 ý kiến)
anht405ko thích mẫu mà của Nokia Lumia 930 , con gái mà, thích điệu đà, nư tính, thiết kể của Samsung Galaxy S5 đẹp hơn, cấu hình cũng ổn(3.450 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia Lumia 930 (1 ý kiến)
ngocnttNokia Lumia 930 giá thành hợp lí và pin tốt.(3.585 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
AU Samsung Galaxy S5 SCL23 Black đại diện cho Samsung Galaxy S5 | vs | Nokia Lumia 930 Black đại diện cho Nokia Lumia 930 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Nokia Lumia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 400 (2.5GHz Quad-core) | vs | Krait 400 (2.2GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Microsoft Windows Phone 8.1 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.1inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1920 × 1080pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13.2Megapixel | vs | 20Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Corning Gorilla Glass 3
- Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - MP3/WAV/eAAC+/WMA player - MP4/H.264/H.263/WMV player - 7GB free SkyDrive storage - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2800mAh | vs | Li-Ion 2420mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 11.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 432giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 147g | vs | 167g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 73 × 142 × 8.3 mm | vs | 137 x 71 x 9.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Samsung Galaxy S5 vs Samsung Galaxy Nexus |
Samsung Galaxy S5 vs Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) |
Samsung Galaxy S5 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
Samsung Galaxy S5 vs ZTE Star 2 |
Samsung Galaxy S5 vs Samsung Galaxy Grand 2 |
Samsung Galaxy S5 vs ZTE Grand S II |
Samsung Galaxy S5 vs ZTE Star 1 |
Samsung Galaxy S5 vs Xiaomi Redmi 2 |
Samsung Galaxy S5 vs Samsung Galaxy Alpha |
Samsung Galaxy S5 vs HTC One (M8) |
Samsung Galaxy S5 vs Texet X-square TM-4972 |
Samsung Galaxy S5 vs Texet iX-maxi TM-4982 |
Samsung Galaxy S5 vs Asus Zenfone 3 |
Samsung Galaxy S5 vs Asus Zenfone C |
Samsung Galaxy S5 vs GeeksPhone Blackphone |
Samsung Galaxy S5 vs GeeksPhone Revolution |
Galaxy A7 vs Samsung Galaxy S5 |
Samsung Galaxy Note 3 vs Samsung Galaxy S5 |
Samsung Galaxy Note II vs Samsung Galaxy S5 |
Galaxy S5 vs Samsung Galaxy S5 |
Galaxy S4 vs Samsung Galaxy S5 |
iPhone 6 vs Samsung Galaxy S5 |
iPhone 5S vs Samsung Galaxy S5 |
lg g3 vs Samsung Galaxy S5 |
Lumia 1520 vs Samsung Galaxy S5 |