Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy S5 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) (1 ý kiến)
hc0367dòng sản phẩm S4 có nhiều tính năng cũng như thông số kỹ thuật tốt hơn(3.565 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
AU Samsung Galaxy S5 SCL23 Black đại diện cho Samsung Galaxy S5 | vs | Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) 16GB Blue Arctic đại diện cho Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 400 (2.5GHz Quad-core) | vs | ARM Cortex A15 (1.6 GHz Quad-core) & ARM Cortex A7 (1.2 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX544 MP3 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.1inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1920 × 1080pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13.2Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - TouchWiz UI
- Dual Shot, Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR - S-Voice natural language commands and dictation - Smart Stay eye tracking - Dropbox (50 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - SNS integration - Organizer - Image/video editor - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2800mAh | vs | Li-Ion 2600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 16giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 370 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 147g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 73 × 142 × 8.3 mm | vs | 136.6 x 69.8 x 7.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Samsung Galaxy S5 vs Samsung Galaxy Nexus |
Samsung Galaxy S5 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
Samsung Galaxy S5 vs Nokia Lumia 930 |
Samsung Galaxy S5 vs ZTE Star 2 |
Samsung Galaxy S5 vs Samsung Galaxy Grand 2 |
Samsung Galaxy S5 vs ZTE Grand S II |
Samsung Galaxy S5 vs ZTE Star 1 |
Samsung Galaxy S5 vs Xiaomi Redmi 2 |
Samsung Galaxy S5 vs Samsung Galaxy Alpha |
Samsung Galaxy S5 vs HTC One (M8) |
Samsung Galaxy S5 vs Texet X-square TM-4972 |
Samsung Galaxy S5 vs Texet iX-maxi TM-4982 |
Samsung Galaxy S5 vs Asus Zenfone 3 |
Samsung Galaxy S5 vs Asus Zenfone C |
Samsung Galaxy S5 vs GeeksPhone Blackphone |
Samsung Galaxy S5 vs GeeksPhone Revolution |
Galaxy A7 vs Samsung Galaxy S5 |
Samsung Galaxy Note 3 vs Samsung Galaxy S5 |
Samsung Galaxy Note II vs Samsung Galaxy S5 |
Galaxy S5 vs Samsung Galaxy S5 |
Galaxy S4 vs Samsung Galaxy S5 |
iPhone 6 vs Samsung Galaxy S5 |
iPhone 5S vs Samsung Galaxy S5 |
lg g3 vs Samsung Galaxy S5 |
Lumia 1520 vs Samsung Galaxy S5 |
Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) vs Nokia Lumia 930 |
Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) vs Asus Zenfone 3 |
Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) vs Asus Zenfone C |
Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) vs Samsung Galaxy S4 Mini LTE |
Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) vs Samsung Galaxy Grand (SCH-I879) |
Samsung Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) |
Samsung Galaxy Note 3 vs Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) |
Samsung Galaxy Note II vs Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) |
Galaxy A7 vs Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) |
Galaxy S5 vs Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) |
Galaxy S4 vs Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) |
iPhone 6 vs Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) |
iPhone 5S vs Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) |