Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Vigor hay DROID BIONIC, HTC Vigor vs DROID BIONIC

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Vigor hay DROID BIONIC đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Rezound (HTC Vigor, HTC ThunderBolt 2, HTC Droid Incredible HD, HTC ADR6425)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Motorola Droid Bionic (Motorola Droid Bionic XT865)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Vigor (10 ý kiến)
xedienhanoiThiết kế đẹp hơn, thân thiện hơn, mới nhất nhiều tính năng mới tiện lợi dễ dùng, chụp ảnh đẹp(3.348 ngày trước)
nijianhapkhauMỏng hơn vuông vắn đẹp hơn , cảm ứng mới nhất mượt hơn, xem phim hay(3.354 ngày trước)
phimtoancauCấu hình mạnh, cảm ứng đa điểm, dễ sử dụng hơn(3.523 ngày trước)
xedienxinhiệu năng tốt. máy có nhiều tính năng mới hơn dòng máy cũ, chụp ảnh đẹp(3.524 ngày trước)
tramlikechất lượng ổn định theo thời gian,(3.663 ngày trước)
hakute6Cấu hình khủng, màn hình sắc nét(3.847 ngày trước)
luanlovely6duoc nhiu nguuoi ua chuong vi de su dung(3.917 ngày trước)
hongnhungminimartchưa dùng con này bao h, nhưng thích HTC(4.516 ngày trước)
jobatjoHTC Vigor có cấu hình tốt hơn đối thủ(4.592 ngày trước)
an_weweweDROID BIONIC hệ điều hành androi nổi trội,kiểu dáng đẹp(4.722 ngày trước)
Ý kiến của người chọn DROID BIONIC (2 ý kiến)
hoccodon6trông có vẻ sang trọng hơn nhiều tính năng hơn(3.720 ngày trước)
lan130Tính năng tốt hơn,kiểu dáng đẹp(4.283 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Rezound (HTC Vigor, HTC ThunderBolt 2, HTC Droid Incredible HD, HTC ADR6425)
đại diện cho
HTC Vigor
vsMotorola Droid Bionic (Motorola Droid Bionic XT865)
đại diện cho
DROID BIONIC
H
Hãng sản xuấtHTCvsMotorolaHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon MSM8660 (1.5 GHz Dual-Core)vsARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 220vsULP GeForceBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
• Micro HDMI
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Gyro sensor
- HTC Sense v3.5 UI
- SNS integration
- TV-out (via MHL A/V link)
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
vs- SNS integration
- Digital compass
- HDMI port
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail,
- YouTube, Google Talk
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Touch-sensitive controls
- Swype input method
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1620mAhvsLi-Po 1930mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvs10.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ260 giờvs195giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng170gvs158gTrọng lượng
Kích thước129 x 65.5 x 13.7 mmvs125.9 x 66.9 x 13.3 mmKích thước
D

Đối thủ