Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn DROID 3 (8 ý kiến)
nijianhapkhauPin khỏe đẹp hơn, dong máy mới nhất, nghe gọi tốt giá rẻ, nhiều người sử dụng(3.354 ngày trước)
xedienhanoiĐẹp hơn mới bắt mắt sành điệu, cấu hình mới nhất nhiều giải trí, chơi game mượt mà(3.354 ngày trước)
phimtoancauthực dụng, trải nghiệm thú vị khi lướt web(3.524 ngày trước)
xedienxincảm ứng mượt mà, thương hiệu tốt(3.524 ngày trước)
tramlikebàn phím cảm ứng đẹp hơn bàn phím nằm, vote(3.756 ngày trước)
hakute6thiết kế đẹp và rất thời trang(3.847 ngày trước)
hoccodon6phím bấm chức năng, giúp ích rất nhiều trong việc thao tác ra vào ứng dụng, tìm kiếm và trở lại màn hình chủ, rất tiện(3.883 ngày trước)
luanlovely6Mình đang dùng em này. nói chung ko chê điểm nào cả(3.894 ngày trước)
Ý kiến của người chọn DROID BIONIC (1 ý kiến)
hongnhungminimartmình ko thích thiết kế bàn phím ngang(4.516 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola DROID 3 đại diện cho DROID 3 | vs | Motorola Droid Bionic (Motorola Droid Bionic XT865) đại diện cho DROID BIONIC | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | TI OMAP4 (1 GHz) | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | ULP GeForce | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB • Micro HDMI | vs | • MicroUSB • Micro HDMI | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive controls - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto- turn-off - Digital compass - HDMI port - 1080p@30fps video playback - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Quickoffice document editor | vs | - SNS integration
- Digital compass - HDMI port - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, - YouTube, Google Talk - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Touch-sensitive controls - Swype input method | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1540mAh | vs | Li-Po 1930mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9.5giờ | vs | 10.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 300giờ | vs | 195giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 168g | vs | 158g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 124 x 64 x 13 mm | vs | 125.9 x 66.9 x 13.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
DROID 3 vs myTouch 4G |
DROID 3 vs HTC ThunderBolt |
DROID 3 vs Motorola DROID X2 |
DROID 3 vs DROID PRO |
DROID 3 vs Sony Xperia pro |
DROID 3 vs DROID 4 XT894 |
DROID 2 vs DROID 3 |
Motorola Atrix vs DROID 3 |
Galaxy S2 vs DROID 3 |
iPhone 4 vs DROID 3 |
HTC Desire HD vs DROID 3 |
HTC EVO vs DROID 3 |
HTC HD7 vs DROID 3 |
Galaxy S vs DROID 3 |
Photon 4G vs DROID 3 |
HTC Sensation vs DROID 3 |
iPhone 4S vs DROID 3 |
DROID BIONIC vs Motorola DROID X2 |
DROID BIONIC vs Galaxy Nexus |
DROID BIONIC vs HTC Rhyme |
HTC Vigor vs DROID BIONIC |
HTC Sensation XL vs DROID BIONIC |
HTC Amaze 4G vs DROID BIONIC |
Sensation XE vs DROID BIONIC |
HTC Sensation vs DROID BIONIC |
iPhone 4S vs DROID BIONIC |
Photon 4G vs DROID BIONIC |
Motorola Atrix vs DROID BIONIC |
Galaxy S2 vs DROID BIONIC |