Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Konica 7D hay Leica M9-P, Konica 7D vs Leica M9-P

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Konica 7D hay Leica M9-P đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Konica 7D
( 0 người chọn )
vs
Leica M9-P
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
0
3
Konica 7D
Leica M9-P

So sánh về giá của sản phẩm

Konica Minolta Maxxum 7D Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Leica M9-P Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Leica M9-P Hammertone Limited Edition
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Konica 7D (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Leica M9-P (2 ý kiến)
cuongjonstone123nhà sản xuất đã mang lại 1 cảm giác yên tâm cho người dùng(3.725 ngày trước)
kootaichiếc kia nhìn xấu quá đi , nhìn ko có cảm tình chút nào(4.512 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Konica Minolta Maxxum 7D Body
đại diện cho
Konica 7D
vsLeica M9-P Body
đại diện cho
Leica M9-P
T
Hãng sản xuấtKonicavsLeicaHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)vsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)2.5 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)6.1 Megapixelvs18 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.5 x 15.7 mm)vsFull frame (36 x 24 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CCDvsCCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO 100-3200vsAuto, Pull 80, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3008 x 2000vs5212 x 3472Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsLeica M mountĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 to 1/4000 secvs4 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsPhụ thuộc vào LensLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
vs
• JPG
• RAW
• DNG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideovsChế độ quay Video
Tính năngvsTính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
vs
• USB
• AV output
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)150 x 106 x 78 mmvs139 x 80 x 37 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera750gvs600gTrọng lượng Camera
WebsitevsChi tiếtWebsite

Đối thủ