Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
So sánh về thông số kỹ thuật
Konica Minolta Maxxum 7D Body đại diện cho Konica 7D | vs | ||||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Konica | vs | Hãng sản xuất | ||||||
Loại máy ảnh (Body type) | vs | Loại máy ảnh (Body type) | |||||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Gói sản phẩm | ||||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 2.5 inch | vs | Độ lớn màn hình LCD(inch) | ||||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 6.1 Megapixel | vs | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | ||||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.5 x 15.7 mm) | vs | Kích thước cảm biến (Sensor size) | ||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CCD | vs | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | ||||||
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO 100-3200 | vs | Độ nhạy sáng (ISO) | ||||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3008 x 2000 | vs | Độ phân giải ảnh lớn nhất | ||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 to 1/4000 sec | vs | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Lấy nét tay (Manual Focus) | ||||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Optical Zoom (Zoom quang) | ||||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW | vs | Định dạng File ảnh (File format) | ||||||
Chế độ quay Video | vs | Chế độ quay Video | |||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) | vs | Chuẩn giao tiếp | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | Cable kèm theo | ||||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) | vs | Loại thẻ nhớ | ||||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 150 x 106 x 78 mm | vs | Kích cỡ máy (Dimensions) | ||||||
Trọng lượng Camera | 750g | vs | Trọng lượng Camera | ||||||
Website | vs | Website |
Đối thủ
Konica 7D vs Canon 1D X |
Konica 7D vs Leica M9-P |
Konica 7D vs Canon 60Da |
Konica 7D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Konica 7D vs Pentax K-30 |
Konica 7D vs Canon 650D |
Konica 7D vs Canon EOS-M |
Konica 7D vs Pentax K-5 IIs |
Konica 7D vs Pentax K-5 II |
Konica 7D vs Sony SLT-A99 |
Konica 7D vs Nikon D600 |
Konica 7D vs Canon EOS 6D |
Konica 7D vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 5D Mark II vs Konica 7D |
Canon 5D Mark I vs Konica 7D |
Nikon D3s vs Konica 7D |
Nikon D3x vs Konica 7D |
Nikon D700 vs Konica 7D |
Canon 1Ds Mark III vs Konica 7D |
Leica M9 vs Konica 7D |
Leica M8 vs Konica 7D |
Nikon D3 vs Konica 7D |
Sony A900 vs Konica 7D |
Olympus E-3 vs Konica 7D |
Canon 7D vs Konica 7D |
Canon 60D vs Konica 7D |
Nikon D7000 vs Konica 7D |
Sony A77 vs Konica 7D |
Nikon D5100 vs Konica 7D |
Pentax K-5 vs Konica 7D |
Leica M8.2 vs Samsung NX100 |
Leica M8.2 vs Samsung NX200 |
Leica M8.2 vs Nikon D800 |
Leica M8.2 vs Nikon D800E |
Leica M8.2 vs Samsung NX1000 |
Leica M8.2 vs Samsung NX20 |
Leica M8.2 vs Samsung NX210 |
Leica M8.2 vs Nikon D600 |
Leica M8.2 vs Leica M-E Typ 220 |
Leica M8.2 vs Leica M Typ 240 |
Leica M8.2 vs Canon EOS 6D |
Nikon D3000 vs Leica M8.2 |
Olympus E-3 vs Leica M8.2 |
Nikon D3 vs Leica M8.2 |
Leica Digilux 3 vs Leica M8.2 |
Sony A900 vs Leica M8.2 |
Canon 1D X vs Leica M8.2 |
Fujifilm X100 vs Leica M8.2 |
Leica M8 vs Leica M8.2 |