Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon 1100D (4 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6thiết kế gọn nhẹ độ phân giải tốt(3.858 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
cuongjonstone123Chế độ chụp sáng tạo Basic+ như các máy du lịch ngắm chụp.(4.090 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luan33444chat luong anh rat dc. do sac net va mau thi khoi phai che(4.167 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
tienbac999Thông số kỹ thuật Canon 60D không nhỉnh hơn Canon 1100D bao nhiêu mà giá lại cao hơn nhiều(4.283 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-G5 (2 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6độ phân giải rõ nét, tinh vi, phù hợp chup ngoai trời(4.053 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2013/09/kmk1380181528.jpg)
camvanhonggiaThông số kỹ thuật Canon 60D không nhỉnh hơn Canon 1100D bao nhiêu mà giá lại cao hơn nhiều(4.126 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS 1100D (Kiss X50 / Rebel T3 ) Body đại diện cho Canon 1100D | vs | Panasonic Lumix DMC-G5 Body đại diện cho Panasonic DMC-G5 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Panasonic | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR | vs | SLR style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12 Megapixel | vs | 16.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (22.2 x 14.8 mm) | vs | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto ISO 100-6400 | vs | Auto: 160, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4272 x 2848 | vs | 4608x3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | phụ thuộc vào Lens | vs | 2× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | phụ thuộc vào lens | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/4000 to 1/60 sec | vs | 60 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | ![]() | vs | ![]() | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW • EXIF • JPEG | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 720p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim HD Ready | vs | • Face detection • In-camera HDR • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: Venus Engine VII FHD
Màn hình cảm ứng | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Micro 4/3 Lens Mount | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 129.9 x 99.7 x 77.9 mm | vs | 120 x 83 x 71 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 495g | vs | 396g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Canon 1100D vs Sony A55 | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Sony A65 | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Sony A580 | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Pentax K-R | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Pentax K-5 | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Olympus E-P3 | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Leica Digilux 3 | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Canon 500D | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Nikon D5000 | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Nikon D3000 | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Olympus E-P1 | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Olympus E-PM1 | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Sony A33 | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Panasonic DMC-G1 | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Samsung NX20 | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Nikon D3200 | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Canon 1D C | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Panasonic DMC-GF5 | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Canon 5D Mark III (5D X) | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Leica M-E Typ 220 | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Leica M Typ 240 | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Fujifilm X-M1 | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Pentax K-500 | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Panasonic DMC-G6 | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Nikon 1 v3 | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Samsung NX3000 | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Rebel T5 | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs sony a5000 | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Samsung NX300 | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Samsung NX300M | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Olympus OM-D E-M10 | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Nikon D3300 | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Canon 100D | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Canon 700D | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Canon 400D | ![]() | ![]() |
Canon 550D vs Canon 1100D | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Canon 1100D | ![]() | ![]() |
Nikon D3100 vs Canon 1100D | ![]() | ![]() |
Nikon D70s vs Canon 1100D | ![]() | ![]() |
Nikon D80 vs Canon 1100D | ![]() | ![]() |
Nikon D5100 vs Canon 1100D | ![]() | ![]() |
Canon 600D vs Canon 1100D | ![]() | ![]() |
Canon 60D vs Canon 1100D | ![]() |
Nikon D60 vs Canon 1100D | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-G5 vs Sony NEX-6 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-G5 vs Canon EOS 6D |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-G5 vs Panasonic DMC-GH3 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-G5 vs Pentax Q7 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-G5 vs Panasonic DMC-GF6 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-G5 vs Nikon 1 v3 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-G5 vs Samsung NX3000 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-G5 vs sony a5000 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-G5 vs Samsung NX300 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-G5 vs Samsung NX300M |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-G5 vs Fujifilm X-E2 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-G5 vs Samsung NX mini |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-G5 vs Nikon 1 J3 |
![]() | ![]() | Olympus OM-D E-M5 vs Panasonic DMC-G5 |
![]() | ![]() | Nikon J1 vs Panasonic DMC-G5 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-GX1 vs Panasonic DMC-G5 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-G3 vs Panasonic DMC-G5 |
![]() | ![]() | Sony NEX-7 vs Panasonic DMC-G5 |
![]() | ![]() | Sony NEX-5 vs Panasonic DMC-G5 |
![]() | ![]() | Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-G5 |
![]() | ![]() | Sony NEX-5N vs Panasonic DMC-G5 |
![]() | ![]() | Sony NEX-5N/B vs Panasonic DMC-G5 |
![]() | ![]() | Sony NEX-5A/B vs Panasonic DMC-G5 |
![]() | ![]() | Nikon D3100 vs Panasonic DMC-G5 |
![]() | ![]() | Nikon D5100 vs Panasonic DMC-G5 |
![]() | ![]() | Canon 600D vs Panasonic DMC-G5 |
![]() | ![]() | Nikon D3200 vs Panasonic DMC-G5 |
![]() | ![]() | Olympus E5 vs Panasonic DMC-G5 |
![]() | ![]() | Fujifilm X100 vs Panasonic DMC-G5 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-GH2 vs Panasonic DMC-G5 |