Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Panasonic DMC-G5 hay Samsung NX mini, Panasonic DMC-G5 vs Samsung NX mini

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Panasonic DMC-G5 hay Samsung NX mini đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Panasonic DMC-G5
( 0 người chọn )
vs
Samsung NX mini
( 0 người chọn )
Panasonic DMC-G5
Samsung NX mini

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Lumix DMC-G5 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Panasonic Lumix DMC-G5 (Lumix G VARIO 14-42mm F3.5-5.6 ASPH) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung NX Mini Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung NX Mini (Samsung NX-M 9mm F3.5 ED) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung NX Mini (Samsung NX-M 9-27mm F3.5-5.6 ED OIS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Lumix DMC-G5 Body
đại diện cho
Panasonic DMC-G5
vsSamsung NX Mini Body
đại diện cho
Samsung NX mini
T
Hãng sản xuấtPanasonicvsSamsungHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)SLR style mirrorlessvsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.1 Megapixelvs21 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Four Thirds (17.3 x 13 mm)vsLoại khácKích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsBSI-CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 160, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800vsAuto: 160 - 12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608x3456vs5472x3648Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vs2.7×Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 - 1/4000 secvs30 - 1/16000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsĐang chờ cập nhậtLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• In-camera HDR
• Quay phim Full HD
vs
• Face detection
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácBộ xử lý: Venus Engine VII FHD
Màn hình cảm ứng
vsOrientation sensor
Touch
Giao tiếp NFC
Tính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• WIFI
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
• Cable TV Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• microSD Card (microSD)
• microSDHC Card (MicroSDHC)
• MicroSDXC
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyMicro 4/3 Lens MountvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)120 x 83 x 71 mmvs110 x 62 x 23 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera396gvs196gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ