Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon 1100D (4 ý kiến)
cuongjonstone123Canon 1100D không thể kết nối microphone ngoài cho chế độ quay video.(4.003 ngày trước)
luan33444thiet ke cua canon sanh dieu hon va chuyen nghiep(4.081 ngày trước)
tienbac999tôi luôn tin tưởng canon, máy chụp hình tốt nhất(4.196 ngày trước)
kootaicai kia nhin ruom ra rau ria qua , ko thich(4.573 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-G1 (4 ý kiến)
hakute6thiết kế gọn hơn và đặc biệt là hình ảnh cực kỳ rõ nét(3.772 ngày trước)
hoccodon6Màu sắc kiểu dáng đẹp, chất lượng nét(3.967 ngày trước)
camvanhonggiathiet ke cua canon sanh dieu hon va chuyen nghiep(4.039 ngày trước)
lylycraftchat luong hinh anh tot da dang chuc nang de su dung(4.372 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS 1100D (Kiss X50 / Rebel T3 ) Body đại diện cho Canon 1100D | vs | Panasonic LUMIX DMC-G1 body đại diện cho Panasonic DMC-G1 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Panasonic | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR | vs | Loại máy ảnh (Body type) | ||||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (22.2 x 14.8 mm) | vs | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto ISO 100-6400 | vs | ISO100 - 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4272 x 2848 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | phụ thuộc vào Lens | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | phụ thuộc vào lens | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/4000 to 1/60 sec | vs | 1/4000 sec - 60 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW • EXIF • JPEG | vs | • JPG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 720p | vs | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | • Face detection • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim HD Ready | vs | Tính năng | ||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • AV output | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 129.9 x 99.7 x 77.9 mm | vs | 124x83.6x45.2 | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 495g | vs | 380g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | 911.4 x 596 x 259 | Website |
Đối thủ
Canon 1100D vs Sony A55 |
Canon 1100D vs Sony A65 |
Canon 1100D vs Sony A580 |
Canon 1100D vs Pentax K-R |
Canon 1100D vs Pentax K-5 |
Canon 1100D vs Olympus E-P3 |
Canon 1100D vs Leica Digilux 3 |
Canon 1100D vs Canon 500D |
Canon 1100D vs Nikon D5000 |
Canon 1100D vs Nikon D3000 |
Canon 1100D vs Olympus E-P1 |
Canon 1100D vs Olympus E-PM1 |
Canon 1100D vs Sony A33 |
Canon 1100D vs Samsung NX20 |
Canon 1100D vs Nikon D3200 |
Canon 1100D vs Canon 1D C |
Canon 1100D vs Panasonic DMC-GF5 |
Canon 1100D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 1100D vs Panasonic DMC-G5 |
Canon 1100D vs Leica M-E Typ 220 |
Canon 1100D vs Leica M Typ 240 |
Canon 1100D vs Fujifilm X-M1 |
Canon 1100D vs Pentax K-500 |
Canon 1100D vs Panasonic DMC-G6 |
Canon 1100D vs Nikon 1 v3 |
Canon 1100D vs Samsung NX3000 |
Canon 1100D vs Rebel T5 |
Canon 1100D vs sony a5000 |
Canon 1100D vs Samsung NX300 |
Canon 1100D vs Samsung NX300M |
Canon 1100D vs Olympus OM-D E-M10 |
Canon 1100D vs Nikon D3300 |
Canon 1100D vs Canon 100D |
Canon 1100D vs Canon 700D |
Canon 1100D vs Canon 400D |
Canon 550D vs Canon 1100D |
Nikon D90 vs Canon 1100D |
Nikon D3100 vs Canon 1100D |
Nikon D70s vs Canon 1100D |
Nikon D80 vs Canon 1100D |
Nikon D5100 vs Canon 1100D |
Canon 600D vs Canon 1100D |
Canon 60D vs Canon 1100D |
Nikon D60 vs Canon 1100D |
Panasonic DMC-G1 vs Samsung NX100 |
Panasonic DMC-G1 vs Samsung NX11 |
Panasonic DMC-G1 vs Samsung NX200 |
Panasonic DMC-G1 vs Panasonic DMC-G3 |
Panasonic DMC-G1 vs Canon 60Da |
Samsung NX10 vs Panasonic DMC-G1 |
Panasonic DMC-G2 vs Panasonic DMC-G1 |
Panasonic DMC-GF1 vs Panasonic DMC-G1 |
Olympus E-PL1s vs Panasonic DMC-G1 |
Olympus E-PL1 vs Panasonic DMC-G1 |
Panasonic DMC-G10 vs Panasonic DMC-G1 |
Panasonic DMC-GH2 vs Panasonic DMC-G1 |
Nikon D3100 vs Panasonic DMC-G1 |
Nikon D5000 vs Panasonic DMC-G1 |
Nikon D5100 vs Panasonic DMC-G1 |