Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony NEX-5A/B hay Panasonic DMC-G5, Sony NEX-5A/B vs Panasonic DMC-G5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony NEX-5A/B hay Panasonic DMC-G5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony NEX-5A/B
( 0 người chọn )
vs
Panasonic DMC-G5
( 0 người chọn )
Sony NEX-5A/B
Panasonic DMC-G5

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Alpha NEX-5A/B (16mm F2.8) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha NEX-5A/B (16mm F2.8) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Panasonic Lumix DMC-G5 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Panasonic Lumix DMC-G5 (Lumix G VARIO 14-42mm F3.5-5.6 ASPH) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Alpha NEX-5A/B (16mm F2.8) Lens Kit
đại diện cho
Sony NEX-5A/B
vsPanasonic Lumix DMC-G5 Body
đại diện cho
Panasonic DMC-G5
T
Hãng sản xuấtSonyvsPanasonicHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Rangefinder style mirrorlessvsSLR style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmSingle Lens KitvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)2.95 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.2 Megapixelvs16.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.4 x 15.6 mm)vsFour Thirds (17.3 x 13 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto (Range varies depending on shooting mode), ISO : 200, 400, 800, 1600 , 3200 ,6400 ,12800vsAuto: 160, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4592 x 3056vs4608x3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24mmvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 to 1/4000 secvs60 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• In-camera HDR
• Quay phim Full HD
vs
• Face detection
• In-camera HDR
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsBộ xử lý: Venus Engine VII FHD
Màn hình cảm ứng
Tính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• HDMI
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyThân máy kèm ống kính SEL16F28 (màu Đen)vsMicro 4/3 Lens MountỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)110.8 x 58.8 x 38.2mm (không bao gồm ống kính)vs120 x 83 x 71 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera287gvs396gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ