Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Alpha NEX-5A/B (16mm F2.8) Lens Kit đại diện cho Sony NEX-5A/B | vs | Panasonic Lumix DMC-G5 Body đại diện cho Panasonic DMC-G5 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Panasonic | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | SLR style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Single Lens Kit | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 2.95 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.2 Megapixel | vs | 16.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.4 x 15.6 mm) | vs | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto (Range varies depending on shooting mode), ISO : 200, 400, 800, 1600 , 3200 ,6400 ,12800 | vs | Auto: 160, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4592 x 3056 | vs | 4608x3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24mm | vs | 2× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 to 1/4000 sec | vs | 60 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • In-camera HDR • Quay phim Full HD | vs | • Face detection • In-camera HDR • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: Venus Engine VII FHD
Màn hình cảm ứng | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | Thân máy kèm ống kính SEL16F28 (màu Đen) | vs | Micro 4/3 Lens Mount | Ống kính theo máy | |||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 110.8 x 58.8 x 38.2mm (không bao gồm ống kính) | vs | 120 x 83 x 71 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 287g | vs | 396g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Sony NEX-5A/B vs Sony NEX-5N/B |
Sony NEX-5A/B vs Sony NEX-3D |
Sony NEX-5A/B vs Sony NEX-C3 |
Sony NEX-5A/B vs Sony NEX-5N |
Sony NEX-5A/B vs Nikon D3000 |
Sony NEX-5A/B vs Samsung NX10 |
Sony NEX-5A/B vs Nikon V1 |
Sony NEX-5A/B vs Sony NEX-5K/S |
Sony NEX-5A/B vs Olympus E-P2 |
Sony NEX-5A/B vs Nikon J1 |
Sony NEX-5A/B vs Olympus E-PL1 |
Sony NEX-5A/B vs Olympus E-PL1s |
Sony NEX-5A/B vs Panasonic DMC-GF1 |
Sony NEX-5A/B vs Panasonic DMC-GF2K |
Sony NEX-5A/B vs Panasonic DMC-G10 |
Sony NEX-5A/B vs Panasonic DMC-GF2 |
Sony NEX-5A/B vs Sony NEX-5 |
Sony NEX-5A/B vs Olympus E-PL2 |
Sony NEX-5A/B vs Olympus E-PL3 |
Sony NEX-5A/B vs Pentax Q |
Sony NEX-5A/B vs Sony A33 |
Sony NEX-5A/B vs Panasonic DMC-G2 |
Sony NEX-5A/B vs Samsung NX100 |
Sony NEX-5A/B vs Samsung NX11 |
Sony NEX-5A/B vs Samsung NX200 |
Sony NEX-5A/B vs Panasonic DMC-GX1 |
Sony NEX-5A/B vs Samsung NX210 |
Sony NEX-5A/B vs Nikon D3200 |
Sony NEX-5A/B vs Panasonic DMC-GF5 |
Sony NEX-5A/B vs Sony A57 |
Sony NEX-5A/B vs Sony A35 |
Sony NEX-5A/B vs Sony A37 |
Sony NEX-5A/B vs Sony NEX-F3 |
Sony NEX-5A/B vs Canon EOS-M |
Sony NEX-5A/B vs Fujifilm X-E1 |
Sony NEX-5A/B vs Sony NEX-6 |
Sony NEX-5A/B vs Olympus PEN E-PL5 |
Sony NEX-5A/B vs Panasonic DMC-GX7 |
Sony NEX-5A/B vs Canon EOS 70D |
Sony NEX-5A/B vs Fujifilm X-M1 |
Sony NEX-5A/B vs Samsung Galaxy NX |
Sony NEX-5A/B vs Pentax K-50 |
Sony NEX-5A/B vs Pentax Q7 |
Sony NEX-5A/B vs Pentax K-500 |
Sony NEX-5A/B vs Samsung NX2000 |
Sony NEX-5A/B vs Panasonic DMC-G6 |
Sony NEX-5A/B vs Samsung NX1100 |
Sony NEX-5A/B vs Panasonic DMC-GF6 |
Sony NEX-5A/B vs Olympus PEN E-P5 |
Panasonic DMC-G5 vs Sony NEX-6 |
Panasonic DMC-G5 vs Canon EOS 6D |
Panasonic DMC-G5 vs Panasonic DMC-GH3 |
Panasonic DMC-G5 vs Pentax Q7 |
Panasonic DMC-G5 vs Panasonic DMC-GF6 |
Panasonic DMC-G5 vs Nikon 1 v3 |
Panasonic DMC-G5 vs Samsung NX3000 |
Panasonic DMC-G5 vs sony a5000 |
Panasonic DMC-G5 vs Samsung NX300 |
Panasonic DMC-G5 vs Samsung NX300M |
Panasonic DMC-G5 vs Fujifilm X-E2 |
Panasonic DMC-G5 vs Samsung NX mini |
Panasonic DMC-G5 vs Nikon 1 J3 |
Olympus OM-D E-M5 vs Panasonic DMC-G5 |
Nikon J1 vs Panasonic DMC-G5 |
Panasonic DMC-GX1 vs Panasonic DMC-G5 |
Panasonic DMC-G3 vs Panasonic DMC-G5 |
Sony NEX-7 vs Panasonic DMC-G5 |
Sony NEX-5 vs Panasonic DMC-G5 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-G5 |
Sony NEX-5N vs Panasonic DMC-G5 |
Sony NEX-5N/B vs Panasonic DMC-G5 |
Nikon D3100 vs Panasonic DMC-G5 |
Nikon D5100 vs Panasonic DMC-G5 |
Canon 1100D vs Panasonic DMC-G5 |
Canon 600D vs Panasonic DMC-G5 |
Nikon D3200 vs Panasonic DMC-G5 |
Olympus E5 vs Panasonic DMC-G5 |
Fujifilm X100 vs Panasonic DMC-G5 |
Panasonic DMC-GH2 vs Panasonic DMC-G5 |