Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon 1100D hay Canon 100D, Canon 1100D vs Canon 100D

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon 1100D hay Canon 100D đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Canon EOS 1100D (Kiss X50 / Rebel T3 ) Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Canon Rebel T3 ( Kiss X50 / EOS 1100D ) Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Canon EOS Kiss X50 (EOS 1100D / Rebel T3 ) Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS 1100D (Kiss X50 / Rebel T3 ) (EF-S 18-55mm F3.5-5.6 IS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Canon EOS 1100D (Kiss X50 / Rebel T3 ) (EF-S 18-55mm F3.5-5.6 IS II) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon EOS 100D (EOS Rebel SL1 / EOS Kiss X7) Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon 1100D (1 ý kiến)
truongan20độ phân giải cao, chất lượng ảnh cực kỳ sắc nét(3.487 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 100D (1 ý kiến)
kshoesMáy chắc chắn và chụp hiệu quả hơn(3.700 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon EOS 1100D (Kiss X50 / Rebel T3 ) Body
đại diện cho
Canon 1100D
vsCanon EOS 100D (EOS Rebel SL1 / EOS Kiss X7) Body
đại diện cho
Canon 100D
T
Hãng sản xuấtCanonvsCanonHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Compact SLRvsCompact SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12 Megapixelvs18 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (22.2 x 14.8 mm)vsAPS-C (22.3 x 14.9 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto ISO 100-6400vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 (25600 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4272 x 2848vs5184 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)phụ thuộc vào LensvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)phụ thuộc vào lensvsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/4000 to 1/60 secvs30 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Phụ thuộc vào LensvsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
• EXIF
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video720pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• Timelapse recording
• EyeFi
• Quay phim HD Ready
vs
• GPS (Optional)
• Face detection
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsMàn hình cảm ứng
Bộ xử lý: Digic 5
Tính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsCanon EF/EF-S mountỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)129.9 x 99.7 x 77.9 mmvs117 x 91 x 69 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera495gvs407gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ