Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 26 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon D70s Body đại diện cho Nikon D70s | vs | Canon EOS 1100D (Kiss X50 / Rebel T3 ) Body đại diện cho Canon 1100D | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | vs | Compact SLR | Loại máy ảnh (Body type) | ||||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 2.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 6.0 Megapixel | vs | 12 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.7 x 15.5 mm) | vs | APS-C (22.2 x 14.8 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CCD | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 200 - 1600 | vs | Auto ISO 100-6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3072 x 2304 | vs | 4272 x 2848 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | Phụ thuộc vào Lens | vs | phụ thuộc vào Lens | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | Phụ thuộc vào Lens | vs | phụ thuộc vào lens | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/8000 sec | vs | 1/4000 to 1/60 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW | vs | • JPG • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | vs | 720p | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | vs | • Face detection • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim HD Ready | Tính năng | ||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB | vs | • USB • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 132 x 103 x 77 mm | vs | 129.9 x 99.7 x 77.9 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 600g | vs | 495g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Nikon D70s vs Sony A55 |
Nikon D70s vs Sony A65 |
Nikon D70s vs Sony A580 |
Nikon D70s vs Pentax K-R |
Nikon D70s vs Pentax K-5 |
Nikon D70s vs Olympus E-P3 |
Nikon D70s vs Canon 500D |
Nikon D70s vs Nikon D5000 |
Nikon D70s vs Nikon D3000 |
Canon 550D vs Nikon D70s |
Nikon D90 vs Nikon D70s |
Nikon D3100 vs Nikon D70s |
Nikon D80 vs Nikon D70s |
Nikon D5100 vs Nikon D70s |
Canon 600D vs Nikon D70s |
Canon 60D vs Nikon D70s |
Nikon D60 vs Nikon D70s |
Canon 1100D vs Sony A55 |
Canon 1100D vs Sony A65 |
Canon 1100D vs Sony A580 |
Canon 1100D vs Pentax K-R |
Canon 1100D vs Pentax K-5 |
Canon 1100D vs Olympus E-P3 |
Canon 1100D vs Leica Digilux 3 |
Canon 1100D vs Canon 500D |
Canon 1100D vs Nikon D5000 |
Canon 1100D vs Nikon D3000 |
Canon 1100D vs Olympus E-P1 |
Canon 1100D vs Olympus E-PM1 |
Canon 1100D vs Sony A33 |
Canon 1100D vs Panasonic DMC-G1 |
Canon 1100D vs Samsung NX20 |
Canon 1100D vs Nikon D3200 |
Canon 1100D vs Canon 1D C |
Canon 1100D vs Panasonic DMC-GF5 |
Canon 1100D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 1100D vs Panasonic DMC-G5 |
Canon 1100D vs Leica M-E Typ 220 |
Canon 1100D vs Leica M Typ 240 |
Canon 1100D vs Fujifilm X-M1 |
Canon 1100D vs Pentax K-500 |
Canon 1100D vs Panasonic DMC-G6 |
Canon 1100D vs Nikon 1 v3 |
Canon 1100D vs Samsung NX3000 |
Canon 1100D vs Rebel T5 |
Canon 1100D vs sony a5000 |
Canon 1100D vs Samsung NX300 |
Canon 1100D vs Samsung NX300M |
Canon 1100D vs Olympus OM-D E-M10 |
Canon 1100D vs Nikon D3300 |
Canon 1100D vs Canon 100D |
Canon 1100D vs Canon 700D |
Canon 1100D vs Canon 400D |
Canon 550D vs Canon 1100D |
Nikon D90 vs Canon 1100D |
Nikon D3100 vs Canon 1100D |
Nikon D80 vs Canon 1100D |
Nikon D5100 vs Canon 1100D |
Canon 600D vs Canon 1100D |
Canon 60D vs Canon 1100D |
Nikon D60 vs Canon 1100D |
- Gần như mọi setting đều chỉnh được bằng nút bấm trực tiếp (không phải vào menu), các nút bấm bố trí rất rất hợp lý giúp thao tác nhanh, shoot một tay, hai tay, ngang dọc gì cũng nhanh (vụ này làm tớ crazy với máy Canon).
- Bấm nút nào có hiệu lực ngay nút đó, tắt, bật xóa, chuyển hình, duyệt hình không có chờ đợi gì sất (với card <=512Mb, còn lớn hơn thì cần mua loại tốc đọ 40x trở lên, tớ đã dùng thử với Sandisk 1Gb loại thường, thực sự chậm).
- Kit lens vừa rẻ vừa chả...(3.985 ngày trước)