Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon 1100D hay Olympus E-P1, Canon 1100D vs Olympus E-P1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon 1100D hay Olympus E-P1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon 1100D
( 12 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Olympus E-P1
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
12
10
Canon 1100D
Olympus E-P1

So sánh về giá của sản phẩm

Canon EOS 1100D (Kiss X50 / Rebel T3 ) Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Canon Rebel T3 ( Kiss X50 / EOS 1100D ) Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Canon EOS Kiss X50 (EOS 1100D / Rebel T3 ) Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS 1100D (Kiss X50 / Rebel T3 ) (EF-S 18-55mm F3.5-5.6 IS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Canon EOS 1100D (Kiss X50 / Rebel T3 ) (EF-S 18-55mm F3.5-5.6 IS II) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Olympus Pen E-P1 body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Olympus Pen E-P1 (M.ZUIKO DIGITAL ED14-42mm F3.5-5.6, M.ZUIKO DIGITAL 17mm F2.8 and optical view finder VF-1) Dual Lenses Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Olympus Pen E-P1 (M. ZUIKO DIGITAL ED14-42mm F3.5-5.6) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Olympus Pen E-P1 (M. ZUIKO DIGITAL 17mm F2.8, BYUFAINDA optical VF-1) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon 1100D (10 ý kiến)
cuongjonstone123Ống kính kèm theo: EF-S 18-55mm IS(4.006 ngày trước)
canhvangmẫu thiết kế trông mạnh mẽ, chụo hình trông rất nét, rất bền(4.039 ngày trước)
camvanhonggiaCanon 1100D về tính năng thì không có gì quá chênh lệch(4.042 ngày trước)
luan33444Giá cả hợp lý gắn liền với thương hiệu sồ 1 rất đáng sử dụng(4.084 ngày trước)
soncadoCanon chụp ảnh thường rõ nét, sáng hơn. Ngoài ra thương hiệu Canon cũng là 1 lý do để chọn mua.(4.197 ngày trước)
tienbac999giá rẻ mà thương hiệu canon tốt hơn chụp ảnh cũng rất tốt(4.199 ngày trước)
buonmaybandat123iá rẻ mà thương hiệu canon tốt hơn(4.421 ngày trước)
dungntp1087mẫu thiết kế trông mạnh mẽ, chụo hình trông rất nét, rất bền(4.424 ngày trước)
zSilverStarCanon 1100D về tính năng thì không có gì quá chênh lệch nhưng về thương hiệu thì mãi là Canon(4.551 ngày trước)
jingykieeur dáng đẹp. sản phẩm có thương hiệu(4.571 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Olympus E-P1 (4 ý kiến)
capitanMột điểm đáng chú ý khác là Olympus E-P1 dùng ngàm ống kính trong hệ 4/3” (Four Third) nhưng cải tiến cho nhỏ hơn, thành ngàm Micro Four Third (có thể dùng được với ống kính 4/3” nhờ adapter).(3.554 ngày trước)
hakute6hình ảnh rỏ nét hơn, thật hơn và có kiểu dáng gọn gàng hơn(3.774 ngày trước)
tramlikechụp ảnh trong sáng và rất sắc nét...(3.794 ngày trước)
hoccodon6nhỏ gọn tiện sử dụng cho những chuyến đi(3.969 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon EOS 1100D (Kiss X50 / Rebel T3 ) Body
đại diện cho
Canon 1100D
vsOlympus Pen E-P1 body
đại diện cho
Olympus E-P1
T
Hãng sản xuấtCanonvsOlympusHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Compact SLRvsLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12 Megapixelvs12.3 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (22.2 x 14.8 mm)vsFour Thirds (17.3 x 13 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto ISO 100-6400vsAUTO: ISO 200 - 6400 (customizable, Default 200-1600) / Manual ISO 100 - 6400, 1/3 or 1 EV stepsĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4272 x 2848vs4032 x 3024Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)phụ thuộc vào Lensvs-Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)phụ thuộc vào lensvs-Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/4000 to 1/60 secvs60 - 1/4000 sec., Bulb: up to 30 min. (time selectable, default: 8 min.)Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
• EXIF
• JPEG
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video720pvsChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• Timelapse recording
• EyeFi
• Quay phim HD Ready
vsTính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
• PictBridge
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Không có
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvs-Ống kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)129.9 x 99.7 x 77.9 mmvs120.5 mm (W) x 70.0mm (H) x 35.0 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera495gvs350gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvs341 x 233 x 38Website

Đối thủ