Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon 1100D (10 ý kiến)
cuongjonstone123Ống kính kèm theo: EF-S 18-55mm IS(4.006 ngày trước)
canhvangmẫu thiết kế trông mạnh mẽ, chụo hình trông rất nét, rất bền(4.039 ngày trước)
camvanhonggiaCanon 1100D về tính năng thì không có gì quá chênh lệch(4.042 ngày trước)
luan33444Giá cả hợp lý gắn liền với thương hiệu sồ 1 rất đáng sử dụng(4.084 ngày trước)
soncadoCanon chụp ảnh thường rõ nét, sáng hơn. Ngoài ra thương hiệu Canon cũng là 1 lý do để chọn mua.(4.197 ngày trước)
tienbac999giá rẻ mà thương hiệu canon tốt hơn chụp ảnh cũng rất tốt(4.199 ngày trước)
buonmaybandat123iá rẻ mà thương hiệu canon tốt hơn(4.421 ngày trước)
dungntp1087mẫu thiết kế trông mạnh mẽ, chụo hình trông rất nét, rất bền(4.424 ngày trước)
zSilverStarCanon 1100D về tính năng thì không có gì quá chênh lệch nhưng về thương hiệu thì mãi là Canon(4.551 ngày trước)
jingykieeur dáng đẹp. sản phẩm có thương hiệu(4.571 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Olympus E-P1 (4 ý kiến)
capitanMột điểm đáng chú ý khác là Olympus E-P1 dùng ngàm ống kính trong hệ 4/3” (Four Third) nhưng cải tiến cho nhỏ hơn, thành ngàm Micro Four Third (có thể dùng được với ống kính 4/3” nhờ adapter).(3.554 ngày trước)
Mở rộng
hakute6hình ảnh rỏ nét hơn, thật hơn và có kiểu dáng gọn gàng hơn(3.774 ngày trước)
tramlikechụp ảnh trong sáng và rất sắc nét...(3.794 ngày trước)
hoccodon6nhỏ gọn tiện sử dụng cho những chuyến đi(3.969 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS 1100D (Kiss X50 / Rebel T3 ) Body đại diện cho Canon 1100D | vs | Olympus Pen E-P1 body đại diện cho Olympus E-P1 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Olympus | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR | vs | Loại máy ảnh (Body type) | ||||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12 Megapixel | vs | 12.3 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (22.2 x 14.8 mm) | vs | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto ISO 100-6400 | vs | AUTO: ISO 200 - 6400 (customizable, Default 200-1600) / Manual ISO 100 - 6400, 1/3 or 1 EV steps | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4272 x 2848 | vs | 4032 x 3024 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | phụ thuộc vào Lens | vs | - | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | phụ thuộc vào lens | vs | - | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/4000 to 1/60 sec | vs | 60 - 1/4000 sec., Bulb: up to 30 min. (time selectable, default: 8 min.) | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW • EXIF • JPEG | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 720p | vs | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | • Face detection • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim HD Ready | vs | Tính năng | ||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI • PictBridge | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Không có | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | - | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 129.9 x 99.7 x 77.9 mm | vs | 120.5 mm (W) x 70.0mm (H) x 35.0 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 495g | vs | 350g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | 341 x 233 x 38 | Website |
Đối thủ
Canon 1100D vs Sony A55 |
Canon 1100D vs Sony A65 |
Canon 1100D vs Sony A580 |
Canon 1100D vs Pentax K-R |
Canon 1100D vs Pentax K-5 |
Canon 1100D vs Olympus E-P3 |
Canon 1100D vs Leica Digilux 3 |
Canon 1100D vs Canon 500D |
Canon 1100D vs Nikon D5000 |
Canon 1100D vs Nikon D3000 |
Canon 1100D vs Olympus E-PM1 |
Canon 1100D vs Sony A33 |
Canon 1100D vs Panasonic DMC-G1 |
Canon 1100D vs Samsung NX20 |
Canon 1100D vs Nikon D3200 |
Canon 1100D vs Canon 1D C |
Canon 1100D vs Panasonic DMC-GF5 |
Canon 1100D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 1100D vs Panasonic DMC-G5 |
Canon 1100D vs Leica M-E Typ 220 |
Canon 1100D vs Leica M Typ 240 |
Canon 1100D vs Fujifilm X-M1 |
Canon 1100D vs Pentax K-500 |
Canon 1100D vs Panasonic DMC-G6 |
Canon 1100D vs Nikon 1 v3 |
Canon 1100D vs Samsung NX3000 |
Canon 1100D vs Rebel T5 |
Canon 1100D vs sony a5000 |
Canon 1100D vs Samsung NX300 |
Canon 1100D vs Samsung NX300M |
Canon 1100D vs Olympus OM-D E-M10 |
Canon 1100D vs Nikon D3300 |
Canon 1100D vs Canon 100D |
Canon 1100D vs Canon 700D |
Canon 1100D vs Canon 400D |
Canon 550D vs Canon 1100D |
Nikon D90 vs Canon 1100D |
Nikon D3100 vs Canon 1100D |
Nikon D70s vs Canon 1100D |
Nikon D80 vs Canon 1100D |
Nikon D5100 vs Canon 1100D |
Canon 600D vs Canon 1100D |
Canon 60D vs Canon 1100D |
Nikon D60 vs Canon 1100D |
Olympus E-P1 vs Olympus E-P2 |
Olympus E-P1 vs Sony NEX-7 |
Olympus E-P1 vs Nikon J1 |
Olympus E-P1 vs Olympus E-PM1 |
Olympus E-P1 vs Olympus E-PL1 |
Olympus E-P1 vs Olympus E-PL1s |
Olympus E-P1 vs Panasonic DMC-GF1 |
Olympus E-P1 vs Panasonic DMC-GF2K |
Olympus E-P1 vs Panasonic DMC-GF2 |
Olympus E-P1 vs Olympus E-PL2 |
Olympus E-P1 vs Leica M-Monochrom |
Olympus E-P1 vs Canon 650D |
Nikon V1 vs Olympus E-P1 |
Olympus E-P3 vs Olympus E-P1 |
Pentax K-x vs Olympus E-P1 |
Canon 550D vs Olympus E-P1 |
Nikon D5100 vs Olympus E-P1 |
Nikon D3000 vs Olympus E-P1 |
Canon 600D vs Olympus E-P1 |
Sony NEX-C3K/S vs Olympus E-P1 |