Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 26 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS 1100D (Kiss X50 / Rebel T3 ) Body đại diện cho Canon 1100D | vs | Sony Alpha DSLR-A580 Body đại diện cho Sony A580 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR | vs | Compact SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12 Megapixel | vs | 16.7 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (22.2 x 14.8 mm) | vs | APS-C (23.5 x 15.6 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto ISO 100-6400 | vs | ISO100 - 12800 equivalent | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4272 x 2848 | vs | 3264 x 2448 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | phụ thuộc vào Lens | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | phụ thuộc vào lens | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/4000 to 1/60 sec | vs | 1/4000 - 30 and bulb | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | ![]() | vs | ![]() | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW • EXIF • JPEG | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 720p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim HD Ready | vs | • Face detection • In-camera HDR • EyeFi • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Đang chờ cập nhật | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 129.9 x 99.7 x 77.9 mm | vs | 137 x 104 x 84 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 495g | vs | 600g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Canon 1100D vs Sony A55 | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Sony A65 | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Pentax K-R | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Pentax K-5 | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Olympus E-P3 | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Leica Digilux 3 | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Canon 500D | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Nikon D5000 | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Nikon D3000 | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Olympus E-P1 | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Olympus E-PM1 | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Sony A33 | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Panasonic DMC-G1 | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Samsung NX20 | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Nikon D3200 | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Canon 1D C | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Panasonic DMC-GF5 | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Canon 5D Mark III (5D X) | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Panasonic DMC-G5 | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Leica M-E Typ 220 | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Leica M Typ 240 | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Fujifilm X-M1 | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Pentax K-500 | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Panasonic DMC-G6 | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Nikon 1 v3 | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Samsung NX3000 | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Rebel T5 | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs sony a5000 | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Samsung NX300 | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Samsung NX300M | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Olympus OM-D E-M10 | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Nikon D3300 | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Canon 100D | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Canon 700D | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Canon 400D | ![]() | ![]() |
Canon 550D vs Canon 1100D | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Canon 1100D | ![]() | ![]() |
Nikon D3100 vs Canon 1100D | ![]() | ![]() |
Nikon D70s vs Canon 1100D | ![]() | ![]() |
Nikon D80 vs Canon 1100D | ![]() | ![]() |
Nikon D5100 vs Canon 1100D | ![]() | ![]() |
Canon 600D vs Canon 1100D | ![]() | ![]() |
Canon 60D vs Canon 1100D | ![]() |
Nikon D60 vs Canon 1100D | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sony A580 vs Pentax K-R |
![]() | ![]() | Sony A580 vs Pentax K-5 |
![]() | ![]() | Sony A580 vs Olympus E-P3 |
![]() | ![]() | Sony A580 vs Canon 500D |
![]() | ![]() | Sony A580 vs Nikon D5000 |
![]() | ![]() | Sony A580 vs Nikon D3000 |
![]() | ![]() | Sony A580 vs Olympus E-P2 |
![]() | ![]() | Sony A580 vs Nikon D800E |
![]() | ![]() | Sony A580 vs Sony A57 |
![]() | ![]() | Sony A580 vs Pentax K-30 |
![]() | ![]() | Sony A580 vs Pentax K-5 IIs |
![]() | ![]() | Sony A580 vs Fujifilm X-M1 |
![]() | ![]() | Sony A580 vs Pentax K-50 |
![]() | ![]() | Sony A580 vs Panasonic DMC-G6 |
![]() | ![]() | Sony A580 vs Olympus OM-D E-M10 |
![]() | ![]() | Sony A580 vs Pentax K-S1 |
![]() | ![]() | Sony A580 vs Pentax K-3 |
![]() | ![]() | Sony A580 vs Pentax Q-S1 |
![]() | ![]() | Canon 550D vs Sony A580 |
![]() | ![]() | Nikon D90 vs Sony A580 |
![]() | ![]() | Nikon D3100 vs Sony A580 |
![]() | ![]() | Sony A65 vs Sony A580 |
![]() | ![]() | Sony A55 vs Sony A580 |
![]() | ![]() | Nikon D70s vs Sony A580 |
![]() | ![]() | Nikon D80 vs Sony A580 |
![]() | ![]() | Nikon D5100 vs Sony A580 |
![]() | ![]() | Canon 600D vs Sony A580 |
![]() | Canon 60D vs Sony A580 |
![]() | ![]() | Nikon D60 vs Sony A580 |
tot hon la san pahm kia!! vi tinh nag vi=ue(4.729 ngày trước)
Giá hơi cao nhưng nó là một sự lựa chọn gần như hoàn hảo(4.283 ngày trước)
Giá hơi cao nhưng nó là một sự lựa chọn gần như hoàn hảo(4.866 ngày trước)