Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Có tất cả 54 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS 1100D (Kiss X50 / Rebel T3 ) Body đại diện cho Canon 1100D | vs | Nikon D3000 Body đại diện cho Nikon D3000 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR | vs | Compact SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12 Megapixel | vs | 10.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (22.2 x 14.8 mm) | vs | APS-C (23.6 x 15.8 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto ISO 100-6400 | vs | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, (plus 3200 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4272 x 2848 | vs | 3872 x 2592 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | phụ thuộc vào Lens | vs | - | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | phụ thuộc vào lens | vs | - | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/4000 to 1/60 sec | vs | 30 sec - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW • EXIF • JPEG | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 720p | vs | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | • Face detection • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim HD Ready | vs | • In-camera raw conversion • EyeFi | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | - | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 129.9 x 99.7 x 77.9 mm | vs | 126 x 97 x 64 mm (5 x 3.8 x 2.5 in) | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 495g | vs | 485g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | - | Website |
Đối thủ
Canon 1100D vs Sony A55 |
Canon 1100D vs Sony A65 |
Canon 1100D vs Sony A580 |
Canon 1100D vs Pentax K-R |
Canon 1100D vs Pentax K-5 |
Canon 1100D vs Olympus E-P3 |
Canon 1100D vs Leica Digilux 3 |
Canon 1100D vs Canon 500D |
Canon 1100D vs Nikon D5000 |
Canon 1100D vs Olympus E-P1 |
Canon 1100D vs Olympus E-PM1 |
Canon 1100D vs Sony A33 |
Canon 1100D vs Panasonic DMC-G1 |
Canon 1100D vs Samsung NX20 |
Canon 1100D vs Nikon D3200 |
Canon 1100D vs Canon 1D C |
Canon 1100D vs Panasonic DMC-GF5 |
Canon 1100D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 1100D vs Panasonic DMC-G5 |
Canon 1100D vs Leica M-E Typ 220 |
Canon 1100D vs Leica M Typ 240 |
Canon 1100D vs Fujifilm X-M1 |
Canon 1100D vs Pentax K-500 |
Canon 1100D vs Panasonic DMC-G6 |
Canon 1100D vs Nikon 1 v3 |
Canon 1100D vs Samsung NX3000 |
Canon 1100D vs Rebel T5 |
Canon 1100D vs sony a5000 |
Canon 1100D vs Samsung NX300 |
Canon 1100D vs Samsung NX300M |
Canon 1100D vs Olympus OM-D E-M10 |
Canon 1100D vs Nikon D3300 |
Canon 1100D vs Canon 100D |
Canon 1100D vs Canon 700D |
Canon 1100D vs Canon 400D |
Canon 550D vs Canon 1100D |
Nikon D90 vs Canon 1100D |
Nikon D3100 vs Canon 1100D |
Nikon D70s vs Canon 1100D |
Nikon D80 vs Canon 1100D |
Nikon D5100 vs Canon 1100D |
Canon 600D vs Canon 1100D |
Canon 60D vs Canon 1100D |
Nikon D60 vs Canon 1100D |
Nikon D3000 vs Pentax K-x |
Nikon D3000 vs Samsung NX10 |
Nikon D3000 vs Canon 1D X |
Nikon D3000 vs Leica M8.2 |
Nikon D3000 vs Sony NEX-5K/S |
Nikon D3000 vs Olympus E-P1 |
Nikon D3000 vs Olympus E-PL1 |
Nikon D3000 vs Olympus E-PL1s |
Nikon D3000 vs Panasonic DMC-GF1 |
Nikon D3000 vs Panasonic DMC-GF2K |
Nikon D3000 vs Panasonic DMC-G10 |
Nikon D3000 vs Panasonic DMC-GF2 |
Nikon D3000 vs Sony NEX-5 |
Nikon D3000 vs Olympus E-PL2 |
Nikon D3000 vs Olympus E-PL3 |
Nikon D3000 vs Samsung NX100 |
Nikon D3000 vs Samsung NX11 |
Nikon D3000 vs Samsung NX200 |
Olympus E-P3 vs Nikon D3000 |
Pentax K-5 vs Nikon D3000 |
Pentax K-R vs Nikon D3000 |
Sony A580 vs Nikon D3000 |
Sony A65 vs Nikon D3000 |
Sony A55 vs Nikon D3000 |
Nikon D70s vs Nikon D3000 |
Nikon D80 vs Nikon D3000 |
Nikon D5100 vs Nikon D3000 |
Canon 600D vs Nikon D3000 |
Canon 60D vs Nikon D3000 |
Nikon D60 vs Nikon D3000 |
Sony NEX-5N vs Nikon D3000 |
Sony NEX-5N/B vs Nikon D3000 |
Sony NEX-5A/B vs Nikon D3000 |
nên tôi chọn canon(4.096 ngày trước)