Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon J1 (2 ý kiến)
cuongjonstone123Ngoài ra mặt sau còn có các nút xem lại ảnh, hiện thông tin trên màn hình, Menu và nút xóa.(3.822 ngày trước)
thunhyMan hinh va thiet ke , phong cach deu tot(4.437 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-G5 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon 1 J1 Body đại diện cho Nikon J1 | vs | Panasonic Lumix DMC-G5 Body đại diện cho Panasonic DMC-G5 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Panasonic | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | SLR style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10.1 Megapixel | vs | 16.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | CX format (13.2 x 8.8 mm) | vs | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto: 160, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3872 x 2592 | vs | 4608x3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 2.7x | vs | 2× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/16000 sec | vs | 60 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Timelapse recording • Quay phim Full HD | vs | • Face detection • In-camera HDR • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: Venus Engine VII FHD
Màn hình cảm ứng | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Micro 4/3 Lens Mount | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 106 x 61 x 30 mm | vs | 120 x 83 x 71 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 277g | vs | 396g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Nikon J1 vs Olympus E-PM1 |
Nikon J1 vs Olympus E-PL1 |
Nikon J1 vs Olympus E-PL1s |
Nikon J1 vs Panasonic DMC-GF1 |
Nikon J1 vs Olympus E-PL3 |
Nikon J1 vs Pentax Q |
Nikon J1 vs Samsung NX100 |
Nikon J1 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon J1 vs Pentax K-01 |
Nikon J1 vs Panasonic DMC-GX1 |
Nikon J1 vs Pentax K200D |
Nikon J1 vs Samsung NX1000 |
Nikon J1 vs Nikon D3200 |
Nikon J1 vs Panasonic DMC-GF5 |
Nikon J1 vs Sony NEX-F3 |
Nikon J1 vs Leica M-Monochrom |
Nikon J1 vs Canon 650D |
Nikon J1 vs Canon EOS-M |
Nikon V1 vs Nikon J1 |
Sony NEX-7 vs Nikon J1 |
Olympus E-P2 vs Nikon J1 |
Olympus E-P1 vs Nikon J1 |
Sony NEX-C3K/S vs Nikon J1 |
Sony NEX-5K/S vs Nikon J1 |
Sony NEX-5N vs Nikon J1 |
Sony NEX-C3 vs Nikon J1 |
Sony NEX-3D vs Nikon J1 |
Sony NEX-5N/B vs Nikon J1 |
Sony NEX-5A/B vs Nikon J1 |
Olympus E-P3 vs Nikon J1 |
Nikon D3100 vs Nikon J1 |
Fujifilm X100 vs Nikon J1 |
Canon 5D Mark II vs Nikon J1 |
Canon 7D vs Nikon J1 |
Sony A77 vs Nikon J1 |
Pentax K-5 vs Nikon J1 |
Pentax K-R vs Nikon J1 |
Nikon D5100 vs Nikon J1 |
Canon 600D vs Nikon J1 |
Canon 550D vs Nikon J1 |
Panasonic DMC-G5 vs Sony NEX-6 |
Panasonic DMC-G5 vs Canon EOS 6D |
Panasonic DMC-G5 vs Panasonic DMC-GH3 |
Panasonic DMC-G5 vs Pentax Q7 |
Panasonic DMC-G5 vs Panasonic DMC-GF6 |
Panasonic DMC-G5 vs Nikon 1 v3 |
Panasonic DMC-G5 vs Samsung NX3000 |
Panasonic DMC-G5 vs sony a5000 |
Panasonic DMC-G5 vs Samsung NX300 |
Panasonic DMC-G5 vs Samsung NX300M |
Panasonic DMC-G5 vs Fujifilm X-E2 |
Panasonic DMC-G5 vs Samsung NX mini |
Panasonic DMC-G5 vs Nikon 1 J3 |
Olympus OM-D E-M5 vs Panasonic DMC-G5 |
Panasonic DMC-GX1 vs Panasonic DMC-G5 |
Panasonic DMC-G3 vs Panasonic DMC-G5 |
Sony NEX-7 vs Panasonic DMC-G5 |
Sony NEX-5 vs Panasonic DMC-G5 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-G5 |
Sony NEX-5N vs Panasonic DMC-G5 |
Sony NEX-5N/B vs Panasonic DMC-G5 |
Sony NEX-5A/B vs Panasonic DMC-G5 |
Nikon D3100 vs Panasonic DMC-G5 |
Nikon D5100 vs Panasonic DMC-G5 |
Canon 1100D vs Panasonic DMC-G5 |
Canon 600D vs Panasonic DMC-G5 |
Nikon D3200 vs Panasonic DMC-G5 |
Olympus E5 vs Panasonic DMC-G5 |
Fujifilm X100 vs Panasonic DMC-G5 |
Panasonic DMC-GH2 vs Panasonic DMC-G5 |