Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon J1 hay Panasonic DMC-G5, Nikon J1 vs Panasonic DMC-G5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon J1 hay Panasonic DMC-G5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon J1
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Panasonic DMC-G5
( 0 người chọn )
2
0
Nikon J1
Panasonic DMC-G5

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon 1 J1 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon 1 J1 (Nikkor VR 30-110mm F3.8-5.6) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon 1 J1 (Nikkor VR 10-30mm F3.5-5.6) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Panasonic Lumix DMC-G5 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Panasonic Lumix DMC-G5 (Lumix G VARIO 14-42mm F3.5-5.6 ASPH) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon J1 (2 ý kiến)
cuongjonstone123Ngoài ra mặt sau còn có các nút xem lại ảnh, hiện thông tin trên màn hình, Menu và nút xóa.(3.822 ngày trước)
thunhyMan hinh va thiet ke , phong cach deu tot(4.437 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-G5 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon 1 J1 Body
đại diện cho
Nikon J1
vsPanasonic Lumix DMC-G5 Body
đại diện cho
Panasonic DMC-G5
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsPanasonicHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Rangefinder style mirrorlessvsSLR style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.1 Megapixelvs16.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)CX format (13.2 x 8.8 mm)vsFour Thirds (17.3 x 13 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto: 160, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3872 x 2592vs4608x3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)2.7xvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/16000 secvs60 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Phụ thuộc vào LensvsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• Timelapse recording
• Quay phim Full HD
vs
• Face detection
• In-camera HDR
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsBộ xử lý: Venus Engine VII FHD
Màn hình cảm ứng
Tính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsMicro 4/3 Lens MountỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)106 x 61 x 30 mmvs120 x 83 x 71 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera277gvs396gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ