Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS 1100D (Kiss X50 / Rebel T3 ) Body đại diện cho Canon 1100D | vs | Nikon 1 V3 Body đại diện cho Nikon 1 v3 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12 Megapixel | vs | 18 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (22.2 x 14.8 mm) | vs | Loại khác | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto ISO 100-6400 | vs | Auto: 160-12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4272 x 2848 | vs | 5232 x 3488 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | phụ thuộc vào Lens | vs | 2.7× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | phụ thuộc vào lens | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/4000 to 1/60 sec | vs | 30 - 1/16000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW • EXIF • JPEG | vs | • RAW • EXIF | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 720p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim HD Ready | vs | • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Orientation sensor
Touch screen | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • WIFI • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB • Cable TV Out | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • microSD Card (microSD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 129.9 x 99.7 x 77.9 mm | vs | 111 x 65 x 33 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 495g | vs | 380g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Canon 1100D vs Sony A55 |
Canon 1100D vs Sony A65 |
Canon 1100D vs Sony A580 |
Canon 1100D vs Pentax K-R |
Canon 1100D vs Pentax K-5 |
Canon 1100D vs Olympus E-P3 |
Canon 1100D vs Leica Digilux 3 |
Canon 1100D vs Canon 500D |
Canon 1100D vs Nikon D5000 |
Canon 1100D vs Nikon D3000 |
Canon 1100D vs Olympus E-P1 |
Canon 1100D vs Olympus E-PM1 |
Canon 1100D vs Sony A33 |
Canon 1100D vs Panasonic DMC-G1 |
Canon 1100D vs Samsung NX20 |
Canon 1100D vs Nikon D3200 |
Canon 1100D vs Canon 1D C |
Canon 1100D vs Panasonic DMC-GF5 |
Canon 1100D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 1100D vs Panasonic DMC-G5 |
Canon 1100D vs Leica M-E Typ 220 |
Canon 1100D vs Leica M Typ 240 |
Canon 1100D vs Fujifilm X-M1 |
Canon 1100D vs Pentax K-500 |
Canon 1100D vs Panasonic DMC-G6 |
Canon 1100D vs Samsung NX3000 |
Canon 1100D vs Rebel T5 |
Canon 1100D vs sony a5000 |
Canon 1100D vs Samsung NX300 |
Canon 1100D vs Samsung NX300M |
Canon 1100D vs Olympus OM-D E-M10 |
Canon 1100D vs Nikon D3300 |
Canon 1100D vs Canon 100D |
Canon 1100D vs Canon 700D |
Canon 1100D vs Canon 400D |
Canon 550D vs Canon 1100D |
Nikon D90 vs Canon 1100D |
Nikon D3100 vs Canon 1100D |
Nikon D70s vs Canon 1100D |
Nikon D80 vs Canon 1100D |
Nikon D5100 vs Canon 1100D |
Canon 600D vs Canon 1100D |
Canon 60D vs Canon 1100D |
Nikon D60 vs Canon 1100D |
Nikon 1 v3 vs Nikon 1 S1 |
Nikon 1 v3 vs Samsung NX3000 |
Nikon 1 v3 vs Fujifilm X-T1 |
Nikon 1 v3 vs Rebel T5 |
Nikon 1 v3 vs sony a5000 |
Nikon 1 v3 vs Samsung NX300 |
Nikon 1 v3 vs Sony A6000 |
Nikon 1 v3 vs Samsung NX300M |
Nikon 1 v3 vs Fujifilm X-E2 |
Nikon 1 v3 vs Nikon D5200 |
Nikon 1 v3 vs Nikon D7100 |
Nikon 1 v3 vs Nikon D5300 |
Nikon 1 v3 vs Alpha A7S |
Nikon 1 v3 vs Samsung NX mini |
Nikon 1 v3 vs Nikon 1 J3 |
Nikon 1 v3 vs Olympus OM-D E-M10 |
Nikon 1 v3 vs Alpha A7 |
Nikon 1 v3 vs Alpha NEX-5T |
Nikon 1 v3 vs Olympus OM-D E-M1 |
Nikon 1 v3 vs Nikon D3300 |
Nikon 1 v3 vs Canon 100D |
Nikon 1 v3 vs Canon 700D |
Nikon 1 v3 vs Canon 400D |
Nikon 1 v3 vs Samsung NX30 |
Nikon 1 S2 vs Nikon 1 v3 |
Nikon 1 J4 vs Nikon 1 v3 |
Nikon 1 J2 vs Nikon 1 v3 |
Fujifilm X-M1 vs Nikon 1 v3 |
Pentax Q7 vs Nikon 1 v3 |
Panasonic DMC-GF6 vs Nikon 1 v3 |
Panasonic DMC-G5 vs Nikon 1 v3 |
Panasonic DMC-GX1 vs Nikon 1 v3 |
Panasonic DMC-GX7 vs Nikon 1 v3 |
Sony NEX-6 vs Nikon 1 v3 |
Sony NEX-7 vs Nikon 1 v3 |
Sony NEX-5N vs Nikon 1 v3 |
Sony NEX-5N/B vs Nikon 1 v3 |
Panasonic DMC-G6 vs Nikon 1 v3 |
Canon EOS 70D vs Nikon 1 v3 |
Nikon D800E vs Nikon 1 v3 |
Nikon D800 vs Nikon 1 v3 |
Nikon D810 vs Nikon 1 v3 |
Pentax K-500 vs Nikon 1 v3 |
Nikon D3200 vs Nikon 1 v3 |
Canon 600D vs Nikon 1 v3 |
Nikon D3100 vs Nikon 1 v3 |
Pentax K-30 vs Nikon 1 v3 |
Olympus OM-D E-M5 vs Nikon 1 v3 |
Canon 60Da vs Nikon 1 v3 |
Samsung NX20 vs Nikon 1 v3 |
Canon 60D vs Nikon 1 v3 |