Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon 1100D (7 ý kiến)
hakute6Thông thường canon chụp ảnh đẹp hơn. nên tôi chọn canon(3.775 ngày trước)
LaLashoesThương hiệu tốt chất lượng body tốt cấu hình chuẩn giá hợp lý(3.867 ngày trước)
cuongjonstone123Màn hình Live View 2.7” 230.000 điểm ảnh(4.006 ngày trước)
canhvangĐộ phân giải ảnh lớn hơn nhiều nên cho độ sắc nét hơn(4.039 ngày trước)
thienddCanon vào thị trường VN sau nhưng chiếm đc thị phần nhiều do chất lượng tốt.(4.071 ngày trước)
luan33444Canon vào thị trường VN sau nhưng chiếm đc thị phần nhiều hơn do thiết kế bắt mắt và tính năng vượt trội(4.084 ngày trước)
lan130Độ phân giải ảnh lớn hơn nhiều nên cho độ sắc nét hơn(4.374 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Leica M Typ 240 (5 ý kiến)
nguyen_nghiachup hinh ro net,do phan giai cao nhin dep(3.818 ngày trước)
hoccodon6nhìn đep hơn, máy ảnh tốt, chụp chất.(3.842 ngày trước)
camvanhonggiaCanon vào thị trường VN sau nhưng chiếm đc thị phần nhiều hơn do thiết kế bắt mắt(4.042 ngày trước)
RobertTôi thích dòng này vì cái dáng của nó!!!!!!!!!!!!!!!(4.065 ngày trước)
tienbac999máy độ phân giả cao hơn rất nhiều, chụp ảnh rất đẹp(4.199 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS 1100D (Kiss X50 / Rebel T3 ) Body đại diện cho Canon 1100D | vs | Leica M Typ 240 (SUMMILUX-M 50mm F1.4 ASPH) Lens Kit đại diện cho Leica M Typ 240 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Leica | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Single Lens Kit | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12 Megapixel | vs | 24 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (22.2 x 14.8 mm) | vs | Full frame (36 x 24 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto ISO 100-6400 | vs | Auto: Pull 100, 200-6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4272 x 2848 | vs | 5212 x 3472 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | phụ thuộc vào Lens | vs | 50mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | phụ thuộc vào lens | vs | F1.4 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/4000 to 1/60 sec | vs | 60 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW • EXIF • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 720p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim HD Ready | vs | • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Leica SUMMILUX-M 50mm F1.4 ASPH | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 129.9 x 99.7 x 77.9 mm | vs | 139 x 80 x 42 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 495g | vs | 680g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Canon 1100D vs Sony A55 |
Canon 1100D vs Sony A65 |
Canon 1100D vs Sony A580 |
Canon 1100D vs Pentax K-R |
Canon 1100D vs Pentax K-5 |
Canon 1100D vs Olympus E-P3 |
Canon 1100D vs Leica Digilux 3 |
Canon 1100D vs Canon 500D |
Canon 1100D vs Nikon D5000 |
Canon 1100D vs Nikon D3000 |
Canon 1100D vs Olympus E-P1 |
Canon 1100D vs Olympus E-PM1 |
Canon 1100D vs Sony A33 |
Canon 1100D vs Panasonic DMC-G1 |
Canon 1100D vs Samsung NX20 |
Canon 1100D vs Nikon D3200 |
Canon 1100D vs Canon 1D C |
Canon 1100D vs Panasonic DMC-GF5 |
Canon 1100D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 1100D vs Panasonic DMC-G5 |
Canon 1100D vs Leica M-E Typ 220 |
Canon 1100D vs Fujifilm X-M1 |
Canon 1100D vs Pentax K-500 |
Canon 1100D vs Panasonic DMC-G6 |
Canon 1100D vs Nikon 1 v3 |
Canon 1100D vs Samsung NX3000 |
Canon 1100D vs Rebel T5 |
Canon 1100D vs sony a5000 |
Canon 1100D vs Samsung NX300 |
Canon 1100D vs Samsung NX300M |
Canon 1100D vs Olympus OM-D E-M10 |
Canon 1100D vs Nikon D3300 |
Canon 1100D vs Canon 100D |
Canon 1100D vs Canon 700D |
Canon 1100D vs Canon 400D |
Canon 550D vs Canon 1100D |
Nikon D90 vs Canon 1100D |
Nikon D3100 vs Canon 1100D |
Nikon D70s vs Canon 1100D |
Nikon D80 vs Canon 1100D |
Nikon D5100 vs Canon 1100D |
Canon 600D vs Canon 1100D |
Canon 60D vs Canon 1100D |
Nikon D60 vs Canon 1100D |
Leica M Typ 240 vs Canon EOS 6D |
Leica M-E Typ 220 vs Leica M Typ 240 |
Fujifilm X-E1 vs Leica M Typ 240 |
Sony NEX-7 vs Leica M Typ 240 |
Leica M9-P vs Leica M Typ 240 |
Leica M9 vs Leica M Typ 240 |
Nikon D600 vs Leica M Typ 240 |
Samsung NX210 vs Leica M Typ 240 |
Samsung NX20 vs Leica M Typ 240 |
Samsung NX1000 vs Leica M Typ 240 |
Nikon D800E vs Leica M Typ 240 |
Nikon D800 vs Leica M Typ 240 |
Samsung NX200 vs Leica M Typ 240 |
Samsung NX100 vs Leica M Typ 240 |
Leica M8.2 vs Leica M Typ 240 |
Canon 1D X vs Leica M Typ 240 |
Fujifilm X100 vs Leica M Typ 240 |
Leica M8 vs Leica M Typ 240 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Leica M Typ 240 |
Leica Digilux 3 vs Leica M Typ 240 |
Canon 550D vs Leica M Typ 240 |
Samsung NX10 vs Leica M Typ 240 |
Nikon D7000 vs Leica M Typ 240 |