Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon 550D (6 ý kiến)
capitanTrong điều kiện ánh sáng tốt, máy phải mất gần 1 giây để khóa vật thể.(3.723 ngày trước)
cuongjonstone123Chế độ chụp yên tĩnh sẽ rất phù hợp khi bạn phải chụp trong một môi trường yên lặng(3.987 ngày trước)
ductin0003body gọn nhẹ hơn, gái cả rẻ hơn(4.641 ngày trước)
nguyenducanh1341985chất lượng ảnh tốt,độ nét cao,phụ tùng dễ thay thế(4.707 ngày trước)
huycelcanon chuẩn ko cần chỉnh, sắc net lắm(4.750 ngày trước)
pkdaobody gọn nhẹ hơn, gái cả rẻ hơn(4.751 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony A65 (2 ý kiến)
ductin002Kiểu dáng đẹp nhỏ gọn phù hợp hơn khi đi du lịch hoăc picnic(4.639 ngày trước)
lehanh76nhỏ gọn tiện sử dụng,chất lượng đảm bảo(4.727 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS 550D (Rebel T2i / EOS Kiss X4) Body đại diện cho Canon 550D | vs | Sony Alpha SLT-A65 (SLT-A65VK) Body đại diện cho Sony A65 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR | vs | Compact SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 18 Megapixel | vs | 24.3 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (22.3 x 14.9 mm) | vs | APS-C (23.5 x 15.6 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 (with boost) | vs | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, (25600 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5184 x 3456 | vs | 6000x4000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1.6× | vs | 1.5x | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | - | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Built-in) • Face detection • In-camera HDR • EyeFi • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • FireWire • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | - | vs | Lens Sony DT 16-50mm F2.8 SSM | Ống kính theo máy | |||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 129 x 98 x 62 mm | vs | 132 x 97 x 81 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 530g | vs | 622g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Canon 550D vs Nikon D90 |
Canon 550D vs Nikon D3100 |
Canon 550D vs Nikon D60 |
Canon 550D vs Canon 60D |
Canon 550D vs Canon 600D |
Canon 550D vs Nikon D5100 |
Canon 550D vs Nikon D80 |
Canon 550D vs Nikon D70s |
Canon 550D vs Canon 1100D |
Canon 550D vs Sony A55 |
Canon 550D vs Sony A580 |
Canon 550D vs Pentax K-R |
Canon 550D vs Pentax K-5 |
Canon 550D vs Olympus E-P3 |
Canon 550D vs Sony A77 |
Canon 550D vs Nikon D7000 |
Canon 550D vs Canon 7D |
Canon 550D vs Canon 5D Mark II |
Canon 550D vs Leica Digilux 3 |
Canon 550D vs Nikon D3s |
Canon 550D vs Nikon D3x |
Canon 550D vs Nikon D700 |
Canon 550D vs Leica M9 |
Canon 550D vs Sony NEX-5N/B |
Canon 550D vs Samsung NX10 |
Canon 550D vs Fujifilm X100 |
Canon 550D vs Canon 1D X |
Canon 550D vs Nikon V1 |
Canon 550D vs Olympus E-P1 |
Canon 550D vs Olympus E-P2 |
Canon 550D vs Sony NEX-7 |
Canon 550D vs Nikon J1 |
Canon 550D vs Olympus E-PM1 |
Canon 550D vs Panasonic DMC-GF2 |
Canon 550D vs Olympus E-PL3 |
Canon 550D vs Sony A33 |
Canon 550D vs Panasonic DMC-GH2 |
Canon 550D vs Panasonic DMC-GF3 |
Canon 550D vs Samsung NX100 |
Canon 550D vs Samsung NX11 |
Canon 550D vs Samsung NX200 |
Canon 550D vs Nikon D4 |
Canon 550D vs Nikon D800 |
Canon 550D vs Fujifilm X-Pro 1 |
Canon 550D vs Nikon D800E |
Canon 550D vs Pentax K-01 |
Canon 550D vs Panasonic DMC-GX1 |
Canon 550D vs Pentax K200D |
Canon 550D vs Panasonic DMC-G3 |
Canon 550D vs Samsung NX210 |
Canon 550D vs Nikon D3200 |
Canon 550D vs Canon 1D C |
Canon 550D vs Canon 60Da |
Canon 550D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 550D vs Olympus OM-D E-M5 |
Canon 550D vs Canon 50D |
Canon 550D vs Sony A35 |
Canon 550D vs Sony NEX-F3 |
Canon 550D vs Canon EOS-M |
Canon 550D vs Leica M-E Typ 220 |
Canon 550D vs Leica M Typ 240 |
Sony A65 vs Sony A580 |
Sony A65 vs Pentax K-R |
Sony A65 vs Pentax K-5 |
Sony A65 vs Olympus E-P3 |
Sony A65 vs Sony A900 |
Sony A65 vs Sony A77 |
Sony A65 vs Canon 7D |
Sony A65 vs Sony NEX-5N/B |
Sony A65 vs Sony NEX-5N |
Sony A65 vs Canon 500D |
Sony A65 vs Nikon D5000 |
Sony A65 vs Nikon D3000 |
Sony A65 vs Canon 1D X |
Sony A65 vs Sony NEX-7 |
Sony A65 vs Panasonic DMC-GH2 |
Sony A65 vs Canon 60Da |
Sony A65 vs Sony A57 |
Sony A65 vs Pentax K-5 IIs |
Sony A65 vs Pentax K-5 II |
Sony A65 vs Sony SLT-A99 |
Sony A65 vs Sony NEX-6 |
Sony A65 vs Panasonic DMC-GH3 |
Sony A65 vs Canon EOS 70D |
Sony A65 vs Sony A6000 |
Sony A65 vs Sony SLT-A77 II |
Sony A65 vs Nikon D7100 |
Sony A65 vs Nikon D5300 |
Nikon D90 vs Sony A65 |
Nikon D3100 vs Sony A65 |
Sony A55 vs Sony A65 |
Canon 1100D vs Sony A65 |
Nikon D70s vs Sony A65 |
Nikon D80 vs Sony A65 |
Nikon D5100 vs Sony A65 |
Canon 600D vs Sony A65 |
Canon 60D vs Sony A65 |
Nikon D60 vs Sony A65 |