Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony A65 (5 ý kiến)
capitanhệ thống lấy nét tự động 15 điểm trong đó có 3 điểm cross-type.(3.636 ngày trước)
tienbac999màn hình hiển thị độ nét tốt nên chọn(4.267 ngày trước)
tttcccSony A65 kiểu dáng đẹp hơn , màn hình rộng hơn(4.303 ngày trước)
lan130Sony A65 kiểu dáng đẹp hơn , màn hình rộng hơn(4.351 ngày trước)
laptopkimcuongTôi thích xài thương hiệu Sony(4.689 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon D5000 (4 ý kiến)
cuongjonstone123Tay cầm dài của D5000 cho nhiều không gian cầm nắm nhưng vẫn giữ một khoảng cách an toàn với khẩu độ ống kính,(3.864 ngày trước)
dungtien21máy này cầm dất nhẹ tay chụp hinh như thật(4.231 ngày trước)
black_wolf5192Nikon D5000 có thông số kỹ thuật tốt hơn Sony A65(4.347 ngày trước)
quangduong04toi thich nikon hon vi gia re ma anh cung dep(4.733 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Alpha SLT-A65 (SLT-A65VK) Body đại diện cho Sony A65 | vs | Nikon D5000 Body đại diện cho Nikon D5000 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR | vs | Compact SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 24.3 Megapixel | vs | 12.3 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.5 x 15.6 mm) | vs | APS-C (23.6 x 15.8 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, (25600 with boost) | vs | ISO 200 - 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 6000x4000 | vs | 4288 x 2848 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1.5x | vs | Phụ thuộc vào Lens | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Phụ thuộc vào Lens | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 30 to 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • EXIF • JPEG | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 720p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Built-in) • Face detection • In-camera HDR • EyeFi • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Optional) • Face detection • In-camera raw conversion • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | Lens Sony DT 16-50mm F2.8 SSM | vs | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 132 x 97 x 81 mm | vs | 127 x 104 x 80 mm (5.0 x 4.1 x 3.1 in.) | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 622g | vs | 560g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Sony A65 vs Sony A580 |
Sony A65 vs Pentax K-R |
Sony A65 vs Pentax K-5 |
Sony A65 vs Olympus E-P3 |
Sony A65 vs Sony A900 |
Sony A65 vs Sony A77 |
Sony A65 vs Canon 7D |
Sony A65 vs Sony NEX-5N/B |
Sony A65 vs Sony NEX-5N |
Sony A65 vs Canon 500D |
Sony A65 vs Nikon D3000 |
Sony A65 vs Canon 1D X |
Sony A65 vs Sony NEX-7 |
Sony A65 vs Panasonic DMC-GH2 |
Sony A65 vs Canon 60Da |
Sony A65 vs Sony A57 |
Sony A65 vs Pentax K-5 IIs |
Sony A65 vs Pentax K-5 II |
Sony A65 vs Sony SLT-A99 |
Sony A65 vs Sony NEX-6 |
Sony A65 vs Panasonic DMC-GH3 |
Sony A65 vs Canon EOS 70D |
Sony A65 vs Sony A6000 |
Sony A65 vs Sony SLT-A77 II |
Sony A65 vs Nikon D7100 |
Sony A65 vs Nikon D5300 |
Canon 550D vs Sony A65 |
Nikon D90 vs Sony A65 |
Nikon D3100 vs Sony A65 |
Sony A55 vs Sony A65 |
Canon 1100D vs Sony A65 |
Nikon D70s vs Sony A65 |
Nikon D80 vs Sony A65 |
Nikon D5100 vs Sony A65 |
Canon 600D vs Sony A65 |
Canon 60D vs Sony A65 |
Nikon D60 vs Sony A65 |