Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon 550D (3 ý kiến)
capitanThử nghiệm trên ba ống kính Canon bao gồm 15-85mm F/3.5-5.6 IS USM, 50mm F/1.4 USM và 100mm F2.8L IS Macro cho thấy: chế độ Single servo AF hoạt động rất nhanh và chính xác, đặc biệt khi điểm lấy nét di chuyển về trung tâm.(3.723 ngày trước)
Mở rộng
cuongjonstone123Với Giắc cắm microphone bên ngoài, bạn có thể ghi tiếng thông qua một microphone bên ngoài.(4.063 ngày trước)
pkdaođộ phân giải lớn hơn, giá rẻ hơn(4.751 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Pentax K-R (2 ý kiến)
phamhoangnam21Mình đã dùng cả hai sản phẩm trên và thấy Pentax K-r hơn khá nhiều so với Canon 550d. K-r cho ảnh trong và thật hơn 550D, thêm nữa tốc độ chụp nhanh hơn, chụp tối tốt hơn nhờ khả năng khử nhiễu tốt. Ngoài ra K-r dày và nặng hơn, cầm đầm tay hơn, Nhược điểm của K-r so với 550D là không nhận thẻ SDXC, và quay phim 720p so với 1080p của 550d.(4.276 ngày trước)
Mở rộng
ductin002hinh thuc mau ma sang trong,chat luong hinh ro let(4.639 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS 550D (Rebel T2i / EOS Kiss X4) Body đại diện cho Canon 550D | vs | Pentax K-r Body đại diện cho Pentax K-R | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Pentax | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR | vs | Compact SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 18 Megapixel | vs | 12.4 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (22.3 x 14.9 mm) | vs | APS-C (23.6 x 15.8 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 (with boost) | vs | Auto, 200-12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5184 x 3456 | vs | 4288 x 2848 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1.6× | vs | Phụ thuộc vào lens | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | - | vs | Phụ thuộc vào lens | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 30-1/6000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 720p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Optional) • Face detection • In-camera raw conversion • In-camera HDR • Timelapse recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • FireWire • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | vs | • USB | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • AA • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | - | vs | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 129 x 98 x 62 mm | vs | 125mm x 97mm x 68mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 530g | vs | 625g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Website |
Đối thủ
Canon 550D vs Nikon D90 |
Canon 550D vs Nikon D3100 |
Canon 550D vs Nikon D60 |
Canon 550D vs Canon 60D |
Canon 550D vs Canon 600D |
Canon 550D vs Nikon D5100 |
Canon 550D vs Nikon D80 |
Canon 550D vs Nikon D70s |
Canon 550D vs Canon 1100D |
Canon 550D vs Sony A55 |
Canon 550D vs Sony A65 |
Canon 550D vs Sony A580 |
Canon 550D vs Pentax K-5 |
Canon 550D vs Olympus E-P3 |
Canon 550D vs Sony A77 |
Canon 550D vs Nikon D7000 |
Canon 550D vs Canon 7D |
Canon 550D vs Canon 5D Mark II |
Canon 550D vs Leica Digilux 3 |
Canon 550D vs Nikon D3s |
Canon 550D vs Nikon D3x |
Canon 550D vs Nikon D700 |
Canon 550D vs Leica M9 |
Canon 550D vs Sony NEX-5N/B |
Canon 550D vs Samsung NX10 |
Canon 550D vs Fujifilm X100 |
Canon 550D vs Canon 1D X |
Canon 550D vs Nikon V1 |
Canon 550D vs Olympus E-P1 |
Canon 550D vs Olympus E-P2 |
Canon 550D vs Sony NEX-7 |
Canon 550D vs Nikon J1 |
Canon 550D vs Olympus E-PM1 |
Canon 550D vs Panasonic DMC-GF2 |
Canon 550D vs Olympus E-PL3 |
Canon 550D vs Sony A33 |
Canon 550D vs Panasonic DMC-GH2 |
Canon 550D vs Panasonic DMC-GF3 |
Canon 550D vs Samsung NX100 |
Canon 550D vs Samsung NX11 |
Canon 550D vs Samsung NX200 |
Canon 550D vs Nikon D4 |
Canon 550D vs Nikon D800 |
Canon 550D vs Fujifilm X-Pro 1 |
Canon 550D vs Nikon D800E |
Canon 550D vs Pentax K-01 |
Canon 550D vs Panasonic DMC-GX1 |
Canon 550D vs Pentax K200D |
Canon 550D vs Panasonic DMC-G3 |
Canon 550D vs Samsung NX210 |
Canon 550D vs Nikon D3200 |
Canon 550D vs Canon 1D C |
Canon 550D vs Canon 60Da |
Canon 550D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 550D vs Olympus OM-D E-M5 |
Canon 550D vs Canon 50D |
Canon 550D vs Sony A35 |
Canon 550D vs Sony NEX-F3 |
Canon 550D vs Canon EOS-M |
Canon 550D vs Leica M-E Typ 220 |
Canon 550D vs Leica M Typ 240 |
Pentax K-R vs Pentax K-5 |
Pentax K-R vs Olympus E-P3 |
Pentax K-R vs Sony A77 |
Pentax K-R vs Canon 7D |
Pentax K-R vs Canon 5D Mark II |
Pentax K-R vs Sony NEX-5N/B |
Pentax K-R vs Canon 500D |
Pentax K-R vs Nikon D5000 |
Pentax K-R vs Nikon D3000 |
Pentax K-R vs Pentax K-x |
Pentax K-R vs Sony A290 |
Pentax K-R vs Pentax 645D |
Pentax K-R vs Fujifilm X100 |
Pentax K-R vs Olympus E-P2 |
Pentax K-R vs Sony NEX-7 |
Pentax K-R vs Nikon J1 |
Pentax K-R vs Olympus E-PL3 |
Pentax K-R vs Pentax Q |
Pentax K-R vs Samsung NX100 |
Pentax K-R vs Fujifilm X-Pro 1 |
Pentax K-R vs Pentax K-01 |
Pentax K-R vs Panasonic DMC-GX1 |
Pentax K-R vs Pentax K200D |
Pentax K-R vs Pentax K-30 |
Nikon D90 vs Pentax K-R |
Nikon D3100 vs Pentax K-R |
Sony A580 vs Pentax K-R |
Sony A65 vs Pentax K-R |
Sony A55 vs Pentax K-R |
Canon 1100D vs Pentax K-R |
Nikon D70s vs Pentax K-R |
Nikon D80 vs Pentax K-R |
Nikon D5100 vs Pentax K-R |
Canon 600D vs Pentax K-R |
Canon 60D vs Pentax K-R |
Nikon D60 vs Pentax K-R |