Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony A55 hay Sony A65, Sony A55 vs Sony A65

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony A55 hay Sony A65 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Alpha SLT-A55 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Alpha SLT-A55V (DT 18-55mm F3.5-5.6 SAM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha SLT-A65 (SLT-A65VK) Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Alpha SLT-A65 (SLT-A65VK) (DT 18-55mm F3.5-5.6 SAM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony A55 (1 ý kiến)
phanduongtyphudep va sanh dieu.gia ca vua phai dep va hap dan(4.761 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony A65 (1 ý kiến)
capitanModel này có bộ vỏ làm bằng nhựa,(3.635 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Alpha SLT-A55 Body
đại diện cho
Sony A55
vsSony Alpha SLT-A65 (SLT-A65VK) Body
đại diện cho
Sony A65
T
Hãng sản xuấtSonyvsSonyHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Compact SLRvsCompact SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.2 Megapixelvs24.3 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.5 x 15.6 mm)vsAPS-C (23.5 x 15.6 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, (25600 with boost)vsAuto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, (25600 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4912x3264vs6000x4000Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vs1.5xĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 -1/4000 sec.vs30 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Built-in)
• Face detection
• In-camera HDR
• EyeFi
• Quay phim Full HD
vs
• GPS (Built-in)
• Face detection
• In-camera HDR
• EyeFi
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Đang chờ cập nhật
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsLens Sony DT 16-50mm F2.8 SSMỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)124 x 92 x 85 mmvs132 x 97 x 81 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera441gvs622gTrọng lượng Camera
WebsitevsChi tiếtWebsite

Đối thủ