Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon 550D (11 ý kiến)
capitanĐiều này cũng đồng nghĩa với việc 550D có thể hiển thị hình ảnh với độ chi tiết cao hơn 15% so với phiên bản tiền nhiệm.(3.723 ngày trước)
THUHA1996ABChiện đại, giá cả phải chăng, phù hợp với nhu cầu của khách hàng, hình dáng đẹp mắt.(4.666 ngày trước)
thaihanhth2Canon 550D luôn cho hình ảnh rõ nét(4.680 ngày trước)
nguyenducanh1341985Hình dáng đẹp,chất lượng ảnh tinh xảo,phụ tùng dễ thay thế(4.692 ngày trước)
ngoc_hien_vn123Canon 550D Nhìn chuyên nghiệp và có độ phân giải cao hơn(4.694 ngày trước)
biotadmình thíc canon hơn, hi hi hihi(4.736 ngày trước)
quocphong_kt29chuẩn, độ phân giải cao, nhìn lại giống dân chuyên nghiệp(4.736 ngày trước)
pkdaođộ phân giải lớn hơn, giá cả rẻ hơn(4.751 ngày trước)
tranvanyenđẹp, phong cách, dễ sử dụng, đa phong cách.(4.766 ngày trước)
boica_nxthình ảnh rõ nét. Sử dụng dễ dàng.(4.767 ngày trước)
datkytohình ảnh đẹp, ứng dụng tương thích với người dùng dẻ sử dụng(4.767 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony A580 (1 ý kiến)
ductin002mẫu mã đẹp, có chức năng nhận diện khuôn mặt, ảnh đẹp, giá rẻ(4.639 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS 550D (Rebel T2i / EOS Kiss X4) Body đại diện cho Canon 550D | vs | Sony Alpha DSLR-A580 Body đại diện cho Sony A580 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR | vs | Compact SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 18 Megapixel | vs | 16.7 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (22.3 x 14.9 mm) | vs | APS-C (23.5 x 15.6 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 (with boost) | vs | ISO100 - 12800 equivalent | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5184 x 3456 | vs | 3264 x 2448 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1.6× | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | - | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 1/4000 - 30 and bulb | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD | vs | • Face detection • In-camera HDR • EyeFi • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • FireWire • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | vs | • USB • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Đang chờ cập nhật | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | - | vs | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 129 x 98 x 62 mm | vs | 137 x 104 x 84 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 530g | vs | 600g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Canon 550D vs Nikon D90 |
Canon 550D vs Nikon D3100 |
Canon 550D vs Nikon D60 |
Canon 550D vs Canon 60D |
Canon 550D vs Canon 600D |
Canon 550D vs Nikon D5100 |
Canon 550D vs Nikon D80 |
Canon 550D vs Nikon D70s |
Canon 550D vs Canon 1100D |
Canon 550D vs Sony A55 |
Canon 550D vs Sony A65 |
Canon 550D vs Pentax K-R |
Canon 550D vs Pentax K-5 |
Canon 550D vs Olympus E-P3 |
Canon 550D vs Sony A77 |
Canon 550D vs Nikon D7000 |
Canon 550D vs Canon 7D |
Canon 550D vs Canon 5D Mark II |
Canon 550D vs Leica Digilux 3 |
Canon 550D vs Nikon D3s |
Canon 550D vs Nikon D3x |
Canon 550D vs Nikon D700 |
Canon 550D vs Leica M9 |
Canon 550D vs Sony NEX-5N/B |
Canon 550D vs Samsung NX10 |
Canon 550D vs Fujifilm X100 |
Canon 550D vs Canon 1D X |
Canon 550D vs Nikon V1 |
Canon 550D vs Olympus E-P1 |
Canon 550D vs Olympus E-P2 |
Canon 550D vs Sony NEX-7 |
Canon 550D vs Nikon J1 |
Canon 550D vs Olympus E-PM1 |
Canon 550D vs Panasonic DMC-GF2 |
Canon 550D vs Olympus E-PL3 |
Canon 550D vs Sony A33 |
Canon 550D vs Panasonic DMC-GH2 |
Canon 550D vs Panasonic DMC-GF3 |
Canon 550D vs Samsung NX100 |
Canon 550D vs Samsung NX11 |
Canon 550D vs Samsung NX200 |
Canon 550D vs Nikon D4 |
Canon 550D vs Nikon D800 |
Canon 550D vs Fujifilm X-Pro 1 |
Canon 550D vs Nikon D800E |
Canon 550D vs Pentax K-01 |
Canon 550D vs Panasonic DMC-GX1 |
Canon 550D vs Pentax K200D |
Canon 550D vs Panasonic DMC-G3 |
Canon 550D vs Samsung NX210 |
Canon 550D vs Nikon D3200 |
Canon 550D vs Canon 1D C |
Canon 550D vs Canon 60Da |
Canon 550D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 550D vs Olympus OM-D E-M5 |
Canon 550D vs Canon 50D |
Canon 550D vs Sony A35 |
Canon 550D vs Sony NEX-F3 |
Canon 550D vs Canon EOS-M |
Canon 550D vs Leica M-E Typ 220 |
Canon 550D vs Leica M Typ 240 |
Sony A580 vs Pentax K-R |
Sony A580 vs Pentax K-5 |
Sony A580 vs Olympus E-P3 |
Sony A580 vs Canon 500D |
Sony A580 vs Nikon D5000 |
Sony A580 vs Nikon D3000 |
Sony A580 vs Olympus E-P2 |
Sony A580 vs Nikon D800E |
Sony A580 vs Sony A57 |
Sony A580 vs Pentax K-30 |
Sony A580 vs Pentax K-5 IIs |
Sony A580 vs Fujifilm X-M1 |
Sony A580 vs Pentax K-50 |
Sony A580 vs Panasonic DMC-G6 |
Sony A580 vs Olympus OM-D E-M10 |
Sony A580 vs Pentax K-S1 |
Sony A580 vs Pentax K-3 |
Sony A580 vs Pentax Q-S1 |
Nikon D90 vs Sony A580 |
Nikon D3100 vs Sony A580 |
Sony A65 vs Sony A580 |
Sony A55 vs Sony A580 |
Canon 1100D vs Sony A580 |
Nikon D70s vs Sony A580 |
Nikon D80 vs Sony A580 |
Nikon D5100 vs Sony A580 |
Canon 600D vs Sony A580 |
Canon 60D vs Sony A580 |
Nikon D60 vs Sony A580 |