Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon 550D (6 ý kiến)
capitanmàn hình sẽ không hiển thị khi máy đang trong quá trình lấy nét, rất bất tiện nếu đối tượng của bạn di chuyển.(3.723 ngày trước)
cuongjonstone123máy còn có thể ghi video full HD với độ phân giải lên tới 1920 x 1080 và tỉ lệ khung linh hoạt (30p, 25p &24p) dung lượng 4GB / clip với ngõ ra HDMI ( tuân theo CEC) khi bạn muốn xem các ảnh tĩnh và video HD(4.063 ngày trước)
Mở rộng
bilulamanhbaĐộ phân giải cao hơn, giá cả hợp lý hơn. Chọn em này chắc(4.510 ngày trước)
sunlaw_oneforallthương hiệu tốt hơn, mẫu mã đẹp hơn, giá cả tuy có đắt nhưng chất lượng đảm bảo(4.662 ngày trước)
pkdaobody thiết kế thân thiện hơn, dễ sử dụng(4.751 ngày trước)
kdtvcomgroup588Canon 550D thuong hieu hon chac chan hon(4.765 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Olympus E-P3 (2 ý kiến)
ductin002chất lượng hình ảnh tốt, độ nhạy cao(4.639 ngày trước)
kdtvcomgroup58Canon E1 đáng mua hơn, tốt hơn(4.765 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS 550D (Rebel T2i / EOS Kiss X4) Body đại diện cho Canon 550D | vs | Olympus PEN E-P3 Body đại diện cho Olympus E-P3 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Olympus | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 18 Megapixel | vs | 12 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (22.3 x 14.9 mm) | vs | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 (with boost) | vs | ISO 100 - 12.800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5184 x 3456 | vs | 4032 x 3024 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1.6× | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | - | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 60-1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • JPG • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD | vs | • Face detection • In-camera raw conversion • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • FireWire • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | vs | • USB • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | - | vs | ZUIKO DIGITAL 14-42mm F3.5-5.6 | Ống kính theo máy | |||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 129 x 98 x 62 mm | vs | 122 x 69 x 34 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 530g | vs | 371g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Canon 550D vs Nikon D90 |
Canon 550D vs Nikon D3100 |
Canon 550D vs Nikon D60 |
Canon 550D vs Canon 60D |
Canon 550D vs Canon 600D |
Canon 550D vs Nikon D5100 |
Canon 550D vs Nikon D80 |
Canon 550D vs Nikon D70s |
Canon 550D vs Canon 1100D |
Canon 550D vs Sony A55 |
Canon 550D vs Sony A65 |
Canon 550D vs Sony A580 |
Canon 550D vs Pentax K-R |
Canon 550D vs Pentax K-5 |
Canon 550D vs Sony A77 |
Canon 550D vs Nikon D7000 |
Canon 550D vs Canon 7D |
Canon 550D vs Canon 5D Mark II |
Canon 550D vs Leica Digilux 3 |
Canon 550D vs Nikon D3s |
Canon 550D vs Nikon D3x |
Canon 550D vs Nikon D700 |
Canon 550D vs Leica M9 |
Canon 550D vs Sony NEX-5N/B |
Canon 550D vs Samsung NX10 |
Canon 550D vs Fujifilm X100 |
Canon 550D vs Canon 1D X |
Canon 550D vs Nikon V1 |
Canon 550D vs Olympus E-P1 |
Canon 550D vs Olympus E-P2 |
Canon 550D vs Sony NEX-7 |
Canon 550D vs Nikon J1 |
Canon 550D vs Olympus E-PM1 |
Canon 550D vs Panasonic DMC-GF2 |
Canon 550D vs Olympus E-PL3 |
Canon 550D vs Sony A33 |
Canon 550D vs Panasonic DMC-GH2 |
Canon 550D vs Panasonic DMC-GF3 |
Canon 550D vs Samsung NX100 |
Canon 550D vs Samsung NX11 |
Canon 550D vs Samsung NX200 |
Canon 550D vs Nikon D4 |
Canon 550D vs Nikon D800 |
Canon 550D vs Fujifilm X-Pro 1 |
Canon 550D vs Nikon D800E |
Canon 550D vs Pentax K-01 |
Canon 550D vs Panasonic DMC-GX1 |
Canon 550D vs Pentax K200D |
Canon 550D vs Panasonic DMC-G3 |
Canon 550D vs Samsung NX210 |
Canon 550D vs Nikon D3200 |
Canon 550D vs Canon 1D C |
Canon 550D vs Canon 60Da |
Canon 550D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 550D vs Olympus OM-D E-M5 |
Canon 550D vs Canon 50D |
Canon 550D vs Sony A35 |
Canon 550D vs Sony NEX-F3 |
Canon 550D vs Canon EOS-M |
Canon 550D vs Leica M-E Typ 220 |
Canon 550D vs Leica M Typ 240 |
Olympus E-P3 vs Nikon D7000 |
Olympus E-P3 vs Sony NEX-5N/B |
Olympus E-P3 vs Canon 500D |
Olympus E-P3 vs Nikon D5000 |
Olympus E-P3 vs Nikon D3000 |
Olympus E-P3 vs Fujifilm X100 |
Olympus E-P3 vs Nikon V1 |
Olympus E-P3 vs Olympus E-P1 |
Olympus E-P3 vs Olympus E-P2 |
Olympus E-P3 vs Sony NEX-7 |
Olympus E-P3 vs Nikon J1 |
Olympus E-P3 vs Olympus E-PL1 |
Olympus E-P3 vs Olympus E-PL1s |
Olympus E-P3 vs Panasonic DMC-GF2 |
Olympus E-P3 vs Olympus E-PL3 |
Olympus E-P3 vs Pentax Q |
Olympus E-P3 vs Panasonic DMC-GF3 |
Olympus E-P3 vs Samsung NX100 |
Olympus E-P3 vs Samsung NX200 |
Olympus E-P3 vs Pentax K-01 |
Olympus E-P3 vs Panasonic DMC-GX1 |
Olympus E-P3 vs Panasonic DMC-G3 |
Olympus E-P3 vs Samsung NX20 |
Olympus E-P3 vs Nikon D3200 |
Olympus E-P3 vs Olympus OM-D E-M5 |
Olympus E-P3 vs Fujifilm X-E1 |
Olympus E-P3 vs Pentax K-5 IIs |
Olympus E-P3 vs Pentax K-5 II |
Olympus E-P3 vs Sony NEX-6 |
Olympus E-P3 vs Panasonic DMC-GH3 |
Olympus E-P3 vs Olympus PEN E-PM2 |
Olympus E-P3 vs Olympus PEN E-PL5 |
Olympus E-P3 vs Olympus PEN E-P5 |
Nikon D90 vs Olympus E-P3 |
Nikon D3100 vs Olympus E-P3 |
Pentax K-5 vs Olympus E-P3 |
Pentax K-R vs Olympus E-P3 |
Sony A580 vs Olympus E-P3 |
Sony A65 vs Olympus E-P3 |
Sony A55 vs Olympus E-P3 |
Canon 1100D vs Olympus E-P3 |
Nikon D70s vs Olympus E-P3 |
Nikon D80 vs Olympus E-P3 |
Nikon D5100 vs Olympus E-P3 |
Canon 600D vs Olympus E-P3 |
Canon 60D vs Olympus E-P3 |
Nikon D60 vs Olympus E-P3 |