Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony A65 (2 ý kiến)
cuongjonstone123phù hợp với những ai thích săn ảnh với giá cả phải chăng(3.876 ngày trước)
tienbac999nút bấm và khả năng cơ động cao(4.278 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony SLT-A99 (1 ý kiến)
lan130Sony SLT-A99 kiểu dáng đẹp , sang trọng chuyên nghiệp hơn(4.363 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Alpha SLT-A65 (SLT-A65VK) Body đại diện cho Sony A65 | vs | Sony Alpha SLT-A99 Body đại diện cho Sony SLT-A99 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR | vs | Mid-size SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 24.3 Megapixel | vs | 24.3 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.5 x 15.6 mm) | vs | Full frame (35.8 x 23.8 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, (25600 with boost) | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 6000x4000 | vs | 6000x4000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1.5x | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 30 - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • EXIF • JPEG | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Built-in) • Face detection • In-camera HDR • EyeFi • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Built-in) • GPS (Optional) • Face detection • In-camera HDR • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: Bionz | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | Lens Sony DT 16-50mm F2.8 SSM | vs | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 132 x 97 x 81 mm | vs | 147 x 111 x 78 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 622g | vs | 733g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Sony A65 vs Sony A580 |
Sony A65 vs Pentax K-R |
Sony A65 vs Pentax K-5 |
Sony A65 vs Olympus E-P3 |
Sony A65 vs Sony A900 |
Sony A65 vs Sony A77 |
Sony A65 vs Canon 7D |
Sony A65 vs Sony NEX-5N/B |
Sony A65 vs Sony NEX-5N |
Sony A65 vs Canon 500D |
Sony A65 vs Nikon D5000 |
Sony A65 vs Nikon D3000 |
Sony A65 vs Canon 1D X |
Sony A65 vs Sony NEX-7 |
Sony A65 vs Panasonic DMC-GH2 |
Sony A65 vs Canon 60Da |
Sony A65 vs Sony A57 |
Sony A65 vs Pentax K-5 IIs |
Sony A65 vs Pentax K-5 II |
Sony A65 vs Sony NEX-6 |
Sony A65 vs Panasonic DMC-GH3 |
Sony A65 vs Canon EOS 70D |
Sony A65 vs Sony A6000 |
Sony A65 vs Sony SLT-A77 II |
Sony A65 vs Nikon D7100 |
Sony A65 vs Nikon D5300 |
Canon 550D vs Sony A65 |
Nikon D90 vs Sony A65 |
Nikon D3100 vs Sony A65 |
Sony A55 vs Sony A65 |
Canon 1100D vs Sony A65 |
Nikon D70s vs Sony A65 |
Nikon D80 vs Sony A65 |
Nikon D5100 vs Sony A65 |
Canon 600D vs Sony A65 |
Canon 60D vs Sony A65 |
Nikon D60 vs Sony A65 |
Sony SLT-A99 vs Sony NEX-6 |
Sony SLT-A99 vs Nikon D600 |
Sony SLT-A99 vs Canon EOS 6D |
Sony SLT-A99 vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Sony SLT-A99 |
Sony A57 vs Sony SLT-A99 |
Nikon D800E vs Sony SLT-A99 |
Nikon D800 vs Sony SLT-A99 |
Nikon D7000 vs Sony SLT-A99 |
Sony A77 vs Sony SLT-A99 |
Sony A900 vs Sony SLT-A99 |
Nikon D5100 vs Sony SLT-A99 |
Pentax K-5 II vs Sony SLT-A99 |
Pentax K-5 IIs vs Sony SLT-A99 |
Panasonic DMC-GH2 vs Sony SLT-A99 |
Sony NEX-7 vs Sony SLT-A99 |
Sony NEX-5N vs Sony SLT-A99 |
Sony NEX-5N/B vs Sony SLT-A99 |
Pentax K-5 vs Sony SLT-A99 |
Canon 600D vs Sony SLT-A99 |
Canon 650D vs Sony SLT-A99 |
Pentax K-30 vs Sony SLT-A99 |
Canon 60Da vs Sony SLT-A99 |
Konica 7D vs Sony SLT-A99 |
Canon 7D vs Sony SLT-A99 |
Canon 60D vs Sony SLT-A99 |