Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon 550D (5 ý kiến)
hungtn00Canon 550D là một thương hiệu lâu năm về chất lượng và giá cả(3.859 ngày trước)
cuongjonstone123Tính năng chuyển đổi A/D 14 bit của bộ xử lý hình ảnh DIGIC 4 sẽ giúp bạn tăng tốc quá trình xử lý ảnh trong khi vẫn duy trì được chi tiết ảnh mịn và tạo ra màu sắc có độ chính xác cao(4.002 ngày trước)
Mở rộng
bitdanhtôi thích sản phấm này về chất lượng và giá cá(4.178 ngày trước)
infoducthinh2 con này nhìn thoáng thì giống nhau nhưng mình vẫn thích con này hơn(4.245 ngày trước)
lienachau141Canon 550D là một thương hiệu lâu năm về chất lượng và giá cả.(4.421 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 60Da (1 ý kiến)
camvanhonggiacannon 60da la su lua chon cua minh(4.038 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS 550D (Rebel T2i / EOS Kiss X4) Body đại diện cho Canon 550D | vs | Canon EOS 60Da Body đại diện cho Canon 60Da | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR | vs | Compact SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 18 Megapixel | vs | 18 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (22.3 x 14.9 mm) | vs | APS-C (22.3 x 14.9 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 (with boost) | vs | 100-6400 (up to 12800 in expanded mode) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5184 x 3456 | vs | 5184 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1.6× | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | - | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 30 - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD | vs | • Face detection • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • FireWire • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | vs | • USB • AV output | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | - | vs | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 129 x 98 x 62 mm | vs | 144.5 x 105.8 x 78.6 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 530g | vs | 675g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Canon 550D vs Nikon D90 |
Canon 550D vs Nikon D3100 |
Canon 550D vs Nikon D60 |
Canon 550D vs Canon 60D |
Canon 550D vs Canon 600D |
Canon 550D vs Nikon D5100 |
Canon 550D vs Nikon D80 |
Canon 550D vs Nikon D70s |
Canon 550D vs Canon 1100D |
Canon 550D vs Sony A55 |
Canon 550D vs Sony A65 |
Canon 550D vs Sony A580 |
Canon 550D vs Pentax K-R |
Canon 550D vs Pentax K-5 |
Canon 550D vs Olympus E-P3 |
Canon 550D vs Sony A77 |
Canon 550D vs Nikon D7000 |
Canon 550D vs Canon 7D |
Canon 550D vs Canon 5D Mark II |
Canon 550D vs Leica Digilux 3 |
Canon 550D vs Nikon D3s |
Canon 550D vs Nikon D3x |
Canon 550D vs Nikon D700 |
Canon 550D vs Leica M9 |
Canon 550D vs Sony NEX-5N/B |
Canon 550D vs Samsung NX10 |
Canon 550D vs Fujifilm X100 |
Canon 550D vs Canon 1D X |
Canon 550D vs Nikon V1 |
Canon 550D vs Olympus E-P1 |
Canon 550D vs Olympus E-P2 |
Canon 550D vs Sony NEX-7 |
Canon 550D vs Nikon J1 |
Canon 550D vs Olympus E-PM1 |
Canon 550D vs Panasonic DMC-GF2 |
Canon 550D vs Olympus E-PL3 |
Canon 550D vs Sony A33 |
Canon 550D vs Panasonic DMC-GH2 |
Canon 550D vs Panasonic DMC-GF3 |
Canon 550D vs Samsung NX100 |
Canon 550D vs Samsung NX11 |
Canon 550D vs Samsung NX200 |
Canon 550D vs Nikon D4 |
Canon 550D vs Nikon D800 |
Canon 550D vs Fujifilm X-Pro 1 |
Canon 550D vs Nikon D800E |
Canon 550D vs Pentax K-01 |
Canon 550D vs Panasonic DMC-GX1 |
Canon 550D vs Pentax K200D |
Canon 550D vs Panasonic DMC-G3 |
Canon 550D vs Samsung NX210 |
Canon 550D vs Nikon D3200 |
Canon 550D vs Canon 1D C |
Canon 550D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 550D vs Olympus OM-D E-M5 |
Canon 550D vs Canon 50D |
Canon 550D vs Sony A35 |
Canon 550D vs Sony NEX-F3 |
Canon 550D vs Canon EOS-M |
Canon 550D vs Leica M-E Typ 220 |
Canon 550D vs Leica M Typ 240 |
Canon 60Da vs Panasonic DMC-GF5 |
Canon 60Da vs Sony A57 |
Canon 60Da vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 60Da vs Olympus OM-D E-M5 |
Canon 60Da vs Canon 50D |
Canon 60Da vs Sony A35 |
Canon 60Da vs Pentax K-30 |
Canon 60Da vs Sony A37 |
Canon 60Da vs Sony NEX-F3 |
Canon 60Da vs Canon 650D |
Canon 60Da vs Nikon D400 |
Canon 60Da vs Canon 20D |
Canon 60Da vs Canon EOS-M |
Canon 60Da vs Pentax K-5 IIs |
Canon 60Da vs Pentax K-5 II |
Canon 60Da vs Sony SLT-A99 |
Canon 60Da vs Nikon D600 |
Canon 60Da vs Canon EOS 6D |
Canon 60Da vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 60Da vs Panasonic DMC-GX7 |
Canon 60Da vs Canon EOS 70D |
Canon 60Da vs Nikon 1 v3 |
Canon 60Da vs Fujifilm X-T1 |
Canon 60Da vs Rebel T5 |
Canon 60Da vs Samsung NX300 |
Canon 60Da vs Sony A6000 |
Canon 60Da vs Sony SLT-A77 II |
Canon 60Da vs Nikon D7100 |
Canon 60Da vs Nikon D5300 |
Canon 60Da vs Olympus OM-D E-M10 |
Canon 60Da vs Nikon D3300 |
Canon 60Da vs Canon 700D |
Canon 60Da vs Samsung NX30 |
Samsung NX20 vs Canon 60Da |
Canon 60D vs Canon 60Da |
Samsung NX210 vs Canon 60Da |
Nikon D3200 vs Canon 60Da |
Canon 1D C vs Canon 60Da |
Canon 7D vs Canon 60Da |
Canon 5D Mark II vs Canon 60Da |
Nikon D7000 vs Canon 60Da |
Nikon D5100 vs Canon 60Da |
Canon 600D vs Canon 60Da |
Nikon D90 vs Canon 60Da |
Pentax K-5 vs Canon 60Da |
Sony NEX-7 vs Canon 60Da |
Panasonic DMC-GH2 vs Canon 60Da |
Sony NEX-5N vs Canon 60Da |
Sony NEX-5N/B vs Canon 60Da |
Panasonic DMC-G1 vs Canon 60Da |
Pentax K-01 vs Canon 60Da |
Sony A33 vs Canon 60Da |
Konica 7D vs Canon 60Da |
Canon 5D Mark I vs Canon 60Da |
Sony A77 vs Canon 60Da |
Canon 1D X vs Canon 60Da |
Sony A900 vs Canon 60Da |
Sony A65 vs Canon 60Da |