Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony A65 hay Sony A6000, Sony A65 vs Sony A6000

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony A65 hay Sony A6000 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony A65
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony A6000
( 0 người chọn )
1
0
Sony A65
Sony A6000

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Alpha SLT-A65 (SLT-A65VK) Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Alpha SLT-A65 (SLT-A65VK) (DT 18-55mm F3.5-5.6 SAM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha A6000 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Alpha A6000 (ILCE-6000L/B) (E 16-50mm F3.5-5.6 OSS) Lens Kit Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony A65 (1 ý kiến)
capitanA65 vẫn có thể quay video độ phân giải Full HD 1080p tốc độ 60 khung hình mỗi giây.(3.651 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony A6000 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Alpha SLT-A65 (SLT-A65VK) Body
đại diện cho
Sony A65
vsSony Alpha A6000 Body
đại diện cho
Sony A6000
T
Hãng sản xuấtSonyvsSonyHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Compact SLRvsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)24.3 Megapixelvs24 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.5 x 15.6 mm)vsAPS-C (23.5 x 15.6 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, (25600 with boost)vsAuto: 100-25600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất6000x4000vs6000x4000Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)1.5xvs1.5×Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/4000 secvs30 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsĐang chờ cập nhậtLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• EXIF
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Built-in)
• Face detection
• In-camera HDR
• EyeFi
• Quay phim Full HD
vs
• Face detection
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsOrientation sensorTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• WIFI
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyLens Sony DT 16-50mm F2.8 SSMvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)132 x 97 x 81 mmvs120 x 67 x 45 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera622gvs344gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ