Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Có tất cả 11 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS 550D (Rebel T2i / EOS Kiss X4) Body đại diện cho Canon 550D | vs | Nikon D5100 Body đại diện cho Nikon D5100 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR | vs | Compact SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 18 Megapixel | vs | 16.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (22.3 x 14.9 mm) | vs | APS-C (23.6 x 15.7 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 (with boost) | vs | ISO 100- 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5184 x 3456 | vs | 1920×1080 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1.6× | vs | 18-105 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | - | vs | F=3.5-5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Optional) • Face detection • In-camera raw conversion • In-camera HDR • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • FireWire • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | vs | • USB • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | - | vs | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 129 x 98 x 62 mm | vs | 128 x 97 x 79 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 530g | vs | 560g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Canon 550D vs Nikon D90 |
Canon 550D vs Nikon D3100 |
Canon 550D vs Nikon D60 |
Canon 550D vs Canon 60D |
Canon 550D vs Canon 600D |
Canon 550D vs Nikon D80 |
Canon 550D vs Nikon D70s |
Canon 550D vs Canon 1100D |
Canon 550D vs Sony A55 |
Canon 550D vs Sony A65 |
Canon 550D vs Sony A580 |
Canon 550D vs Pentax K-R |
Canon 550D vs Pentax K-5 |
Canon 550D vs Olympus E-P3 |
Canon 550D vs Sony A77 |
Canon 550D vs Nikon D7000 |
Canon 550D vs Canon 7D |
Canon 550D vs Canon 5D Mark II |
Canon 550D vs Leica Digilux 3 |
Canon 550D vs Nikon D3s |
Canon 550D vs Nikon D3x |
Canon 550D vs Nikon D700 |
Canon 550D vs Leica M9 |
Canon 550D vs Sony NEX-5N/B |
Canon 550D vs Samsung NX10 |
Canon 550D vs Fujifilm X100 |
Canon 550D vs Canon 1D X |
Canon 550D vs Nikon V1 |
Canon 550D vs Olympus E-P1 |
Canon 550D vs Olympus E-P2 |
Canon 550D vs Sony NEX-7 |
Canon 550D vs Nikon J1 |
Canon 550D vs Olympus E-PM1 |
Canon 550D vs Panasonic DMC-GF2 |
Canon 550D vs Olympus E-PL3 |
Canon 550D vs Sony A33 |
Canon 550D vs Panasonic DMC-GH2 |
Canon 550D vs Panasonic DMC-GF3 |
Canon 550D vs Samsung NX100 |
Canon 550D vs Samsung NX11 |
Canon 550D vs Samsung NX200 |
Canon 550D vs Nikon D4 |
Canon 550D vs Nikon D800 |
Canon 550D vs Fujifilm X-Pro 1 |
Canon 550D vs Nikon D800E |
Canon 550D vs Pentax K-01 |
Canon 550D vs Panasonic DMC-GX1 |
Canon 550D vs Pentax K200D |
Canon 550D vs Panasonic DMC-G3 |
Canon 550D vs Samsung NX210 |
Canon 550D vs Nikon D3200 |
Canon 550D vs Canon 1D C |
Canon 550D vs Canon 60Da |
Canon 550D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 550D vs Olympus OM-D E-M5 |
Canon 550D vs Canon 50D |
Canon 550D vs Sony A35 |
Canon 550D vs Sony NEX-F3 |
Canon 550D vs Canon EOS-M |
Canon 550D vs Leica M-E Typ 220 |
Canon 550D vs Leica M Typ 240 |
Nikon D5100 vs Nikon D80 |
Nikon D5100 vs Nikon D70s |
Nikon D5100 vs Canon 1100D |
Nikon D5100 vs Sony A55 |
Nikon D5100 vs Sony A65 |
Nikon D5100 vs Sony A580 |
Nikon D5100 vs Pentax K-R |
Nikon D5100 vs Pentax K-5 |
Nikon D5100 vs Olympus E-P3 |
Nikon D5100 vs Sony A900 |
Nikon D5100 vs Sony A77 |
Nikon D5100 vs Nikon D7000 |
Nikon D5100 vs Canon 7D |
Nikon D5100 vs Canon 5D Mark II |
Nikon D5100 vs Nikon D3s |
Nikon D5100 vs Nikon D3x |
Nikon D5100 vs Nikon D700 |
Nikon D5100 vs Leica M9 |
Nikon D5100 vs Konica 7D |
Nikon D5100 vs Sony NEX-5N/B |
Nikon D5100 vs Canon 500D |
Nikon D5100 vs Nikon D5000 |
Nikon D5100 vs Nikon D3000 |
Nikon D5100 vs Fujifilm X100 |
Nikon D5100 vs Canon 1D X |
Nikon D5100 vs Nikon V1 |
Nikon D5100 vs Olympus E-P1 |
Nikon D5100 vs Olympus E-P2 |
Nikon D5100 vs Sony NEX-7 |
Nikon D5100 vs Nikon J1 |
Nikon D5100 vs Olympus E-PM1 |
Nikon D5100 vs Panasonic DMC-GF2 |
Nikon D5100 vs Olympus E-PL3 |
Nikon D5100 vs Sony A33 |
Nikon D5100 vs Panasonic DMC-GH2 |
Nikon D5100 vs Panasonic DMC-GF3 |
Nikon D5100 vs Panasonic DMC-G1 |
Nikon D5100 vs Samsung NX100 |
Nikon D5100 vs Nikon D4 |
Nikon D5100 vs Nikon D800 |
Nikon D5100 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D5100 vs Nikon D800E |
Nikon D5100 vs Pentax K-01 |
Nikon D5100 vs Panasonic DMC-GX1 |
Nikon D5100 vs Pentax K200D |
Nikon D5100 vs Panasonic DMC-G3 |
Nikon D5100 vs Samsung NX1000 |
Nikon D5100 vs Samsung NX20 |
Nikon D5100 vs Samsung NX210 |
Nikon D5100 vs Nikon D3200 |
Nikon D5100 vs Canon 1D C |
Nikon D5100 vs Canon 60Da |
Nikon D5100 vs Panasonic DMC-GF5 |
Nikon D5100 vs Sony A57 |
Nikon D5100 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Nikon D5100 vs Olympus OM-D E-M5 |
Nikon D5100 vs Canon 50D |
Nikon D5100 vs Sony A35 |
Nikon D5100 vs Pentax K-30 |
Nikon D5100 vs Sony A37 |
Nikon D5100 vs Sony NEX-F3 |
Nikon D5100 vs Canon 650D |
Nikon D5100 vs Panasonic DMC-G5 |
Nikon D5100 vs Canon EOS-M |
Nikon D5100 vs Fujifilm X-E1 |
Nikon D5100 vs Pentax K-5 IIs |
Nikon D5100 vs Pentax K-5 II |
Nikon D5100 vs Sony SLT-A99 |
Nikon D5100 vs Sony NEX-6 |
Nikon D5100 vs Nikon D600 |
Nikon D5100 vs Canon EOS 6D |
Nikon D5100 vs Panasonic DMC-GH3 |
Nikon D5100 vs Olympus PEN E-PL5 |
Nikon D5100 vs Olympus PEN E-P5 |
Nikon D90 vs Nikon D5100 |
Nikon D3100 vs Nikon D5100 |
Canon 600D vs Nikon D5100 |
Canon 60D vs Nikon D5100 |
Nikon D60 vs Nikon D5100 |
Nikon D5100 chụp ảnh lúc xem trước và xem trên máy tính đều đẹp như nhau, khả năng chụp thiếu sáng của D5100 trội hơn, Ống kit kèm theo máy cũng tốt hơn ( ảnh trong, ít méo do dùng cảm biến kích thước cao hơn )(4.518 ngày trước)