Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon 550D (9 ý kiến)
capitanMáy tạo cảm giác rất chắc chắn và đầm tay do báng được bọc cao su chống trơn trượt.(3.723 ngày trước)
cuongjonstone123Bạn có thể chụp từ màn hình LCD. Vì vậy sẽ rất dễ dàng cho bạn khi xác định tiêu cự, phối cảnh và độ sáng của ảnh.(3.987 ngày trước)
pham_minhchọn canon thương hiệu tốt nên yên tâm, vs lại giá phù hợp(4.562 ngày trước)
DaoTheLongTôi chọn canon - vì thương hiệu đã quá nổi tiếng(4.592 ngày trước)
sould_edgekiểu dáng và giá thành đều ngon hơn, chất lượng ok(4.618 ngày trước)
quynhanh100119hình dáng đẹp, chụp ảnh sắc nét(4.629 ngày trước)
minhhien990077canon máy bền, thiết kế đẹp, chụp ảnh nét(4.636 ngày trước)
huyenvu701kiểu dáng đẹp và hình ảnh ro nét dưới những điều kiện thời tiết kém(4.639 ngày trước)
tuhiencanon máy bền, thiết kế đẹp, chụp ảnh nét(4.642 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon D3s (3 ý kiến)
PhatTaiPhatTaichiếc này thiết kế nhìn lạ thật, đẹp(4.570 ngày trước)
behuynh111trông đẹp và lạ hơn bộ nhớ pin chắc chắn hơn(4.588 ngày trước)
ductin002Có khả năng chống rung, dễ sử dụng cho người không chuyên(4.639 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS 550D (Rebel T2i / EOS Kiss X4) Body đại diện cho Canon 550D | vs | Nikon D3S Body đại diện cho Nikon D3s | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR | vs | Large SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 18 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (22.3 x 14.9 mm) | vs | Full frame (36 x 23.9 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 (with boost) | vs | ISO 200 to 12800 (ISO 6400 to Hi 3 in high-sensitivity movie mode) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5184 x 3456 | vs | 4256 x 2832 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1.6× | vs | Phụ thuộc vào lens | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | - | vs | Phụ thuộc vào lens | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 30 sec - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 720p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Optional) • Face detection • In-camera raw conversion • Timelapse recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • FireWire • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | vs | • USB • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | - | vs | - | Ống kính theo máy | |||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 129 x 98 x 62 mm | vs | 159,5 x 157 x 87,5 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 530g | vs | 1240g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | 32 x3/4M | Website |
Đối thủ
Canon 550D vs Nikon D90 |
Canon 550D vs Nikon D3100 |
Canon 550D vs Nikon D60 |
Canon 550D vs Canon 60D |
Canon 550D vs Canon 600D |
Canon 550D vs Nikon D5100 |
Canon 550D vs Nikon D80 |
Canon 550D vs Nikon D70s |
Canon 550D vs Canon 1100D |
Canon 550D vs Sony A55 |
Canon 550D vs Sony A65 |
Canon 550D vs Sony A580 |
Canon 550D vs Pentax K-R |
Canon 550D vs Pentax K-5 |
Canon 550D vs Olympus E-P3 |
Canon 550D vs Sony A77 |
Canon 550D vs Nikon D7000 |
Canon 550D vs Canon 7D |
Canon 550D vs Canon 5D Mark II |
Canon 550D vs Leica Digilux 3 |
Canon 550D vs Nikon D3x |
Canon 550D vs Nikon D700 |
Canon 550D vs Leica M9 |
Canon 550D vs Sony NEX-5N/B |
Canon 550D vs Samsung NX10 |
Canon 550D vs Fujifilm X100 |
Canon 550D vs Canon 1D X |
Canon 550D vs Nikon V1 |
Canon 550D vs Olympus E-P1 |
Canon 550D vs Olympus E-P2 |
Canon 550D vs Sony NEX-7 |
Canon 550D vs Nikon J1 |
Canon 550D vs Olympus E-PM1 |
Canon 550D vs Panasonic DMC-GF2 |
Canon 550D vs Olympus E-PL3 |
Canon 550D vs Sony A33 |
Canon 550D vs Panasonic DMC-GH2 |
Canon 550D vs Panasonic DMC-GF3 |
Canon 550D vs Samsung NX100 |
Canon 550D vs Samsung NX11 |
Canon 550D vs Samsung NX200 |
Canon 550D vs Nikon D4 |
Canon 550D vs Nikon D800 |
Canon 550D vs Fujifilm X-Pro 1 |
Canon 550D vs Nikon D800E |
Canon 550D vs Pentax K-01 |
Canon 550D vs Panasonic DMC-GX1 |
Canon 550D vs Pentax K200D |
Canon 550D vs Panasonic DMC-G3 |
Canon 550D vs Samsung NX210 |
Canon 550D vs Nikon D3200 |
Canon 550D vs Canon 1D C |
Canon 550D vs Canon 60Da |
Canon 550D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 550D vs Olympus OM-D E-M5 |
Canon 550D vs Canon 50D |
Canon 550D vs Sony A35 |
Canon 550D vs Sony NEX-F3 |
Canon 550D vs Canon EOS-M |
Canon 550D vs Leica M-E Typ 220 |
Canon 550D vs Leica M Typ 240 |
Nikon D3s vs Nikon D3x |
Nikon D3s vs Nikon D700 |
Nikon D3s vs Canon 1Ds Mark III |
Nikon D3s vs Canon 1D Mark III |
Nikon D3s vs Leica M9 |
Nikon D3s vs Nikon D3 |
Nikon D3s vs Olympus E-3 |
Nikon D3s vs Konica 7D |
Nikon D3s vs Sony NEX-5N/B |
Nikon D3s vs Canon 1D X |
Nikon D3s vs Canon 1D Mark IV |
Nikon D3s vs Nikon V1 |
Nikon D3s vs Sony NEX-7 |
Nikon D3s vs Panasonic DMC-GH2 |
Nikon D3s vs Nikon D4 |
Nikon D3s vs Nikon D800 |
Nikon D3s vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D3s vs Nikon D800E |
Nikon D3s vs Nikon D3200 |
Nikon D3s vs Nikon D400 |
Nikon D3s vs Nikon D4s |
Nikon D3s vs Olympus E-5 |
Canon 1Ds Mark II vs Nikon D3s |
Canon 5D Mark II vs Nikon D3s |
Leica M8 vs Nikon D3s |
Sony A900 vs Nikon D3s |
Nikon D7000 vs Nikon D3s |
Pentax K-5 vs Nikon D3s |
Nikon D5100 vs Nikon D3s |
Nikon D3100 vs Nikon D3s |
Nikon D90 vs Nikon D3s |
Canon 7D vs Nikon D3s |