Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 14.081.600 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon D80 (1 ý kiến)
cuongjonstone123Khi tắt máy, màn hình này vẫn còn cho phép xem được một vài bức nữa(4.069 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony A65 (1 ý kiến)
trinhvietxanhNhìn thấy chữ sony là thích rùi! mua ngay!(4.681 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon D80 Body đại diện cho Nikon D80 | vs | Sony Alpha SLT-A65 (SLT-A65VK) Body đại diện cho Sony A65 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | vs | Compact SLR | Loại máy ảnh (Body type) | ||||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 2.5 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel | vs | 24.3 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.6 x 15.8 mm) | vs | APS-C (23.5 x 15.6 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CCD | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | 100 - 1600 in 1, 1/2 or 1/3 EV steps (up to 3200 as boost) | vs | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, (25600 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3840×2400 | vs | 6000x4000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | Phụ thuộc vào Lens | vs | 1.5x | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/4000 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | vs | 1080p | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | vs | • GPS (Built-in) • Face detection • In-camera HDR • EyeFi • Quay phim Full HD | Tính năng | ||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Lens Sony DT 16-50mm F2.8 SSM | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 132 x 103 x 77 mm | vs | 132 x 97 x 81 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 668g | vs | 622g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Nikon D80 vs Nikon D70s |
Nikon D80 vs Canon 1100D |
Nikon D80 vs Sony A55 |
Nikon D80 vs Sony A580 |
Nikon D80 vs Pentax K-R |
Nikon D80 vs Pentax K-5 |
Nikon D80 vs Olympus E-P3 |
Nikon D80 vs Canon 500D |
Nikon D80 vs Nikon D5000 |
Nikon D80 vs Nikon D3000 |
Nikon D80 vs Sigma SD14 |
Nikon D80 vs Sigma SD15 |
Nikon D80 vs Fujifilm IS Pro |
Canon 550D vs Nikon D80 |
Nikon D90 vs Nikon D80 |
Nikon D3100 vs Nikon D80 |
Nikon D5100 vs Nikon D80 |
Canon 600D vs Nikon D80 |
Canon 60D vs Nikon D80 |
Nikon D60 vs Nikon D80 |
Sony A65 vs Sony A580 |
Sony A65 vs Pentax K-R |
Sony A65 vs Pentax K-5 |
Sony A65 vs Olympus E-P3 |
Sony A65 vs Sony A900 |
Sony A65 vs Sony A77 |
Sony A65 vs Canon 7D |
Sony A65 vs Sony NEX-5N/B |
Sony A65 vs Sony NEX-5N |
Sony A65 vs Canon 500D |
Sony A65 vs Nikon D5000 |
Sony A65 vs Nikon D3000 |
Sony A65 vs Canon 1D X |
Sony A65 vs Sony NEX-7 |
Sony A65 vs Panasonic DMC-GH2 |
Sony A65 vs Canon 60Da |
Sony A65 vs Sony A57 |
Sony A65 vs Pentax K-5 IIs |
Sony A65 vs Pentax K-5 II |
Sony A65 vs Sony SLT-A99 |
Sony A65 vs Sony NEX-6 |
Sony A65 vs Panasonic DMC-GH3 |
Sony A65 vs Canon EOS 70D |
Sony A65 vs Sony A6000 |
Sony A65 vs Sony SLT-A77 II |
Sony A65 vs Nikon D7100 |
Sony A65 vs Nikon D5300 |
Canon 550D vs Sony A65 |
Nikon D90 vs Sony A65 |
Nikon D3100 vs Sony A65 |
Sony A55 vs Sony A65 |
Canon 1100D vs Sony A65 |
Nikon D70s vs Sony A65 |
Nikon D5100 vs Sony A65 |
Canon 600D vs Sony A65 |
Canon 60D vs Sony A65 |
Nikon D60 vs Sony A65 |