Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon 550D (2 ý kiến)
cuongjonstone123Thời gian khởi động máy cực nhanh, chỉ mất 0,1 giây (tiêu chuẩn thông số kỹ thuật CIPA)(3.999 ngày trước)
lienachaucanon luon chup hinh tot va gia ca hop ly(4.635 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon D700 (5 ý kiến)
heou1214Cung cấp góc rộng phù hợp với ống kính(3.259 ngày trước)
thienbao2011Cảm biến 12,1 triệu điểm ảnh CMOS với diện tích hình ảnh 36 x 23.9mm -(3.288 ngày trước)
quangtiencapitanVỏ máy làm từ hợp kim magie giúp D700 cứng cáp và trông "đẳng cấp" hơn D300, nhưng không thể bằng được D3 về khả năng chống bụi và sự khắc nghiệt của thời tiết.(3.662 ngày trước)
Mở rộng
capitanGiống như D3, D700 cũng được trang bị một chế độ cắt cúp mang tên DX crop mode để sử dụng với ống kính DX(3.763 ngày trước)
ductin002Thiết kế mỏng hơn và bản trứoc có vẻ bằng phăng hơn(4.652 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS 550D (Rebel T2i / EOS Kiss X4) Body đại diện cho Canon 550D | vs | Nikon D700 Body đại diện cho Nikon D700 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR | vs | Mid-size SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 18 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (22.3 x 14.9 mm) | vs | Full frame (36 x 24 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 (with boost) | vs | ISO200 ~ 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5184 x 3456 | vs | 4256 x 2832 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1.6× | vs | 1.5 times when DX format is selected | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | - | vs | Yes | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 1/8,000 to 30 s in steps of 1/3, 1/2 or 1 EV, Bulb, X250 | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • JPG • RAW • TIFF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Optional) • Face detection • Timelapse recording | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • FireWire • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | vs | • USB • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB • Cable TV Out | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | - | vs | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 129 x 98 x 62 mm | vs | 147x123x77 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 530g | vs | 995g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Website |
Đối thủ
Canon 550D vs Nikon D90 |
Canon 550D vs Nikon D3100 |
Canon 550D vs Nikon D60 |
Canon 550D vs Canon 60D |
Canon 550D vs Canon 600D |
Canon 550D vs Nikon D5100 |
Canon 550D vs Nikon D80 |
Canon 550D vs Nikon D70s |
Canon 550D vs Canon 1100D |
Canon 550D vs Sony A55 |
Canon 550D vs Sony A65 |
Canon 550D vs Sony A580 |
Canon 550D vs Pentax K-R |
Canon 550D vs Pentax K-5 |
Canon 550D vs Olympus E-P3 |
Canon 550D vs Sony A77 |
Canon 550D vs Nikon D7000 |
Canon 550D vs Canon 7D |
Canon 550D vs Canon 5D Mark II |
Canon 550D vs Leica Digilux 3 |
Canon 550D vs Nikon D3s |
Canon 550D vs Nikon D3x |
Canon 550D vs Leica M9 |
Canon 550D vs Sony NEX-5N/B |
Canon 550D vs Samsung NX10 |
Canon 550D vs Fujifilm X100 |
Canon 550D vs Canon 1D X |
Canon 550D vs Nikon V1 |
Canon 550D vs Olympus E-P1 |
Canon 550D vs Olympus E-P2 |
Canon 550D vs Sony NEX-7 |
Canon 550D vs Nikon J1 |
Canon 550D vs Olympus E-PM1 |
Canon 550D vs Panasonic DMC-GF2 |
Canon 550D vs Olympus E-PL3 |
Canon 550D vs Sony A33 |
Canon 550D vs Panasonic DMC-GH2 |
Canon 550D vs Panasonic DMC-GF3 |
Canon 550D vs Samsung NX100 |
Canon 550D vs Samsung NX11 |
Canon 550D vs Samsung NX200 |
Canon 550D vs Nikon D4 |
Canon 550D vs Nikon D800 |
Canon 550D vs Fujifilm X-Pro 1 |
Canon 550D vs Nikon D800E |
Canon 550D vs Pentax K-01 |
Canon 550D vs Panasonic DMC-GX1 |
Canon 550D vs Pentax K200D |
Canon 550D vs Panasonic DMC-G3 |
Canon 550D vs Samsung NX210 |
Canon 550D vs Nikon D3200 |
Canon 550D vs Canon 1D C |
Canon 550D vs Canon 60Da |
Canon 550D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 550D vs Olympus OM-D E-M5 |
Canon 550D vs Canon 50D |
Canon 550D vs Sony A35 |
Canon 550D vs Sony NEX-F3 |
Canon 550D vs Canon EOS-M |
Canon 550D vs Leica M-E Typ 220 |
Canon 550D vs Leica M Typ 240 |
Nikon D700 vs Canon 1Ds Mark III |
Nikon D700 vs Canon 1D Mark III |
Nikon D700 vs Leica M9 |
Nikon D700 vs Nikon D3 |
Nikon D700 vs Olympus E-3 |
Nikon D700 vs Konica 7D |
Nikon D700 vs Sony NEX-5N/B |
Nikon D700 vs Pentax K-x |
Nikon D700 vs Canon 1D X |
Nikon D700 vs Nikon V1 |
Nikon D700 vs Sony NEX-7 |
Nikon D700 vs Panasonic DMC-GH2 |
Nikon D700 vs Nikon D4 |
Nikon D700 vs Nikon D800 |
Nikon D700 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D700 vs Nikon D800E |
Nikon D700 vs Nikon D3200 |
Nikon D700 vs Sony A57 |
Nikon D700 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Nikon D700 vs Olympus OM-D E-M5 |
Nikon D700 vs Pentax K-30 |
Canon 1Ds Mark II vs Nikon D700 |
Canon 5D Mark II vs Nikon D700 |
Nikon D3s vs Nikon D700 |
Nikon D3x vs Nikon D700 |
Leica M8 vs Nikon D700 |
Sony A900 vs Nikon D700 |
Pentax K-5 vs Nikon D700 |
Nikon D7000 vs Nikon D700 |
Nikon D5100 vs Nikon D700 |
Nikon D3100 vs Nikon D700 |
Nikon D90 vs Nikon D700 |
Canon 7D vs Nikon D700 |