Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony A65 (2 ý kiến)
cuongjonstone123Đây là ống kính tele giá cả phải chăng nhất của Sony, 55-200mm được cấu tạo bởi một hệ thống motor lấy nét tự động êm ái bên trong (SAM) cùng với hệ thống kính ED (Extra-low Dispersion) giúp giảm thiểu hiện tượng quang sai màu ở phần mở rộng tele.(3.879 ngày trước)
Mở rộng
ductin0003chất lượng hình ảnh tốt, tiện dụng(4.659 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon D3000 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Alpha SLT-A65 (SLT-A65VK) Body đại diện cho Sony A65 | vs | Nikon D3000 Body đại diện cho Nikon D3000 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR | vs | Compact SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 24.3 Megapixel | vs | 10.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.5 x 15.6 mm) | vs | APS-C (23.6 x 15.8 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, (25600 with boost) | vs | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, (plus 3200 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 6000x4000 | vs | 3872 x 2592 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1.5x | vs | - | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | - | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 30 sec - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • EXIF • JPEG | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | • GPS (Built-in) • Face detection • In-camera HDR • EyeFi • Quay phim Full HD | vs | • In-camera raw conversion • EyeFi | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | Lens Sony DT 16-50mm F2.8 SSM | vs | - | Ống kính theo máy | |||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 132 x 97 x 81 mm | vs | 126 x 97 x 64 mm (5 x 3.8 x 2.5 in) | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 622g | vs | 485g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | - | Website |
Đối thủ
Sony A65 vs Sony A580 |
Sony A65 vs Pentax K-R |
Sony A65 vs Pentax K-5 |
Sony A65 vs Olympus E-P3 |
Sony A65 vs Sony A900 |
Sony A65 vs Sony A77 |
Sony A65 vs Canon 7D |
Sony A65 vs Sony NEX-5N/B |
Sony A65 vs Sony NEX-5N |
Sony A65 vs Canon 500D |
Sony A65 vs Nikon D5000 |
Sony A65 vs Canon 1D X |
Sony A65 vs Sony NEX-7 |
Sony A65 vs Panasonic DMC-GH2 |
Sony A65 vs Canon 60Da |
Sony A65 vs Sony A57 |
Sony A65 vs Pentax K-5 IIs |
Sony A65 vs Pentax K-5 II |
Sony A65 vs Sony SLT-A99 |
Sony A65 vs Sony NEX-6 |
Sony A65 vs Panasonic DMC-GH3 |
Sony A65 vs Canon EOS 70D |
Sony A65 vs Sony A6000 |
Sony A65 vs Sony SLT-A77 II |
Sony A65 vs Nikon D7100 |
Sony A65 vs Nikon D5300 |
Canon 550D vs Sony A65 |
Nikon D90 vs Sony A65 |
Nikon D3100 vs Sony A65 |
Sony A55 vs Sony A65 |
Canon 1100D vs Sony A65 |
Nikon D70s vs Sony A65 |
Nikon D80 vs Sony A65 |
Nikon D5100 vs Sony A65 |
Canon 600D vs Sony A65 |
Canon 60D vs Sony A65 |
Nikon D60 vs Sony A65 |
Nikon D3000 vs Pentax K-x |
Nikon D3000 vs Samsung NX10 |
Nikon D3000 vs Canon 1D X |
Nikon D3000 vs Leica M8.2 |
Nikon D3000 vs Sony NEX-5K/S |
Nikon D3000 vs Olympus E-P1 |
Nikon D3000 vs Olympus E-PL1 |
Nikon D3000 vs Olympus E-PL1s |
Nikon D3000 vs Panasonic DMC-GF1 |
Nikon D3000 vs Panasonic DMC-GF2K |
Nikon D3000 vs Panasonic DMC-G10 |
Nikon D3000 vs Panasonic DMC-GF2 |
Nikon D3000 vs Sony NEX-5 |
Nikon D3000 vs Olympus E-PL2 |
Nikon D3000 vs Olympus E-PL3 |
Nikon D3000 vs Samsung NX100 |
Nikon D3000 vs Samsung NX11 |
Nikon D3000 vs Samsung NX200 |
Olympus E-P3 vs Nikon D3000 |
Pentax K-5 vs Nikon D3000 |
Pentax K-R vs Nikon D3000 |
Sony A580 vs Nikon D3000 |
Sony A55 vs Nikon D3000 |
Canon 1100D vs Nikon D3000 |
Nikon D70s vs Nikon D3000 |
Nikon D80 vs Nikon D3000 |
Nikon D5100 vs Nikon D3000 |
Canon 600D vs Nikon D3000 |
Canon 60D vs Nikon D3000 |
Nikon D60 vs Nikon D3000 |
Sony NEX-5N vs Nikon D3000 |
Sony NEX-5N/B vs Nikon D3000 |
Sony NEX-5A/B vs Nikon D3000 |