Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony A65 (1 ý kiến)
cuongjonstone123máy có thêm ống kính phụ nên có thể lấy thêm hình ảnh tốt hơn(3.864 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Pentax K-5 IIs (1 ý kiến)
hoccodon6hợp túi tiền chất lượng hình chụp đẹp(3.760 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Alpha SLT-A65 (SLT-A65VK) Body đại diện cho Sony A65 | vs | Pentax K-5 IIs Body đại diện cho Pentax K-5 IIs | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Pentax | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR | vs | Mid-size SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 24.3 Megapixel | vs | 16.3 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.5 x 15.6 mm) | vs | APS-C (23.7 x 15.7 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, (25600 with boost) | vs | Auto, 100 to 12800, in 1, 1/2, 1/3 EV steps (80 to 51200 Extended) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 6000x4000 | vs | 4928x3264 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1.5x | vs | 1.5× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 30 - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • EXIF • JPEG | vs | • RAW • DNG • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Built-in) • Face detection • In-camera HDR • EyeFi • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Built-in) • GPS (Optional) • Face detection • In-camera raw conversion • In-camera HDR • Timelapse recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: Prime II | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | Lens Sony DT 16-50mm F2.8 SSM | vs | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 132 x 97 x 81 mm | vs | 131 x 97 x 73 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 622g | vs | 760g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Sony A65 vs Sony A580 |
Sony A65 vs Pentax K-R |
Sony A65 vs Pentax K-5 |
Sony A65 vs Olympus E-P3 |
Sony A65 vs Sony A900 |
Sony A65 vs Sony A77 |
Sony A65 vs Canon 7D |
Sony A65 vs Sony NEX-5N/B |
Sony A65 vs Sony NEX-5N |
Sony A65 vs Canon 500D |
Sony A65 vs Nikon D5000 |
Sony A65 vs Nikon D3000 |
Sony A65 vs Canon 1D X |
Sony A65 vs Sony NEX-7 |
Sony A65 vs Panasonic DMC-GH2 |
Sony A65 vs Canon 60Da |
Sony A65 vs Sony A57 |
Sony A65 vs Pentax K-5 II |
Sony A65 vs Sony SLT-A99 |
Sony A65 vs Sony NEX-6 |
Sony A65 vs Panasonic DMC-GH3 |
Sony A65 vs Canon EOS 70D |
Sony A65 vs Sony A6000 |
Sony A65 vs Sony SLT-A77 II |
Sony A65 vs Nikon D7100 |
Sony A65 vs Nikon D5300 |
Canon 550D vs Sony A65 |
Nikon D90 vs Sony A65 |
Nikon D3100 vs Sony A65 |
Sony A55 vs Sony A65 |
Canon 1100D vs Sony A65 |
Nikon D70s vs Sony A65 |
Nikon D80 vs Sony A65 |
Nikon D5100 vs Sony A65 |
Canon 600D vs Sony A65 |
Canon 60D vs Sony A65 |
Nikon D60 vs Sony A65 |
Pentax K-5 IIs vs Pentax K-5 II |
Pentax K-5 IIs vs Sony SLT-A99 |
Pentax K-5 IIs vs Sony NEX-6 |
Pentax K-5 IIs vs Nikon D600 |
Pentax K-5 IIs vs Canon EOS 6D |
Pentax K-5 IIs vs Panasonic DMC-GH3 |
Pentax K-5 IIs vs Fujifilm X-M1 |
Pentax K-5 IIs vs Pentax K-50 |
Pentax K-5 IIs vs Panasonic DMC-G6 |
Pentax K-5 IIs vs Olympus OM-D E-M10 |
Pentax K-5 IIs vs Pentax K-S1 |
Pentax K-5 IIs vs Pentax K-3 |
Pentax K-5 IIs vs Pentax Q-S1 |
Panasonic DMC-GH2 vs Pentax K-5 IIs |
Sony NEX-7 vs Pentax K-5 IIs |
Sony NEX-5N vs Pentax K-5 IIs |
Sony NEX-5N/B vs Pentax K-5 IIs |
Pentax K-5 vs Pentax K-5 IIs |
Canon 600D vs Pentax K-5 IIs |
Canon 650D vs Pentax K-5 IIs |
Pentax K-30 vs Pentax K-5 IIs |
Canon 60Da vs Pentax K-5 IIs |
Konica 7D vs Pentax K-5 IIs |
Canon 7D vs Pentax K-5 IIs |
Nikon D7000 vs Pentax K-5 IIs |
Sony A77 vs Pentax K-5 IIs |
Nikon D5100 vs Pentax K-5 IIs |
Canon 60D vs Pentax K-5 IIs |
Olympus OM-D E-M5 vs Pentax K-5 IIs |
Samsung NX20 vs Pentax K-5 IIs |
Pentax K-01 vs Pentax K-5 IIs |
Samsung NX200 vs Pentax K-5 IIs |
Olympus E-P3 vs Pentax K-5 IIs |
Nikon D800E vs Pentax K-5 IIs |
Sony A580 vs Pentax K-5 IIs |